DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
761
|
Công ty TNHH Đức MinhAddress (after merge): Thôn 1 Address (before merger): Thôn 1, xã Nghĩa Lộ, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Nguyễn Hà Duy
|
5200325822
|
00001272
|
762
|
CÔng ty TNHH Phước LongAddress (after merge): Xã Sơn Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái, Việt Nam Address (before merger): Xã Sơn Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Nguyễn Tiến Chinh
|
5200225560
|
00001271
|
763
|
Công ty TNHH xây dựng Huy HoàngAddress (after merge): Tổ dân phố Hồng Sơn Address (before merger): Tổ dân phố Hồng Sơn, thị trấn Sơn Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Lưu Văn Bính
|
5200316909
|
00001268
|
764
|
Công ty cổ phần xây dựng số 3 tỉnh Yên BáiAddress (after merge): Số 235, đường Hòa Bình Address (before merger): Số 235, đường Hòa Bình, phường Hồng Hà, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Tống Văn Lưu
|
603000011
|
00001266
|
765
|
Công ty cổ phần Hồng NamAddress (after merge): Thôn Thanh Sơn Address (before merger): Thôn Thanh Sơn, xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Trần Ngọc Dũng
|
5200275297
|
00001265
|
766
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng thủy lợi và cơ sở hạ tầng tỉnh Yên BáiAddress (after merge): Tổ 6, đường Kim Đồng Address (before merger): Tổ 6, đường Kim Đồng, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Lê Đức Bình
|
5200215202
|
00001264
|
767
|
Công ty cổ phần xây dựng CIC Yên BáiAddress (after merge): Số nhà 36, tổ dân phố số 1 Address (before merger): Số nhà 36, tổ dân phố số 1, thị trấn Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Nguyễn Thị Minh Tuyết
|
5200792263
|
00001263
|
768
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng Tân ThànhAddress (after merge): Số nhà 99, Tổ 3 Address (before merger): Số nhà 99, Tổ 3, thị trấn Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Nguyễn Danh Tuấn
|
5200360739
|
00001262
|
769
|
Công ty đầu tư xây dựng Yên NinhAddress (after merge): Số nhà 256, đường Yên Ninh, tổ 7 Address (before merger): Số nhà 256, đường Yên Ninh, tổ 7, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Phạm Thị Lĩnh
|
5200580244
|
00001261
|
770
|
Công ty TNHH Cường ThịnhAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, thị trấn Yên Thế, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Phạm Xuân Cường
|
5200252130
|
00001260
|
771
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng CCSAddress (after merge): Số 01, tổ 11, đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số 01, tổ 11, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Đồng Tâm, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Trịnh Ngọc Hà
|
5200602730
|
00001259
|
772
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng Đức An YBAddress (after merge): Tổ dân phố Cường Bắc Address (before merger): Tổ dân phố Cường Bắc, phường Nam Cường, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Phạm Văn Dũng
|
5200807939
|
00001257
|
773
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐTĐAddress (after merge): Tổ 3 Address (before merger): Tổ 3, phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Trần Ngọc Ánh
|
5200598347
|
00001256
|
774
|
Công ty cổ phần xây dựng Hoàng TrungAddress (after merge): Số nhà 399, đường Nguyễn Thái Học Address (before merger): Số nhà 399, đường Nguyễn Thái Học, phường Hồng Hà, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Nguyễn Thị Bích Lập
|
5200218281
|
00001255
|
775
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Đại ThànhAddress (after merge): Số 262, đường Quang Trung Address (before merger): Số 262, đường Quang Trung, phường Đồng Tâm, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Phạm Tiến Thành
|
5200841249
|
00001253
|
776
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng Yên BáiAddress (after merge): Tổ 6, đường Kim Đồng Address (before merger): Tổ 6, đường Kim Đồng, phường Minh Tân, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Đặng Văn Huân
|
5200817447
|
00001252
|
777
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Đại AnAddress (after merge): Số nhà 406, đường Hòa Bình Address (before merger): Số nhà 406, đường Hòa Bình, phường Nguyễn Phúc, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Yên Bái Moderator: Yên Bái |
Nguyễn Hữu Lạc
|
5200277512
|
00001251
|
778
|
Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng Giao thông Lào CaiAddress (after merge): số 128 đường Hoàng Liên Address (before merger): số 128 đường Hoàng Liên, phường Cốc Lếu, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai Provinces/Cities (After Merger): Lào Cai Provinces/Cities (Before Merger): Lào Cai Moderator: Bộ Xây dựng |
Hoàng Kim Long
|
5300212646
|
00000099
|
Search in: 0.070 - Number of results: 778