DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
21
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ PCCC NAM BÌNHAddress (after merge): Khu Phố 1 Address (before merger): Khu Phố 1, Phường 4, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Tấn Bình
|
1201674579
|
00083850
|
22
|
Công ty TNHH một thành viên Quảng cáo Mỹ ThoAddress (after merge): Số 31/3 đường Học Lạc Address (before merger): Số 31/3 đường Học Lạc, phường 8, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Minh Cang
|
1201054889
|
00083753
|
23
|
Công ty TNHH Xây dựng QC79Address (after merge): Tổ 2, ấp Kinh 2B Address (before merger): Tổ 2, ấp Kinh 2B, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Thị Tiểu Quyên
|
1201685845
|
00083752
|
24
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG DƯƠNG HOÀNGAddress (after merge): Ấp Hậu Vinh Address (before merger): Ấp Hậu Vinh, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Dương Văn Hoàng
|
1200475838
|
00083687
|
25
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIÊN KHÔIAddress (after merge): Khu phố xóm Dinh Address (before merger): Khu phố xóm Dinh, phường Long Thuận, thành phố Gò Công, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Minh Trung
|
1201685651
|
00083639
|
26
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG PHÚC AN KHANGAddress (after merge): Ấp Tân Lược 2 Address (before merger): Ấp Tân Lược 2, xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Oanh
|
1201659757
|
00083554
|
27
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRÚC THIAddress (after merge): Ấp Hòa Lợi Tiểu Address (before merger): Ấp Hòa Lợi Tiểu, xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hữu Thi
|
1201660583
|
00083413
|
28
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN CÁI BÈAddress (after merge): Khu IB Address (before merger): Khu IB, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Phan Minh Châu
|
00083144
|
|
29
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG KHOA ANHAddress (after merge): Ấp Hậu Thuận Address (before merger): Ấp Hậu Thuận, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Huỳnh Hữu Khoa
|
1201548870
|
00082848
|
30
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKTAddress (after merge): 326/2A, đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 3 Address (before merger): 326/2A, đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 3, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thành Khang
|
1201684859
|
00082768
|
31
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ KIẾN TRÚC & XÂY DỰNG GIA HOÀNG MỸAddress (after merge): Số 96, Nguyễn Huỳnh Đức Address (before merger): Số 96, Nguyễn Huỳnh Đức, Phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phan Hoàng Mỹ
|
1201684538
|
00082737
|
32
|
Công ty TNHH một thành viên Phương LinhAddress (after merge): Tổ 1, khu phố 4 Address (before merger): Tổ 1, khu phố 4, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Văn Trọng
|
1201685700
|
00082654
|
33
|
Công ty TNHH Tiến Trường ThịnhAddress (after merge): Số 152C, tổ 6, ấp Đồng Address (before merger): Số 152C, tổ 6, ấp Đồng, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Lâm Văn Long
|
1201558621
|
00082651
|
34
|
Công ty TNHH một thành viên Tư vấn Xây dựng Tân Gia BảoAddress (after merge): Khu phố 1 Address (before merger): Khu phố 1, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Đặng Thảo Ly
|
1201685355
|
00082309
|
35
|
Công ty TNHH một thành viên Tư vấn Đầu tư Xây dựng Hân Huy Tiền GiangAddress (after merge): Số 333/1, tổ 8, ấp 3 Address (before merger): Số 333/1, tổ 8, ấp 3, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Trần Thị Hiếu
|
1201683767
|
00082308
|
36
|
Công ty TNHH một thành viên PÉT - CÔ KIMAddress (after merge): Ấp Mỹ Address (before merger): Ấp Mỹ, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Phạm Pét - Cô Anh Tú
|
1201683326
|
00082306
|
37
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN GÒ CÔNG ĐÔNGAddress (after merge): Thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Address (before merger): Thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Huỳnh Nguyên Hiền
|
00082212
|
|
38
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN NHỰT THÀNH NHÂNAddress (after merge): Ấp Tân Thạnh Address (before merger): Ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Ngô Minh Nhựt
|
1201591241
|
00081925
|
39
|
CÔNG TY TNHH MTV TIỀN PHONGAddress (after merge): Số 612B, Khu phố 2 Address (before merger): Số 612B, Khu phố 2, thị Trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thanh Phong
|
1201582494
|
00081681
|
40
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ A&AAddress (after merge): Tỉnh lộ 862, ấp Hiệp Trị Address (before merger): Tỉnh lộ 862, ấp Hiệp Trị, xã Phước Trung, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Võ Phi Long
|
1201657767
|
00081675
|
Search in: 0.057 - Number of results: 499