DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
521
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế và xây dựng Việt AnhAddress: Số 738, đường Lê Thánh Tông, tổ 27, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Hà Văn Rừng - Giám đốc
|
1000285050
|
00016679
|
522
|
Công ty TNHH Phú ThọAddress: Số 02/02, ngõ 27, đường Trần Nhân Tông, tổ dân phố số 07, phường Lê Hồng Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Vĩnh Hải - Giám đốc
|
1000349508
|
00016678
|
523
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Lâm QuânAddress: Thôn Nghĩa, xã Tây Lương, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Hoàng Thanh Nghị - Giám đốc
|
1000548292
|
00016677
|
524
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Trường ThanhAddress: Nhà ông Bích, khu đô thị Tân Tiến, thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Hoàng Văn Bích - Giám đốc
|
1000581701
|
00016676
|
525
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÁI HUYAddress: Lô 51 khu tái định cư, tổ 25, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Thái Hưng
|
1000506380
|
00015978
|
526
|
Công ty TNHH xây dựng Phú BìnhAddress: Số nhà 465, đường Trần Lãm, tổ 17, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lê Đức Chuyên - Giám đốc
|
1000440556
|
00015205
|
527
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Phú Việt ThắngAddress: Tổ dân phố Hưng Long, thị trấn Kiến Xương, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Tuấn - Giám đốc
|
1000989000
|
00015204
|
528
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển ĐHTAddress: Số 66, khu Tân Tiến, thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Trung Trực - Giám đốc
|
1000982904
|
00014702
|
529
|
Công ty TNHH kinh doanh và xây dựng VinahouseAddress: Nhà ông Nguyễn Văn Phóng, thôn Tân Đệ, xã Tân Lập, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Thị Trầm - Giám đốc
|
1001004432
|
00014701
|
530
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển VIDECOAddress: Lô 27/N08 khu đô thị Petro Thăng Long, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Trọng Khánh - Giám đốc
|
1000983908
|
00014700
|
531
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG THUẬN THÀNHAddress: Số 15 Trần Hưng Đạo, P. Lê Hồng Phong, TP. Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Bộ Xây dựng |
PHÍ ĐÌNH TRIỀU
|
1001045037
|
00014167
|
532
|
Công ty cổ phần phát triển đầu tư và xây lắp Tiến ThịnhAddress: Số nhà 602, đường Lê Thánh Tông, tổ 26, khu đô thị 1, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Dương Xuân Thịnh
|
1000873373
|
00013469
|
533
|
Công ty TNHH xây dựng Đông BắcAddress: Nhà ông Thái, thôn Minh Đức, xã Bắc Sơn, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Doanh
|
1000456002
|
00013122
|
534
|
Công ty TNHH xây dựng và kinh doanh Tuấn AnhAddress: Nhà ông Tiệp, thôn An Hiệp, xã Quỳnh Giao, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Quang Tiệp
|
1001006863
|
00013121
|
535
|
Công ty TNHH thương mại và vận tải Thiên LýAddress: Nhà ông Tô Đình Lữ, khu phố Tiền Phong, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Hà Văn Hoan
|
1000450794
|
00013120
|
536
|
Công ty TNHH xây dựng Phương ĐôngAddress: Nhà ông Trần Đăng Nam, đường 39B, thôn Bao Hàm, xã Thụy Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Đăng Hiền
|
1000330987
|
00013119
|
537
|
Công ty TNHH xây dựng Xuân Trang Thái BìnhAddress: Nhà ông Cường, Khu Đầu, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Việt Cường
|
1000935189
|
00012036
|
538
|
Công ty TNHH thương mại xây dựng Minh NghĩaAddress: Số nhà 17, ngõ 34, đường Đỗ Lý Khiêm, tổ 20, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đinh Nghĩa Hưng
|
1001043431
|
00012035
|
539
|
Công ty TNHH Mạnh HiểnAddress: hà ông Hiển, thôn Nam Cầu Nhân, Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Chưởng Văn Hiển
|
1000844005
|
00012034
|
540
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng 479Address: Số nhà 29, ngõ 26, phố Chu Đình Ngạn, khu 1, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Quốc Tiếu
|
1000700934
|
00012033
|
Search in: 0.637 - Number of results: 669