DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
861
|
CÔNG TY TNHH Thiên Phát PhướcAddress (after merge): 296, đường Trà Sư, khóm Hòa Thuận Address (before merger): 296, đường Trà Sư, khóm Hòa Thuận, thị trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
Võ Thiện Vũ
|
1602052409
|
00042938
|
862
|
Công ty TNHH Một thành viên Tư vấn Thương mại Kiến Nam PhátAddress (after merge): Số 175, ấp Mỹ Trung Address (before merger): Số 175, ấp Mỹ Trung, Xã Mỹ Lâm, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Nguyễn Thị Thùy Nương
|
1702102565
|
00042890
|
863
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Trường Tài PhátAddress (after merge): P35-C34 đường Trần Bạch Đằng Address (before merger): P35-C34 đường Trần Bạch Đằng, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Nguyễn Văn Hợp
|
1702191893
|
00042889
|
864
|
Công ty TNHH Đắc ThạnhAddress (after merge): Số 14 đường Phan Chu Trinh, khu phố 1 Address (before merger): Số 14 đường Phan Chu Trinh, khu phố 1, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Dương Lý Trí
|
1702160775
|
00042888
|
865
|
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Nhân Phúc ThànhAddress (after merge): Số 574/3D đường Nguyễn Trung Trực, khu phố 5 Address (before merger): Số 574/3D đường Nguyễn Trung Trực, khu phố 5, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Đào Thị Lan
|
1702035855
|
00042887
|
866
|
Công ty TNHH Một thành viên Tư vấn Xây dựng Hoàng Tiến DươngAddress (after merge): Số 36 Phan Bội Châu Address (before merger): Số 36 Phan Bội Châu, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Phan Hoàng Dương
|
1702108528
|
00042886
|
867
|
Công ty TNHH Duy Bảo LâmAddress (after merge): Số 135/59, tổ 2, Khu phố Mỹ Phú Address (before merger): Số 135/59, tổ 2, Khu phố Mỹ Phú, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Trần Công Hậu
|
1702124304
|
00042885
|
868
|
Công ty TNHH Một thành viên Cao Thanh PhátAddress (after merge): Số 41/7 Ngô Thời Nhiệm Address (before merger): Số 41/7 Ngô Thời Nhiệm, Phường An Bình, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Phạm Quang Sơn
|
1702192978
|
00042884
|
869
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Thọ Phát Kiên GiangAddress (after merge): 458A Lâm Quang Ky Address (before merger): 458A Lâm Quang Ky, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Cao Thanh Tuấn
|
1702196436
|
00042477
|
870
|
Công ty TNHH Một thành viên Kiến Tường PhátAddress (after merge): Số 334/24C, đường Nguyễn Trung Trực, tổ 28 Address (before merger): Số 334/24C, đường Nguyễn Trung Trực, tổ 28, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Võ Minh Tâm
|
1702136557
|
00042476
|
871
|
Công ty TNHH Một thành viên Hà ThuậnAddress (after merge): Số 11A, tổ 5, ấp Quang Mẫn Address (before merger): Số 11A, tổ 5, ấp Quang Mẫn, Thị Trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Hà Bé Sáu
|
1701360732
|
00042475
|
872
|
Công ty TNHH Một thành viên Trọng Phú ThịnhAddress (after merge): Số 590A đường Lâm Quang Ky Address (before merger): Số 590A đường Lâm Quang Ky, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Lê Vy Cẩm
|
1701899570
|
00042474
|
873
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Song Tiến PhátAddress (after merge): Số 1064, ấp An Thạnh Address (before merger): Số 1064, ấp An Thạnh, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
NGUYỄN THỜI QUỐC SỰ
|
1602077523
|
00042417
|
874
|
CÔNG TY TNHH Một thành viên xây dựng Phong Lộc TàiAddress (after merge): ấp Vĩnh Hội Address (before merger): ấp Vĩnh Hội, xã Vĩnh Hội Đông, huyện An Phú, tỉnh An Giang, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
Nguyễn Văn Phong
|
1602123233
|
00042415
|
875
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Giang ThànhAddress (after merge): Khu trung tâm hành chính huyện Giang Thành, tỉnh Kiên Giang Address (before merger): Khu trung tâm hành chính huyện Giang Thành, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Trần Khánh Hùng
|
00042159
|
|
876
|
Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng V&HAddress (after merge): Số 146, ấp Bình Thạnh 1 Address (before merger): Số 146, ấp Bình Thạnh 1, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
TRƯƠNG VĂN HÓA
|
1602097431
|
00042156
|
877
|
CÔNG TY TNHH Tư vấn thiết kế xây dựng Phước HảiAddress (after merge): ấp Sơn Tây Address (before merger): ấp Sơn Tây, xã Thới Sơn, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
Nguyễn Hoàng Duy Phước
|
1602028195
|
00042122
|
878
|
CÔNG TY cổ phần tư vấn thiết bị P&HAddress (after merge): Số 386, ấp Hòa Long 2 Address (before merger): Số 386, ấp Hòa Long 2, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
Nguyễn Phước Lợi
|
1602123272
|
00042120
|
879
|
CÔNG TY TNHH Tư vấn KIEN TRUC MOIAddress (after merge): Số 246/13 Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 246/13 Trần Hưng Đạo, phường Bình Khánh, thành phố Long xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
Trần Xuân Trường
|
16000980793
|
00042032
|
880
|
CÔNG TY TNHH xây dựng thương mại năng lượng Tâm MinhAddress (after merge): ấp Long Quới 2 Address (before merger): ấp Long Quới 2, xã Long Điền B, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
Nguyễn Tấn Quy
|
1602124847
|
00041811
|
Search in: 0.059 - Number of results: 1.449