DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
161
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG PHONG THỊNH PHÁTAddress (after merge): Số 122 Miễu Ngối, Khóm 4 Address (before merger): Số 122 Miễu Ngối, Khóm 4, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hồ Vũ Trường
|
1402191966
|
00077930
|
162
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THÀNH KHANG ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 531, Ấp 3 Address (before merger): Số 531, Ấp 3, xã Tân Mỹ, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Võ Văn Khang
|
1402169953
|
00077929
|
163
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN KHÁNHAddress (after merge): Số 24, đường số 1, Tổ 26, Khóm 4 Address (before merger): Số 24, đường số 1, Tổ 26, Khóm 4, Phường 4, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thị Cúc
|
1402186677
|
00077928
|
164
|
Công ty TNHH Sản xuất Kỹ thuật Thương mại và Dịch vụ Tân PhúAddress (after merge): Ấp Bình Thạnh Address (before merger): Ấp Bình Thạnh, xã Bình Trưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Minh Trung
|
1201671458
|
00077927
|
165
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT TIẾN TÂMAddress (after merge): Quốc lộ 50, ấp Hội Gia Address (before merger): Quốc lộ 50, ấp Hội Gia, xã Mỹ Phong, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Thanh Tâm
|
1201587781
|
00077818
|
166
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DKAddress (after merge): Số 49 Đường 11, KDC Long Thạnh Hưng Address (before merger): Số 49 Đường 11, KDC Long Thạnh Hưng, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lưu Tấn Thông
|
1201677403
|
00077759
|
167
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DKAddress (after merge): Số 49 Đường 11, KDC Long Thạnh Hưng Address (before merger): Số 49 Đường 11, KDC Long Thạnh Hưng, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lưu Tấn Thông
|
1201677403
|
00077758
|
168
|
CÔNG TY TNHH TM XD TỔNG HỢP TIẾN ĐẠTAddress (after merge): Số 269, Đường Phạm Ngọc Thạch, khóm Hoà An Address (before merger): Số 269, Đường Phạm Ngọc Thạch, khóm Hoà An, Phường 2, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Văn Lời
|
1402192134
|
00077726
|
169
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG ÍCH ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 49 Nguyễn Thị Lựu, Tổ 12, Khóm 2 Address (before merger): Số 49 Nguyễn Thị Lựu, Tổ 12, Khóm 2, Phường 4, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Huỳnh Trần Hồng Ngân
|
1402180788
|
00077706
|
170
|
Công ty TNHH Xây dựng Tính NhânAddress (after merge): Ấp 6 Address (before merger): Ấp 6, xã Tân Tây, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Trần Hữu Tính
|
1201666560
|
00077666
|
171
|
Công ty TNHH XD Nghĩa Quang KhảiAddress (after merge): Số 228, ấp An Phú Address (before merger): Số 228, ấp An Phú, xã Hội An Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Hữu Nghĩa
|
1402192511
|
00077659
|
172
|
TRUNG TÂM KHUYẾN CÔNG VÀ XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI TỈNH TIỀN GIANGAddress (after merge): Số 387 Address (before merger): Số 387, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Thanh Nhàn
|
00077658
|
|
173
|
CÔNG TY TNHH MTV MÔI TRƯỜNG TIỀN GIANGAddress (after merge): Ấp Long Hòa B Address (before merger): Ấp Long Hòa B, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Định
|
1201672211
|
00077656
|
174
|
CÔNG TY TNHH MTV MÔI TRƯỜNG TIỀN GIANGAddress (after merge): Ấp Long Hòa B Address (before merger): Ấp Long Hòa B, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Định
|
1201672211
|
00077655
|
175
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG LỘC VÀNGAddress (after merge): Số 70B, ấp An Thái Address (before merger): Số 70B, ấp An Thái, xã Mỹ An Hưng A, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Mai Tấn Lộc
|
1402185602
|
00077572
|
176
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VĂN BẠCHAddress (after merge): Số 135, ấp Mỹ Hưng Address (before merger): Số 135, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phong, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Thái Bảo
|
1201668624
|
00077437
|
177
|
Công ty TNHH TM Điện Máy HưngAddress (after merge): Số 14/30, Hẻm Đặng Văn Bình, Tổ 36, Khóm 4 Address (before merger): Số 14/30, Hẻm Đặng Văn Bình, Tổ 36, Khóm 4, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Bùi Thanh Hiếu
|
1402176171
|
00077412
|
178
|
CÔNG TY TNHH TMDV VÀ TƯ VẤN AN PHÁTAddress (after merge): Số 225 Ấp Bắc Address (before merger): Số 225 Ấp Bắc, Phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Huỳnh Thị Minh Thu
|
1201675251
|
00077304
|
179
|
Công ty TNHH một thành viên Thương mại và Dịch vụ Tân Phát LộcAddress (after merge): Ấp Thới An A Address (before merger): Ấp Thới An A, xã Long Vĩnh, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Võ Hồng Trang
|
1201592340
|
00077222
|
180
|
Công ty TNHH Thương mại xây dựng Hiếu NghĩaAddress (after merge): Số 796, đường Gò Tháp, Khóm 3 Address (before merger): Số 796, đường Gò Tháp, Khóm 3, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trương Văn Thắng
|
1402188931
|
00077177
|
Search in: 0.073 - Number of results: 1.126