DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1001
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI A.R.R.O.WAddress (after merge): Lô 4 Khu C Khu nhà ở xã hội Minh Nhật Huy, Khu phố Tây A Address (before merger): Lô 4 Khu C Khu nhà ở xã hội Minh Nhật Huy, Khu phố Tây A, phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Võ Nhật Vương Quốc
|
3702196045
|
00046002
|
1002
|
CÔNG TY TNHH CHÂU HẢI ĐĂNGAddress (after merge): Số 237, Khu phố Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 237, Khu phố Nguyễn Trãi, phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Diệp Thị Châu
|
3700681543
|
00045998
|
1003
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG HOÀNG KHÔI CONSAddress (after merge): Số 11 Đường Phạm Ngọc Thạch Address (before merger): Số 11 Đường Phạm Ngọc Thạch, phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Đức Hùng
|
3702855259
|
00045992
|
1004
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI MINH ANHAddress (after merge): Số 330, Đường Nguyễn Văn Trỗi, Khu phố 7 Address (before merger): Số 330, Đường Nguyễn Văn Trỗi, Khu phố 7, phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thành Tài
|
3702856284
|
00045966
|
1005
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TIẾN NAM HƯNGAddress (after merge): Số 64/E, Tổ 2, Khu phố 5 Address (before merger): Số 64/E, Tổ 2, Khu phố 5, phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đoàn Trường Sơn
|
3702336736
|
00045960
|
1006
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ THI CÔNG XÂY DỰNG T.CONTRUCTIONAddress (after merge): Số 52/9, Khu phố Tây B Address (before merger): Số 52/9, Khu phố Tây B, phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Hữu Tài
|
3702859944
|
00045959
|
1007
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÍ NAMAddress (after merge): Số 10 N6, Tổ 3, Khu 7, Khu dân cư Phú Hòa 1 Address (before merger): Số 10 N6, Tổ 3, Khu 7, Khu dân cư Phú Hòa 1, phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Dương Hồng Quyên
|
3700942026
|
00045911
|
1008
|
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI XÂY DỰNG NGÂN THÀNH PHÁTAddress (after merge): Số 05 đường ĐT 744, Ấp Phú Thứ Address (before merger): Số 05 đường ĐT 744, Ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Bùi Minh Thành
|
3702740057
|
00045896
|
1009
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐẠI PHÚC LỘCAddress (after merge): Thửa đất số 198, Tờ bản đồ 16 , Ấp 4 Address (before merger): Thửa đất số 198, Tờ bản đồ 16 , Ấp 4, Xã Hưng Hoà, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Vũ Thị Chung
|
3702898654
|
00045891
|
1010
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG NHÂN THÀNH ĐẠTAddress (after merge): Số 2 đường số 2, KDC An Bình 2, Khu phố Bình Đường 4 Address (before merger): Số 2 đường số 2, KDC An Bình 2, Khu phố Bình Đường 4, phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Lưu Văn Đạt
|
3702245503
|
00045619
|
1011
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG ĐỖ GIA PHÁTAddress (after merge): Số 324/33 Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 324/33 Trần Hưng Đạo, phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đỗ Quốc Tế
|
3702798956
|
00045614
|
1012
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TỔNG HỢP CỬU LONG GIANGAddress (after merge): Số 223/1B, Khu phố Thạnh Hòa B Address (before merger): Số 223/1B, Khu phố Thạnh Hòa B, phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Võ Văn Ri
|
3702897731
|
00045381
|
1013
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY LẮP ĐIỆN CƠ HOÀNG GIAAddress (after merge): Thửa đất số 23, Tờ bản đồ số 51, Khu 03 Address (before merger): Thửa đất số 23, Tờ bản đồ số 51, Khu 03, phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Thanh Duyên
|
3702552462
|
00045377
|
1014
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG KIẾN ANAddress (after merge): Số nhà 110/35/1, đường Quốc lộ 1K, Khu phố Tân Quý Address (before merger): Số nhà 110/35/1, đường Quốc lộ 1K, Khu phố Tân Quý, phường Đông Hòa, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đỗ Minh Nhựt
|
3702776864
|
00045330
|
1015
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÙNG KỲAddress (after merge): Thửa đất số 3284, tờ bản đồ số 11TDH.3, khu phố Tân Long Address (before merger): Thửa đất số 3284, tờ bản đồ số 11TDH.3, khu phố Tân Long, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Văn Long
|
3702390123
|
00045160
|
1016
|
CÔNG TY TNHH TÍN TOÀN PHÁTAddress (after merge): Số 453/40/39/13 Lê Hồng Phong, Khu 3 Address (before merger): Số 453/40/39/13 Lê Hồng Phong, Khu 3, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Văn Tính
|
3702784713
|
00045116
|
1017
|
Công ty TNHH một thành viên Lê Nguyên HùngAddress (after merge): Số 40, đường số 6, khu dân cư Hiệp Thành 3, tổ 104, khu 6 Address (before merger): Số 40, đường số 6, khu dân cư Hiệp Thành 3, tổ 104, khu 6, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Lê Nguyên Hùng
|
3702460927
|
00045115
|
1018
|
Công ty TNHH Một thành viên Cường Phát Bình NhâmAddress (after merge): Số C281P, khu phố Bình Hòa Address (before merger): Số C281P, khu phố Bình Hòa, phường Bình Nhâm, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Huỳnh Tấn Cường
|
3702332428
|
00045114
|
1019
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ - Xây dựng Đại PhúAddress (after merge): 15 Tổ 3, Ấp 1 Address (before merger): 15 Tổ 3, Ấp 1, xã Lạc An, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Công Tiến
|
3702812093
|
00045113
|
1020
|
Công ty TNHH MTV Châu Hữu PhátAddress (after merge): Số 129/20, đường Huỳnh Văn Cù, khu 11 Address (before merger): Số 129/20, đường Huỳnh Văn Cù, khu 11, phường Phú Cường, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Cháu Cá Dậu
|
3702349284
|
00045111
|
Search in: 0.054 - Number of results: 1.795