DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
381
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TOÀNAddress (after merge): Số nhà 16, phố Hoàng Hoa Thám Address (before merger): Số nhà 16, phố Hoàng Hoa Thám, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Phong
|
5700645789
|
00056861
|
382
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN PHƯƠNG ĐÔNG STARAddress (after merge): Khu Hải Hòa Address (before merger): Khu Hải Hòa, phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Trung
|
5701979329
|
00056860
|
383
|
Viện quy hoạch và Thiết kế xây dựng Quảng NinhAddress (after merge): Ngõ 3, phố Hải Thịnh Address (before merger): Ngõ 3, phố Hải Thịnh, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Tất Thành
|
00056857
|
|
384
|
Công ty CP Kiến trúc - Xây dựng và Thương mạiAddress (after merge): Số nhà 14, ngõ 63, đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số nhà 14, ngõ 63, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Trần Giang - Giám đốc
|
00056724
|
|
385
|
Trung tâm Kỹ thuật trắc địa - Địa chấtAddress (after merge): Tầng 2, nhà B, Trường đại học Công nghiệp Quảng Ninh Address (before merger): Tầng 2, nhà B, Trường đại học Công nghiệp Quảng Ninh, xã Yên Thọ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Khắc Hiếu - Giám đốc
|
00056717
|
|
386
|
CÔNG TY TNHH ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ MINH THUẬNAddress (after merge): Số 11, Tổ 6, Khu 6 Address (before merger): Số 11, Tổ 6, Khu 6, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lê Văn Nội
|
5702082570
|
00056612
|
387
|
CÔNG TY TNHH XD&VT ĐỨC DŨNGAddress (after merge): Ô số 12 Cụm công nghiệp Hà Khánh Address (before merger): Ô số 12 Cụm công nghiệp Hà Khánh, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Ngọc Sơn
|
5700504989
|
00056564
|
388
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AUC VIỆT NAMAddress (after merge): Thác Bưởi II Address (before merger): Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Vũ
|
5701804985
|
00056563
|
389
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 28.5Address (after merge): Số 100, phố Tam Thịnh Address (before merger): Số 100, phố Tam Thịnh, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Đức Thịnh
|
5701842162
|
00056562
|
390
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI THẢO HÙNG LINHAddress (after merge): Số nhà 19, khu Thọ Tràng Address (before merger): Số nhà 19, khu Thọ Tràng, phường Yên Thọ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Chiều
|
5702020630
|
00056561
|
391
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HỒNG HÀAddress (after merge): Tổ 1, khu 1 Address (before merger): Tổ 1, khu 1, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lê Thị Việt
|
5701347249
|
00056560
|
392
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TẬP ĐOÀN ĐẠI DƯƠNGAddress (after merge): Tổ 2, khu 10 Address (before merger): Tổ 2, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Sơn
|
5700704025
|
00056255
|
393
|
CÔNG TY TNHH LONG ĐẠI THẮNGAddress (after merge): Tổ 9, khu 9 Address (before merger): Tổ 9, khu 9, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Khắc Đại
|
5701483851
|
00056254
|
394
|
CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN PHÁTAddress (after merge): Phố Long Tiên Address (before merger): Phố Long Tiên, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Trọng Nghĩa
|
5701470972
|
00056253
|
395
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY LẮP ĐIỆN VÀ ỨNG DỤNG KHOA HỌC KỸ THUẬT APECAddress (after merge): Số 8, tổ 1, khu 1 Address (before merger): Số 8, tổ 1, khu 1, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Tạ Thành Công
|
5700767441
|
00056252
|
396
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG MINH HIẾUAddress (after merge): Số nhà 12, tổ 13, khu 6 Address (before merger): Số nhà 12, tổ 13, khu 6, phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh. Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nhữ Đình Hải
|
5701430761
|
00056065
|
397
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG SINHAddress (after merge): Số nhà 39, tổ 7, khu Đập nước 1 Address (before merger): Số nhà 39, tổ 7, khu Đập nước 1, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đoàn Trọng Trường
|
5701887808
|
00056064
|
398
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NAM THUẬN CƯỜNGAddress (after merge): Tổ 1, khu 2A Address (before merger): Tổ 1, khu 2A, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Thuận
|
5702077387
|
00056063
|
399
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ TÂN ĐẠI DƯƠNGAddress (after merge): Số 29, đường Hữu Nghị, tổ 6, khu 3 Address (before merger): Số 29, đường Hữu Nghị, tổ 6, khu 3, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thị Hoa Hiên
|
5700798312
|
00056062
|
400
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH QUẢNG NINHAddress (after merge): Phường Hồng Hà Address (before merger): Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Phúc Quảng
|
00056061
|
Search in: 0.064 - Number of results: 1.187