DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
881
|
CÔNG TY TNHH MTV THANH NIÊN ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Khóm 4 Address (before merger): Khóm 4, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
NGUYỄN ĐOÀN HỒNG SƠN
|
1402001710
|
00017947
|
882
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng giao thông Tiến PhátAddress (after merge): Số 2240 ấp Hưng Hòa Address (before merger): Số 2240 ấp Hưng Hòa, xã Long Vĩnh, H.Gò Công Tây, T.Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Lê Trần Tuyến
|
1201559720
|
00017425
|
883
|
Công ty TNHH Xuân An Phát Tiền GiangAddress (after merge): Số 107E, Ấp 4 Address (before merger): Số 107E, Ấp 4, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Thị Loan
|
1201535670
|
00017422
|
884
|
Công ty TNHH Đầu tư Tam HiệpAddress (after merge): Số 01A6, Tổ 1, Ấp 3 Address (before merger): Số 01A6, Tổ 1, Ấp 3, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Văn Thảo
|
1201449407
|
00017420
|
885
|
Công ty TNHH Xây dựng Đỗ PhanAddress (after merge): Lô F, số 22, ấp An Định Address (before merger): Lô F, số 22, ấp An Định, xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đỗ Tấn Thông
|
1402087517
|
00017199
|
886
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Trương Linh.Address (after merge): Số 102A Thái Sanh Hạnh Address (before merger): Số 102A Thái Sanh Hạnh, Phường 8, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Trương Cẩm Hiền
|
1201508934
|
00016036
|
887
|
Công ty TNHH Xây dựng Minh Thành Tiền GiangAddress (after merge): Số 213, đường Nguyễn Trung Trực Address (before merger): Số 213, đường Nguyễn Trung Trực, xã Mỹ Phong, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Cao Minh Thành
|
1201575514
|
00016035
|
888
|
Công ty TNHH Nam ĐôAddress (after merge): Số 28, đường Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 28, đường Nguyễn Trãi, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thanh Phong
|
1400647202
|
00016004
|
889
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG NGÔ PHƯƠNGAddress (after merge): Đường Mạc Cửu, khóm Sở Thượng Address (before merger): Đường Mạc Cửu, khóm Sở Thượng, phường An Lạc, thành phố Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Ngô Thị Tuyết Phương
|
1402048194
|
00016003
|
890
|
Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Tam NôngAddress (after merge): Khóm 5 Address (before merger): Khóm 5, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Huỳnh Thanh Dũng
|
00014842
|
|
891
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TRÍ ĐỨCAddress (after merge): Số 73, khóm Tân Huề Address (before merger): Số 73, khóm Tân Huề, phường Tân Quy Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
TRẦN KHẮC TRINH
|
1401213984
|
00014841
|
892
|
Công ty TNHH Khoa Nam Đồng ThápAddress (after merge): Số 442A, Mai Văn Khải Address (before merger): Số 442A, Mai Văn Khải, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Luật Khoa
|
1402041255
|
00014510
|
893
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế xây dựng An Phúc Đồng ThápAddress (after merge): Số 2, Lê Văn Mỹ Address (before merger): Số 2, Lê Văn Mỹ, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Bùi Vĩnh Phú
|
1401366331
|
00014509
|
894
|
Công ty TNHH MTV Phúc Nghĩa HùngAddress (after merge): Ấp 1, Lê Duẩn Address (before merger): Ấp 1, Lê Duẩn, thị trấn Sa Rài, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Hàng Tấn Hùng
|
1401398767
|
00013839
|
895
|
Công ty TNHH MTV San lấp Đồng Tháp 689Address (after merge): Tổ 22, ấp Phú Trung Address (before merger): Tổ 22, ấp Phú Trung, xã Phú Thuận B, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Lê Phước Sĩ
|
1402006927
|
00013472
|
896
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Phú Hưng VinhAddress (after merge): Số 200B, đường Đoàn Thị Nghiệp Address (before merger): Số 200B, đường Đoàn Thị Nghiệp, Phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Ngọc Hiếu
|
1201551961
|
00013378
|
897
|
Doanh nghiệp tư nhân Xây dựng và Cơ khí Ba KhanhAddress (after merge): Số 516, Khóm 4 Address (before merger): Số 516, Khóm 4, Phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Đặng Văn Khanh
|
1401673854
|
00013071
|
898
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HIỆP THANH HỒNG NGỰAddress (after merge): Số 395, Tổ 13, ấp Phú Lợi B Address (before merger): Số 395, Tổ 13, ấp Phú Lợi B, xã Phú Thuận B, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Phạm Văn Hiệp
|
1402064767
|
00013070
|
899
|
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư xây dựng DHA Đồng ThápAddress (after merge): Số 298, Phùng Khắc Khoan, khóm Mỹ Thuận Address (before merger): Số 298, Phùng Khắc Khoan, khóm Mỹ Thuận, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Khắc Điệp
|
1402009727
|
00012292
|
900
|
Công ty TNHH Sáu Phát ĐạtAddress (after merge): Đường 3/2, khóm Tân Đông B Address (before merger): Đường 3/2, khóm Tân Đông B, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Ngọc Sáu
|
1402065898
|
00012291
|
Search in: 0.077 - Number of results: 1.126