DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
421
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG KHÁNH QUÂNAddress (after merge): Thôn Phổ Lại Address (before merger): Thôn Phổ Lại, Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hồ Tấn Quang
|
3301543950
|
00033696
|
422
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế và xây dựng Chí Thành HuếAddress (after merge): Số 6/214 Phan Bội Châu Address (before merger): Số 6/214 Phan Bội Châu, phường Trường An, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Đỗ Viết Tài
|
3301616302
|
00032696
|
423
|
Công ty TNHH Xây dựng Miền TrungAddress (after merge): 36/48 Ngự Bình Address (before merger): 36/48 Ngự Bình, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Long
|
3301659218
|
00032695
|
424
|
Công ty TNHH Xây dựng Ánh Bình MinhAddress (after merge): Số 124 Nguyễn Duy Address (before merger): Số 124 Nguyễn Duy, phường Hương Sơ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn NGọc Minh
|
3301315337
|
00032694
|
425
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn và Xây dựng Thiên Phú TânAddress (after merge): Xóm 1 Thôn Lại Thế Address (before merger): Xóm 1 Thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Duy Tân
|
3301644469
|
00032693
|
426
|
Công ty TNHH MTV Khôi AnAddress (after merge): Tỏ 11 Address (before merger): Tỏ 11, phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Thị Thảo
|
3301303204
|
00032691
|
427
|
Công ty Cổ phần đầu tư và du lịch Thiên ÂnAddress (after merge): Lô 12, Khu đô thị mới Đông Nam Thủy An Address (before merger): Lô 12, Khu đô thị mới Đông Nam Thủy An, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hà Văn Tấn
|
3301611657
|
00032690
|
428
|
Công ty TNHH xây dựng tổng hợp Nguyên MẫnAddress (after merge): Số 1025 Nguyễn Tất Thành Address (before merger): Số 1025 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Ngô Đức Hiếu
|
3301642038
|
00032689
|
429
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn đầu tư xây dựng ViWaTaAddress (after merge): Thôn Mong A Address (before merger): Thôn Mong A, xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thị Hằng
|
3301654516
|
00032688
|
430
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng và san lấp Lộc ThọAddress (after merge): Thôn 8B Address (before merger): Thôn 8B, xã Thủy Phù, thị xã Hương Thủy,tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phan Văn Lộc
|
3300203260
|
00032687
|
431
|
Công ty TNHH Xây dựng Tín HoàngAddress (after merge): Lô 4.5 Nguyễn Sinh Khiêm, khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ 6 Address (before merger): Lô 4.5 Nguyễn Sinh Khiêm, khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ 6 ,Phường Vỹ Dạ, Thành Phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hoàng Như Tín
|
3301550355
|
00032686
|
432
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng và Thương mại SAAddress (after merge): Số 45/187 Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 45/187 Phan Đình Phùng, phường Phú Nhuận, thành phô Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Hữu Phúc
|
3301406954
|
00032685
|
433
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và Xây dựng Mai LinhAddress (after merge): Số 14/75 An Dương Vương Address (before merger): Số 14/75 An Dương Vương, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Doãn Lĩnh
|
3301585693
|
00032684
|
434
|
Công ty TNHH Một thành viên kiến trúc tư vấn Hồng HàAddress (after merge): Thôn Sư Lỗ Address (before merger): Thôn Sư Lỗ, xã Lộc Điền, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Bạch Vĩnh
|
3301658398
|
00032683
|
435
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng và Thương mại Kiến NhânAddress (after merge): Số 222, Tôn Thất Thiệp Address (before merger): Số 222, Tôn Thất Thiệp, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Kỳ Siêu
|
3301394258
|
00032682
|
436
|
Công ty TNHH Xuân Ly BăngAddress (after merge): Số 6/106 Minh Mạng Address (before merger): Số 6/106 Minh Mạng, phường Thủy Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Tôn Nữ Thị Túy
|
3301593782
|
00032681
|
437
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn và xây dựng Minh NguyễnAddress (after merge): Thôn Bình An 1 Address (before merger): Thôn Bình An 1, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
3301652082
|
00032680
|
438
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế IIAAddress (after merge): Số 22/59 An Dương Vương phường An Đông Address (before merger): Số 22/59 An Dương Vương phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Hoàng Luân
|
3301538534
|
00032679
|
439
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Khởi PhátAddress (after merge): Tổ dân phố 5 Address (before merger): Tổ dân phố 5, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Toàn
|
3301428771
|
00032678
|
440
|
Công ty TNHH MTV Thọ SơnAddress (after merge): Tổ dân phố 11 Address (before merger): Tổ dân phố 11, phường Hương Chữ, thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Cao Thọ Sơn
|
3300341084
|
00032677
|
Search in: 0.926 - Number of results: 725