DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1821
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG QTCAddress (after merge): 2/6, KP4, Đường Huỳnh Văn Nghệ, Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai Address (before merger): 2/6, KP4, Đường Huỳnh Văn Nghệ, Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
La Thị Hoàng Anh
|
3602509858
|
00004644
|
1822
|
Công ty TNHH Xây dựng Thế BảoAddress (after merge): Số 712, đường Nguyễn Ái Quốc, KP4 Address (before merger): Số 712, đường Nguyễn Ái Quốc, KP4, Phường Quang Vinh, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Đồng Nai |
Nguyễn Vũ Bảo
|
3603059827
|
00004641
|
1823
|
Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư Xây dựng ASCOAddress (after merge): Số 99, Đường Trương Định Address (before merger): Số 99, Đường Trương Định, Phường Tân Mai, Biên Hòa, Đồng Nai. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Đồng Nai |
Cấn Văn Duyên
|
3600499259
|
00004640
|
1824
|
CÔNG TY TNHH MINH TÂN TIẾNAddress (after merge): Số 3, Đường D7 Khu Dân cư phục vụ tái định cư, Khu phố Nhị Hòa Address (before merger): Số 3, Đường D7 Khu Dân cư phục vụ tái định cư, Khu phố Nhị Hòa, phường Hiệp Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
|
3600837797
|
00004502
|
1825
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Bảo Phúc LongAddress (after merge): Tầng trệt, số 66, đường N16-KDC Võ Thị Sáu, khu phố 7 Address (before merger): Tầng trệt, số 66, đường N16-KDC Võ Thị Sáu, khu phố 7, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
3603048871
|
00004358
|
1826
|
Công ty Cổ phần Long Bình Mê KôngAddress (after merge): Số 174/8/17, đường số 4, KP3 Address (before merger): Số 174/8/17, đường số 4, KP3, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Đồng Nai |
Đàm Quang Nam
|
3603357326
|
00004339
|
1827
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Hai Mười SáuAddress (after merge): Số 126A, Nguyễn Ái Quốc Address (before merger): Số 126A, Nguyễn Ái Quốc, phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Đồng Nai |
Vũ Ngọc Hải
|
3603437765
|
00004338
|
1828
|
CÔNG TY TNHH KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT MINH ĐỨCAddress (after merge): C8, khu phố 3 Address (before merger): C8, khu phố 3, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Đồng Nai |
Nguyễn Xuân Kỳ
|
3603209254
|
00004190
|
1829
|
CÔNG TY TNHH MTV PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ VÀ KHU CÔNG NGHIỆP IDICOAddress (after merge): Đường Tôn Đức Thắng, khu Công nghiệp Nhơn Trạch 1 Address (before merger): Đường Tôn Đức Thắng, khu Công nghiệp Nhơn Trạch 1, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
Trịnh Hùng Lâm
|
3600257771
|
00004184
|
1830
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG BẢO KIẾNAddress (after merge): J68,KPI Address (before merger): J68,KPI, phường Bửu Long,Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai,Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
Trần Thanh Đông
|
3600728815
|
00004183
|
1831
|
Công ty TNHH Nguyễn HoàngAddress (after merge): D1/4 khu phố 1 Address (before merger): D1/4 khu phố 1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Đồng Nai |
Nguyễn Chí Quốc
|
3600450743
|
00003688
|
1832
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY VÀ CHỮA CHÁY THĂNG LONGAddress (after merge): Số 1, tổ 14, ấp Xóm Gốc, QL 51 Address (before merger): Số 1, tổ 14, ấp Xóm Gốc, QL 51, xã Long An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Bình Thuận
|
3600378430
|
00003440
|
1833
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BEST SUN TECHNOLOGYAddress (after merge): khu công nghiệp Long Thành Address (before merger): khu công nghiệp Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
Chien, Yung Chang
|
3600685093
|
00003439
|
1834
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VẠN KIẾN HƯNGAddress (after merge): B24, đường D4, KP 1 Address (before merger): B24, đường D4, KP 1, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
Lê Thanh Hải
|
3602334573
|
00003234
|
1835
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP ĐỒNG NAIAddress (after merge): Số 59C, khu phố 13 Address (before merger): Số 59C, khu phố 13, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
Lê Thị Hoàn
|
03602725721
|
00003209
|
1836
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NHƠN THÀNHAddress (after merge): Tổ 18, đường Trần Phú (đường 319B cũ), ấp Bến Cam Address (before merger): Tổ 18, đường Trần Phú (đường 319B cũ), ấp Bến Cam, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
Võ Văn Mẫu
|
3600582482
|
00003086
|
1837
|
CÔNG TY TNHH VẠN ĐIỂMAddress (after merge): Số 17B khu phố 7 Address (before merger): Số 17B khu phố 7, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
Phạm Văn Trực
|
3600711811
|
00003043
|
1838
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT XÂY DỰNG ĐỒNG NAIAddress (after merge): 109/1S, tổ 12, KP 1 Address (before merger): 109/1S, tổ 12, KP 1, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
Trung Tuấn Anh
|
3600454628
|
00002747
|
1839
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIẾN GIANGAddress (after merge): K03, Khu 2, Khu phố 2 Address (before merger): K03, Khu 2, Khu phố 2, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
Lê Hồng Minh
|
3800582602
|
00001968
|
1840
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VĂN TIẾN NGHĨAAddress (after merge): Số 6, đường Phan Trung, KP7 Address (before merger): Số 6, đường Phan Trung, KP7, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Bộ Xây dựng |
VĂN VĂN NGHĨA
|
3600993034
|
00001624
|
Search in: 0.072 - Number of results: 1.845