DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
241
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NGUYỄN PHÚC KHANGAddress (after merge): Số 1A, Đường số 8, đường Bời Lời, khu phố Ninh Phú Address (before merger): Số 1A, Đường số 8, đường Bời Lời, khu phố Ninh Phú, phường Ninh Sơn, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Tây Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Thu Thủy
|
3901336018
|
00072966
|
242
|
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Hồng Lộc TiếnAddress (after merge): Số 537/7, Ấp 7 Address (before merger): Số 537/7, Ấp 7, Xã Vĩnh Công, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: Long An |
Nguyễn Văn Tốt
|
1102004407
|
00072956
|
243
|
CÔNG TY TNHH APPCAddress (after merge): Lô D-01, Đường số 5, khu công nghiệp Đức Hòa 1, Ấp 5 Address (before merger): Lô D-01, Đường số 5, khu công nghiệp Đức Hòa 1, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Huang, Wen Hsun
|
1100607079
|
00072914
|
244
|
CÔNG TY TNHH KHAI THÁC NƯỚC NGẦM TÂY NINHAddress (after merge): Số 028 Đường Lê Văn Tám Address (before merger): Số 028 Đường Lê Văn Tám, Phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Tây Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Thị Luyện
|
3901270014
|
00072837
|
245
|
CÔNG TY TNHH MTV PHẠM DUY KHƯƠNGAddress (after merge): Số 474/2/7, Ô 3, Khu A Address (before merger): Số 474/2/7, Ô 3, Khu A, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Duy Khương
|
1102004647
|
00072815
|
246
|
CÔNG TY TNHH TM ĐT XD TRẦN SANGAddress (after merge): Số 440, Ấp 2 Address (before merger): Số 440, Ấp 2, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Võ Đăng Khoa
|
1101929784
|
00072686
|
247
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỒNG TIẾNAddress (after merge): Số 118, Đường Nguyễn Văn Rốp, Khu phố 6 Address (before merger): Số 118, Đường Nguyễn Văn Rốp, Khu phố 6, Phường 4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Tây Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hữu Duyên
|
3900557215
|
00072685
|
248
|
CÔNG TY TNHH TÂY HOÀNG PHÁTAddress (after merge): Số 67 Lý Thường Kiệt, khu phố 4 Address (before merger): Số 67 Lý Thường Kiệt, khu phố 4, phường Long Hoa, thị xã Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Tây Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Văn Thế
|
3901331147
|
00072676
|
249
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DŨNG NGÂN BÌNHAddress (after merge): Đường 24, ấp Bình Tiền 1 Address (before merger): Đường 24, ấp Bình Tiền 1, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thanh Dũng
|
1102027718
|
00072671
|
250
|
CÔNG TY TNHH MTV GIANG GIA MINHAddress (after merge): Số 73, đường Lộ Chánh Môn A, Khu phố 3 Address (before merger): Số 73, đường Lộ Chánh Môn A, Khu phố 3, Phường 4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Tây Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đỗ Long Giang
|
3901263916
|
00072657
|
251
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THÁI TƯỜNG VÂNAddress (after merge): Số 5, đường 3-3 Sân Cu, Tổ 12, ấp Ninh Hiệp Address (before merger): Số 5, đường 3-3 Sân Cu, Tổ 12, ấp Ninh Hiệp, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Tây Ninh Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Trần Anh Vinh
|
3901335751
|
00072652
|
252
|
Công ty TNHH Xây dựng Hợp Vĩnh PhátAddress (after merge): 11/298/29/16 Nguyễn Minh Trường Address (before merger): 11/298/29/16 Nguyễn Minh Trường, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: Long An |
Nguyễn Đức Thành
|
1101831041
|
00072562
|
253
|
Công ty TNHH Xây Dựng Việt Hưng Long AnAddress (after merge): 10 KDC Thành Tài Address (before merger): 10 KDC Thành Tài, Phường 7, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: Long An |
Đoàn Minh Cường
|
1101987867
|
00072561
|
254
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Nhiều TríAddress (after merge): Quốc lộ 62, ấp 1 Address (before merger): Quốc lộ 62, ấp 1, Xã Tân Tây, Huyện Thạnh Hoá, Tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: Long An |
Đoàn Minh Trí
|
1101973769
|
00072560
|
255
|
Công ty TNHH Xây dựng Đình PhúcAddress (after merge): 130/4 Huỳnh Việt Thanh, khu phố 5 Address (before merger): 130/4 Huỳnh Việt Thanh, khu phố 5, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: Long An |
Nguyễn Đình Tùng
|
1102024516
|
00072559
|
256
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Cảnh Quan Đan KhôiAddress (after merge): Số 27, Đường Nguyễn Thanh Tâm Address (before merger): Số 27, Đường Nguyễn Thanh Tâm, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: Long An |
Nguyễn Quốc Cường
|
1101960801
|
00072558
|
257
|
Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng Thành phố Tân AnAddress (after merge): 187 Hùng Vương, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An. Address (before merger): 187 Hùng Vương, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An. Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: Long An |
Phan Lê Minh
|
00072557
|
|
258
|
Công ty TNHH Xây dựng Châu Đồng TiếnAddress (after merge): Số 46/1, Ấp Phú Xuân 1 Address (before merger): Số 46/1, Ấp Phú Xuân 1, Xã Phú Ngãi Trị, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: Long An |
Phạm Ngọc Châu
|
1102025220
|
00072556
|
259
|
Trung tâm Kiểm định Chất lượng Công trình Giao thôngAddress (after merge): Số 2, Nguyễn Thị Rành Address (before merger): Số 2, Nguyễn Thị Rành, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: Long An |
Du Quang Vinh
|
00072555
|
|
260
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng ĐKĐ Long AnAddress (after merge): Số 33 Sương Nguyệt Anh Address (before merger): Số 33 Sương Nguyệt Anh, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: Long An |
Đỗ Thanh Vũ
|
1102028687
|
00072554
|
Search in: 0.086 - Number of results: 1.142