DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1601
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG BẮC SÔNG CẤMAddress (after merge): Khu cầu Đen Address (before merger): Khu cầu Đen, xã Hoa Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Văn Hoàn
|
0200944781
|
00002994
|
1602
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH – VẬN TẢIAddress (after merge): Số 22C Ngô Quyền Address (before merger): Số 22C Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Văn Bình
|
0200472560
|
00002993
|
1603
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG CHẤN NAMAddress (after merge): Số 310 Đường 208, Tổ dân phố Vĩnh Khê Address (before merger): Số 310 Đường 208, Tổ dân phố Vĩnh Khê, Phường An Đồng, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Xuân Quý
|
0200443577
|
00002992
|
1604
|
Công ty TNHH Kiến trúc Hải PhòngAddress (after merge): Số 5/38 An Chân Address (before merger): Số 5/38 An Chân, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đoàn Hồng Hoàng - Giám đốc
|
0201721315
|
00002991
|
1605
|
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Nguyễn SangAddress (after merge): Số 46 Cát Cụt Address (before merger): Số 46 Cát Cụt, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Hữu Huy - Giám đốc
|
0201283206
|
00002988
|
1606
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG LÊ CHÂNAddress (after merge): LK31, Khu nhà ở thương mại Lô N/29-15A và N/29-16 Address (before merger): LK31, Khu nhà ở thương mại Lô N/29-15A và N/29-16, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hoàng Văn Thuận
|
0200602273
|
00002986
|
1607
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN HỘI CẦU ĐƯỜNG HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 4/61 Lạch Tray Address (before merger): Số 4/61 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thăng Long
|
0201302459
|
00002984
|
1608
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CUNG ỨNG VẬT TƯ THĂNG LONGAddress (after merge): 174B /201 Trần Nguyên Hãn Address (before merger): 174B /201 Trần Nguyên Hãn, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Văn Bài
|
0201260907
|
00002983
|
1609
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI NGÔ QUYỀNAddress (after merge): Số 7 lô 8A1, Khu đô thị mới ngã 5 sân bay Cát Bi Address (before merger): Số 7 lô 8A1, Khu đô thị mới ngã 5 sân bay Cát Bi, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Huyền
|
0200468892
|
00002982
|
1610
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẠI HÙNGAddress (after merge): Xóm mới – Hồng Thái – An Dương – Hải Phòng Address (before merger): Xóm mới – Hồng Thái – An Dương – Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Bộ Xây dựng |
Đinh Văn Hùng
|
0200442037
|
00002908
|
1611
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ CÔNG TRÌNH HÀNG HẢI VIỆT NAMAddress (after merge): Số 12 Hồ Sen Address (before merger): Số 12 Hồ Sen, Phường Dư Hàng, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Bộ Xây dựng |
Trần Thành Trung
|
0200805121
|
00002896
|
1612
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DUY LINHAddress (after merge): Km6 đường 5/2 Address (before merger): Km6 đường 5/2, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Bộ Xây dựng |
Lâm Văn Hòa
|
0200457523
|
00002886
|
1613
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THANH NIÊN HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 2/20 Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 2/20 Trần Hưng Đạo, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Bộ Xây dựng |
Trần Đức Dương
|
0200170961
|
00002162
|
1614
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 204Address (after merge): 268C đường Trần Nguyên Hãn Address (before merger): 268C đường Trần Nguyên Hãn, phường Niệm Nghĩa, quận Lê Chân, TP Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Bộ Xây dựng |
Lê Văn Thành
|
0200157008
|
00001747
|
1615
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 203Address (after merge): Số 24 Tản Viên Address (before merger): Số 24 Tản Viên, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Thanh Phương
|
0200156815
|
00001745
|
1616
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ICCORAddress (after merge): Số 14/261 Khu phát triển nhà, đường Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân Address (before merger): Số 14/261 Khu phát triển nhà, đường Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Bộ Xây dựng |
Đoàn Ngọc Anh
|
0200630217
|
00001742
|
1617
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG BẠCH ĐẰNGAddress (after merge): 268Đ đường Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân Address (before merger): 268Đ đường Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Bộ Xây dựng |
Lê Quý Ba
|
0200819117
|
00001741
|
1618
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT PHÁTAddress (after merge): số 123BT 02 – 97 Bạch Đằng – phường Hạ Lý – quận Hồng Bàng – TP. Hải Phòng Address (before merger): số 123BT 02 – 97 Bạch Đằng – phường Hạ Lý – quận Hồng Bàng – TP. Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Văn Bình
|
0200826844
|
00001535
|
1619
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾN ĐẠTAddress (after merge): số 26 Khu B2 Lô 7B Khu ĐTM ngã Nam – Sân bay Cát Bi – phường Đông Khê – quận Ngô Quyền – TP. Hải Phòng Address (before merger): số 26 Khu B2 Lô 7B Khu ĐTM ngã Nam – Sân bay Cát Bi – phường Đông Khê – quận Ngô Quyền – TP. Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Bộ Xây dựng |
Vũ Văn Nhường
|
0200288314
|
00001534
|
1620
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHATECOAddress (after merge): 5A/613 đường Thiên Lôi Address (before merger): 5A/613 đường Thiên Lôi, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Bộ Xây dựng |
Trịnh Văn Ngư
|
0200686280
|
00001532
|
Search in: 0.250 - Number of results: 1.629