DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1601
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Quản lý dự án (PMC)Address (after merge): Số 16, Đường Nguyễn Du, Khu vực 1 Address (before merger): Số 16, Đường Nguyễn Du, Khu vực 1, Phường III, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Hậu Giang Moderator: Hậu Giang |
Lê Thị Bích Tuyền
|
6300120242
|
00011515
|
1602
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư xây dựng Thành ĐạtAddress (after merge): 260 Address (before merger): 260, thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Hậu Giang Moderator: Hậu Giang |
Lê Văn Nguyên
|
6300283092
|
00011514
|
1603
|
Công ty TNHH Xây dựng Khả HânAddress (after merge): Số 317, đường Lê Hồng Phong Address (before merger): Số 317, đường Lê Hồng Phong, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Hậu Giang Moderator: Hậu Giang |
Nguyễn Văn Tèo
|
6300057248
|
00011512
|
1604
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng BMC Minh PhátAddress (after merge): Số 31 đường 30/4, khu vực 1 Address (before merger): Số 31 đường 30/4, khu vực 1, phường 1, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Hậu Giang Moderator: Hậu Giang |
Trương Minh Kha
|
6300271499
|
00011511
|
1605
|
Công ty TNHH Quang MinhAddress (after merge): Số 296, Quốc lộ 61, ấp Xẽo Cao Address (before merger): Số 296, Quốc lộ 61, ấp Xẽo Cao, xã Thạnh Xuân, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Hậu Giang Moderator: Hậu Giang |
Nguyễn Thị Cẩm Loan
|
6300047190
|
00011510
|
1606
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 73Address (after merge): Số 81, đường Trần Phú Address (before merger): Địa chỉ: Số 81, đường Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
BÙI THỊ THU PHƯỢNG
|
1800155283
|
00011492
|
1607
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG KIẾN TRÚC XANH VIỆT NAMAddress (after merge): Số 46, đường số 2, KDC Metro Address (before merger): Số 46, đường số 2, KDC Metro, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
THÁI VĂN TRUNG
|
1801128451
|
00011490
|
1608
|
Công ty CP Cầu Cần ThơAddress (after merge): 79 Trần Phú Address (before merger): 79 Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Hữu Khiêm
|
1801126038
|
00011488
|
1609
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Nội Thất An NhiênAddress (after merge): 388Z42 Tổ 2, Khu vực 2 Address (before merger): 388Z42 Tổ 2, Khu vực 2, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Phạm Thành Khôi
|
1801487972
|
00011487
|
1610
|
Công ty CP Xây dựng Bình MinhAddress (after merge): P9051, A200, Đường Nguyễn Hiền Address (before merger): P9051, A200, Đường Nguyễn Hiền, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Đức Huê
|
1800804555
|
00011486
|
1611
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TÍN ĐẠT CTAddress (after merge): 141/29B, đường 30/4 Address (before merger): 141/29B, đường 30/4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
NGUYỄN TOÀN THẮNG
|
1801318759
|
00011485
|
1612
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Thương mại Anh MinhAddress (after merge): B1214 KDC 91B Address (before merger): B1214 KDC 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lương Thanh Tuấn
|
1800608737
|
00011484
|
1613
|
Công ty cổ phần xây dựng Giao thông Sóc TrăngAddress (after merge): số 430 đường Phạm Hùng Address (before merger): số 430 đường Phạm Hùng, Phường 8, TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Lê Quang Dũng
|
2200219360
|
00008886
|
1614
|
CÔNG TY TNHH ĐỊA CHÍNH VÀ XÂY DỰNG NAM HÀ NỘIAddress (after merge): 619 Khu Ga Address (before merger): 619 Khu Ga, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Bộ Xây dựng |
Lại Thiên Phong
|
0106104016
|
00011341
|
1615
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYỄN HÙNGAddress (after merge): Lô 2A Khu dân cư Sáng Quang, Số 349 Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Lô 2A Khu dân cư Sáng Quang, Số 349 Nguyễn Văn Linh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
ĐÀM QUAN TỰ DO
|
2200269280
|
00011231
|
1616
|
Công ty Cồ phần Đầu tư – Xây dựng – Thương mại – Dịch vụ - Thới HòaAddress (after merge): Địa chị: I7-9 Khu dân cư 586 Address (before merger): Địa chị: I7-9 Khu dân cư 586, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
NGUYỄN HỬU PHƯỚC
|
1801411003
|
00010944
|
1617
|
Công ty TNHH Lam VũAddress (after merge): 26B5, KDC 91B Address (before merger): 26B5, KDC 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lê Hoàng Đức
|
1800675701
|
00010943
|
1618
|
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Phú QuýAddress (after merge): 121/4A KV Yên Bình Address (before merger): 121/4A KV Yên Bình, phường Lê Bình, quận Cái Răng, TP Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lê Như Quý
|
1800684470
|
00010942
|
1619
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng – Thương mại Đại Nam HưngAddress (after merge): Số 331, ấp 3 Address (before merger): Địa chỉ: Số 331, ấp 3, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Hà Vũ Nam
|
1801428448
|
00010941
|
1620
|
Công ty TNHH MTV Thành ĐượcAddress (after merge): Số 170 khu 1, ấp Hội Trung Address (before merger): Số 170 khu 1, ấp Hội Trung, thị trấn Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Sóc Trăng Moderator: Sóc Trăng |
Phạm Trần Phục Hưng
|
2200266610
|
00010781
|
Search in: 0.077 - Number of results: 1.728