DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
841
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI MINH ĐẠIAddress (after merge): Số 2/366 Tô Hiệu Address (before merger): Số 2/366 Tô Hiệu, phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Nhất Đức
|
0201974235
|
00048797
|
842
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY LẮP VIỆT HƯNGAddress (after merge): Số 41 Hùng Vương Address (before merger): Số 41 Hùng Vương, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
0200545177
|
00048674
|
843
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NAM HOAAddress (after merge): Số 57 Sở Dầu Address (before merger): Số 57 Sở Dầu, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Lê Hưng
|
0200145757
|
00048673
|
844
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐỨC SƠNAddress (after merge): Tổ 51 Phú Xá (tại nhà ông Nguyễn Hồng Sơn) Address (before merger): Tổ 51 Phú Xá (tại nhà ông Nguyễn Hồng Sơn), Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Hồng Sơn
|
0201645061
|
00048609
|
845
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP & THƯƠNG MẠI BẮC SƠNAddress (after merge): Số 1/6/383 Lán Bè Address (before merger): Số 1/6/383 Lán Bè, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Anh Dũng
|
0201981987
|
00048588
|
846
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ĐÔ THỊAddress (after merge): Số 99/81 Khu nhà ở Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 99/81 Khu nhà ở Nguyễn Trãi, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lương Thị Đào
|
0200625400
|
00048568
|
847
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUỐC TẾ TRƯỜNG PHÁTAddress (after merge): Số 22/8/267 Lê Thánh Tông Address (before merger): Số 22/8/267 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Anh Tuấn
|
0201823130
|
00048252
|
848
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO AN TOÀN ĐƯỜNG THỦY MẠNH HƯNGAddress (after merge): Số 12 lô 5/81 đường Thiên Lôi Address (before merger): Số 12 lô 5/81 đường Thiên Lôi, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Mạnh Hà
|
0201635112
|
00048250
|
849
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ KHẢI HUYỀNAddress (after merge): 56/262 Trần Nguyên Hãn Address (before merger): 56/262 Trần Nguyên Hãn, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Quang Khải
|
0202029026
|
00048178
|
850
|
CÔNG TY TNHH GIAGIAAddress (after merge): Số 48A/46 Trung Hành 5 Address (before merger): Số 48A/46 Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Mai Đình Lộc
|
0201775695
|
00048174
|
851
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠT PHÁTAddress (after merge): Số 37 đường Đông An Address (before merger): Số 37 đường Đông An, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Trung Hiếu
|
0202025945
|
00048172
|
852
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HDVAddress (after merge): Số 18 Phạm Văn Đồng Address (before merger): Số 18 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đoàn Hồng Phong
|
0202019758
|
00048171
|
853
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG Đ.A.T.SAddress (after merge): Số 18/2 Đoạn Xá Address (before merger): Số 18/2 Đoạn Xá, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Văn Dũng
|
0201244278
|
00048170
|
854
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP ĐIỆN HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 36/11 Hai Bà Trưng Address (before merger): Số 36/11 Hai Bà Trưng, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Dương Thị Nguyệt
|
0201130224
|
00047673
|
855
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG BTDAddress (after merge): Số 64/442 Khu dân cư An Trang Address (before merger): Số 64/442 Khu dân cư An Trang, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Huyến
|
0201186347
|
00047659
|
856
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG INSUNG VIỆT NAMAddress (after merge): Thôn Trang Quan (nhà ông Nguyễn Mạnh Cường) Address (before merger): Thôn Trang Quan (nhà ông Nguyễn Mạnh Cường), Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Shin Kwangwoo
|
0202050229
|
00047654
|
857
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HƯNG HẢIAddress (after merge): Số 128 đường Trần Minh Thắng Address (before merger): Số 128 đường Trần Minh Thắng, Phường Hợp Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trương Xuân Sách
|
0201831903
|
00047653
|
858
|
CÔNG TY TNHH NAM SƠN HÀAddress (after merge): Phố mới Address (before merger): Phố mới, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Hiền
|
0200383744
|
00047616
|
859
|
XÍ NGHIỆP TƯ NHÂN HỢP HÒAAddress (after merge): Thị trấn An Dương, huyện An Dương Address (before merger): Thị trấn An Dương, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Văn Thái
|
001115
|
00047615
|
860
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THĂNG LONGAddress (after merge): Số 151 Thiên Lôi Address (before merger): Số 151 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trương Công Phương
|
0200461600
|
00047614
|
Search in: 0.080 - Number of results: 1.629