DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
701
|
Công ty TNHH Xây lắp điện Minh TrangAddress (after merge): Số 191, đường Nguyễn Bình Address (before merger): Số 191, đường Nguyễn Bình, phường Đông Triều, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Thị Thúy
|
5701957156
|
00028637
|
702
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế xây dựng Triều KhêAddress (after merge): Khu Xuân Cầm Address (before merger): Khu Xuân Cầm, phường Xuân Sơn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Văn Khanh
|
5701612810
|
00028636
|
703
|
Công ty cổ phần thiết bị điện mỏAddress (after merge): Tổ 2, khu Hai giếng 2 Address (before merger): Tổ 2, khu Hai giếng 2, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đỗ Cao Cường
|
5701740555
|
00028635
|
704
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Ngọc CườngAddress (after merge): Khu 1 Address (before merger): Khu 1, phường Đức Chính, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Cao Cường
|
5701979456
|
00028634
|
705
|
Công ty TNHH Tư vấn kiến trúc và Xây dựng Đông BắcAddress (after merge): Tổ 6, khu 3 Address (before merger): Tổ 6, khu 3, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trương Văn Long
|
5701818473
|
00028633
|
706
|
Công ty cổ phần Phát triển Viễn ĐạtAddress (after merge): Số 90, đường Đinh Tiên Hoàng, khu 2 Address (before merger): Số 90, đường Đinh Tiên Hoàng, khu 2, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Văn Tuấn
|
5701830833
|
00028306
|
707
|
Công ty cổ phần Thành ĐạtAddress (after merge): Số 72B Address (before merger): Số 72B, phường Ka Long, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Dương Văn Thành
|
5700401976
|
00027606
|
708
|
Công ty TNHH Xây dựng Thủy AnAddress (after merge): Số 336, thôn Đạm Thủy Address (before merger): Số 336, thôn Đạm Thủy, xã Thủy An, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Mạc Phương Thanh
|
5702001282
|
00027605
|
709
|
Công ty cổ phần Đại HưngAddress (after merge): Tổ 38, khu 4 Address (before merger): Tổ 38, khu 4, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thế Khánh
|
5107810890
|
00027604
|
710
|
Công ty cổ phần AHM Hạ LongAddress (after merge): Số nhà 59B, tổ 5, khu 5 Address (before merger): Số nhà 59B, tổ 5, khu 5, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Mạc Văn Thắng
|
5701995722
|
00027603
|
711
|
Công ty TNHH một thành viên xây dựng Xuân LộcAddress (after merge): Thôn 7 Address (before merger): Thôn 7, xã Quảng Chính, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Má
|
5701379949
|
00027602
|
712
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Cẩm PhảAddress (after merge): Số 37, tổ 4, khu 2B Address (before merger): Số 37, tổ 4, khu 2B, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Tuyển
|
5701934208
|
00027601
|
713
|
Công ty TNHH MTV Đức Dũng Đà NẵngAddress (after merge): Tổ 6, khu 6 Address (before merger): Tổ 6, khu 6, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Thân Đức Dũng
|
5701951228
|
00027600
|
714
|
Công ty Cổ phần Cảng Quốc tế Vạn NinhAddress (after merge): Đại lộ Hòa Bình, khu Hồng Hà, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Address (before merger): Đại lộ Hòa Bình, khu Hồng Hà, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Quang Hùng
|
5701928613
|
00027599
|
715
|
Công ty cổ phần Phát triển Tùng LâmAddress (after merge): Xã Thượng Yên Công Address (before merger): Xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Đình Tuấn
|
5700372683
|
00027410
|
716
|
Công ty TNHH Phát triển đầu tư Hà ThànhAddress (after merge): Số nhà 11B, ngõ 51, tổ 5, khu 5 Address (before merger): Số nhà 11B, ngõ 51, tổ 5, khu 5, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
5701927306
|
00027409
|
717
|
Công ty cổ phần Tư vấn và ứng dụng công nghệ xây dựng ECCAddress (after merge): Số nhà 14, phố Lê Hồng Phong Address (before merger): Số nhà 14, phố Lê Hồng Phong, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Văn Thoán
|
5701707614
|
00027408
|
718
|
Công ty TNHH Xây dựng tư vấn Nam ViệtAddress (after merge): Tổ 3, khu 7 Address (before merger): Tổ 3, khu 7, thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đặng Đức Thiểm
|
5701965414
|
00027407
|
719
|
Công ty cổ phần Đầu tư, nạo vét và Xây dựng đường thủy- Vinawaco16Address (after merge): 217, tổ 2, khu 1A Address (before merger): 217, tổ 2, khu 1A, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Văn Dũng
|
5700723613
|
00027406
|
720
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng Licogi 2Address (after merge): Khu đô thị mới cột 5, cột 8 Address (before merger): Khu đô thị mới cột 5, cột 8, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Hà Văn Đến
|
5701859776
|
00027405
|
Search in: 0.083 - Number of results: 1.187