DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
301
|
Công ty TNHH Minh Thái HDAddress (after merge): Thôn Phú An Address (before merger): Thôn Phú An, xã Cao An, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Vũ Văn Thinh
|
0801315964
|
00080124
|
302
|
Công ty TNHH kiến trúc nội thất Chồi ConceptAddress (after merge): Số 306 đường Thanh Niên Address (before merger): Số 306 đường Thanh Niên, phường Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Tuấn Dũng
|
0801386323
|
00080123
|
303
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây lắp Minh QuânAddress (after merge): 47 An Dương Vương Address (before merger): 47 An Dương Vương, phường Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Thị Lan Anh
|
0801144518
|
00080122
|
304
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THIẾT KẾ NMTAddress (after merge): Thôn Thiết Tranh (tại nhà ông Nguyễn Văn Trình) Address (before merger): Thôn Thiết Tranh (tại nhà ông Nguyễn Văn Trình), xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Minh Tiệp
|
0202213667
|
00080000
|
305
|
CÔNG TY TNHH XD VÀ THƯƠNG MẠI HẢI MINH LONGAddress (after merge): Số 04 – LK/18D Tổ dân phố Kiều Sơn Address (before merger): Số 04 – LK/18D Tổ dân phố Kiều Sơn, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Thị Hồng Nhung
|
0901124868
|
00079965
|
306
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DẦU KHÍ TÂN LONGAddress (after merge): Số 52/68 Ngô Quyền Address (before merger): Số 52/68 Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hoàng Thị Tài
|
0201121117
|
00079964
|
307
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HAPO VIỆT NAMAddress (after merge): Thôn Quyết Tiến (tại nhà bà Phan Thị Lý) Address (before merger): Thôn Quyết Tiến (tại nhà bà Phan Thị Lý), Xã An Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Quang Duy
|
0202128267
|
00079963
|
308
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN NEW QUẢNG THANHAddress (after merge): Thôn Thanh Lãng (nhà ông Đặng Văn Phòng) Address (before merger): Thôn Thanh Lãng (nhà ông Đặng Văn Phòng), Xã Quảng Thanh, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Văn Phòng
|
0202192103
|
00079962
|
309
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ QUY HOẠCH ĐÔ THỊ TDTAddress (after merge): Số 12/44 Nguyên Hồng Address (before merger): Số 12/44 Nguyên Hồng, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Anh Tuấn
|
0202230221
|
00079961
|
310
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG PHÚC THANHAddress (after merge): Số nhà 6A, Đường Vĩnh Lưu Address (before merger): Số nhà 6A, Đường Vĩnh Lưu, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Tuấn Anh
|
0202232155
|
00079960
|
311
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG T&TAddress (after merge): Số 3/47 Kỳ Đồng Address (before merger): Số 3/47 Kỳ Đồng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lưu Thị Tuyết
|
0201785975
|
00079959
|
312
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG TRUNG ĐÔNGAddress (after merge): Số 12, Đường Cựu Viên Address (before merger): Số 12, Đường Cựu Viên, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Ngọc Nam
|
0202229106
|
00079958
|
313
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SƠN PHÚCAddress (after merge): Số 10/27/428 Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Số 10/27/428 Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hoàng Thúy Hiền
|
0202186808
|
00079957
|
314
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN TƯ NGUYÊNAddress (after merge): Lô 106 Thôn Bấc Vang Address (before merger): Lô 106 Thôn Bấc Vang, Xã Dương Quan, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Mạc Thu Hà
|
0202061453
|
00079956
|
315
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG MIỀN BẮCAddress (after merge): Thôn Quyết Tiến (tại nhà bà Phan Thị Lý) Address (before merger): Thôn Quyết Tiến (tại nhà bà Phan Thị Lý), Xã An Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Văn Tài
|
0202224348
|
00079955
|
316
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CƠ ĐIỆN DUỆ TRÍAddress (after merge): Thửa đất số 87, tờ bản đồ số KT 02, thôn Bấc Vang Address (before merger): Thửa đất số 87, tờ bản đồ số KT 02, thôn Bấc Vang, Xã Dương Quan, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Hưng; XIE SIFU
|
0202092959
|
00079954
|
317
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI ÂU GROUPAddress (after merge): Tầng 6, tòa nhà Việt Pháp, Số 19 - Lô 7B đường Lê Hồng Phong Address (before merger): Tầng 6, tòa nhà Việt Pháp, Số 19 - Lô 7B đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lưu Hải Âu
|
0201972809
|
00079953
|
318
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG AN BẢO LỘCAddress (after merge): Số 397 đường 208, thôn Vĩnh Khê Address (before merger): Số 397 đường 208, thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Tuấn Anh
|
0202229201
|
00079952
|
319
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG HT VIỆT NAMAddress (after merge): Số 34 An Đà Address (before merger): Số 34 An Đà, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thị Ánh Nguyệt
|
0202042940
|
00079951
|
320
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG DOVIHAAddress (after merge): Số 2/12/32/430 Trần Nguyên Hãn Address (before merger): Số 2/12/32/430 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Trọng Duy
|
0202215470
|
00079950
|
Search in: 0.076 - Number of results: 2.308