DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
521
|
Công ty TNHH Nam Thiên PhongAddress (after merge): Số 125, Tổ 2, Ấp 2 Address (before merger): Số 125, Tổ 2, Ấp 2, xã Tân Nghĩa, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lương Ngọc Trọng
|
1401441268
|
00005660
|
522
|
Công ty TNHH MTV Hưng YênAddress (after merge): Số 48, Ấp 1 Address (before merger): Số 48, Ấp 1, xã Thường Phước 1, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phạm Hưng Yên
|
1400403333
|
00005658
|
523
|
Công ty TNHH Đại Thành Tháp MườiAddress (after merge): Ấp 2 Address (before merger): Ấp 2, xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Huỳnh Thiện Trung
|
1402025246
|
00005090
|
524
|
CÔNG TY TNHH THANH HUYAddress (after merge): Số 43, Nguyễn Đình Chiểu Address (before merger): Số 43, Nguyễn Đình Chiểu, phường An Thạnh, thành phố Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Thị Thu Trang
|
1400350226
|
00005088
|
525
|
Công ty TNHH MTV TV - Đầu tư Xây dựng Trường Phát Đồng ThápAddress (after merge): Số 130, ấp An Định Address (before merger): Số 130, ấp An Định, xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Nhựt Trường
|
1401921514
|
00004803
|
526
|
Công ty TNHH Xây dựng Đặng NguyễnAddress (after merge): Số 345B, Nguyễn Chí Thanh, khóm Bình Thạnh 1 Address (before merger): Số 345B, Nguyễn Chí Thanh, khóm Bình Thạnh 1, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đặng Phước Dũng
|
1401673893
|
00004802
|
527
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT HUYỆN TÂN HỒNGAddress (after merge): Số 327, đường Nguyễn Huệ, Khóm 3 Address (before merger): Số 327, đường Nguyễn Huệ, Khóm 3, Thị trấn Sa rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thế Ngọc Châu
|
00004801
|
|
528
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP TỈNH ĐỒNG THÁPAddress (after merge): 45-49 Nguyễn Thái Bình, khu 500 căn Address (before merger): 45-49 Nguyễn Thái Bình, khu 500 căn, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Bộ Xây dựng |
Hà Phước Xướng
|
00004757
|
|
529
|
Công ty TNHH Xây dựng Viễn thông Xuân ĐạtAddress (after merge): Số 181, Quốc lộ 30, khóm Mỹ Thượng Address (before merger): Số 181, Quốc lộ 30, khóm Mỹ Thượng, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Bé
|
1401828610
|
00004369
|
530
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Vĩnh Ngọc ThiênAddress (after merge): Khóm Thượng 1 Address (before merger): Khóm Thượng 1, thị trấn Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Việt Hải
|
1401825828
|
00004368
|
531
|
Công ty TNHH MTV Tấn DũngAddress (after merge): Số 675, Ấp 3 Address (before merger): Số 675, Ấp 3, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Kha
|
1400764932
|
00004367
|
532
|
Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Hồng NgựAddress (after merge): Thị trấn Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Address (before merger): Thị trấn Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Dư Thanh Hưng
|
00004188
|
|
533
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ KIỂM ĐỊNH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG TRUNG TÍNAddress (after merge): Số 66B, 66C, đường Lê Lợi, Khóm 3 Address (before merger): Số 66B, 66C, đường Lê Lợi, Khóm 3, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hoàng Xuân Trọng
|
1401988822
|
00004187
|
534
|
Doanh nghiệp tư nhân Quang Vinh Giồng GăngAddress (after merge): Số 838 ấp Tân Bảnh Address (before merger): Số 838 ấp Tân Bảnh, xã Tân Phước, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Quang
|
1401982940
|
00003706
|
535
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn thiết kế và Xây dựng Vy Khoa ĐTAddress (after merge): Số 07, tổ 13, ấp 3 Address (before merger): Số 07, tổ 13, ấp 3, xã Mỹ Ngãi, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Tấn Tài
|
1401389561
|
00003705
|
536
|
Doanh nghiệp tư nhân Trung NamAddress (after merge): Số 62, Nguyễn Huệ, Khóm 1 Address (before merger): Số 62, Nguyễn Huệ, Khóm 1, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đỗ Xuân Cảnh
|
1400653189
|
00003703
|
537
|
Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Lấp VòAddress (after merge): Khu đô thị mới, khóm Bình Thạnh 2 Address (before merger): Khu đô thị mới, khóm Bình Thạnh 2, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thanh Nghị
|
00003275
|
|
538
|
Doanh nghiệp tư nhân Nghĩa Phát Tân HồngAddress (after merge): Số 67, Tổ 7, ấp An Thọ Address (before merger): Số 67, Tổ 7, ấp An Thọ, xã An Phước, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Trung Tấn
|
1401799092
|
00002981
|
539
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế xây dựng Bách Khoa Đồng ThápAddress (after merge): Ấp 2 Address (before merger): Ấp 2, xã Tân Thành B, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Dương
|
1402037851
|
00002881
|
540
|
Công ty TNHH MTV Vạn Phúc Đồng ThápAddress (after merge): Số 5E, ấp 5 Address (before merger): Số 5E, ấp 5, xã Phương Thịnh, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Hai
|
1401976249
|
00002880
|
Search in: 0.076 - Number of results: 627