DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
441
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI BĐS AN DƯƠNGAddress: Số 292 khu tái định cư hoàng Mai, xã Đồng Thái, huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phan Đức Anh
|
0202036601
|
00071465
|
442
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN MÁY LĐAddress: số 602, quốc lộ 5A, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
0202168340
|
00071198
|
443
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG DUYÊN HẢIAddress: Số 14/118 Hàng Kênh, Phường Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
TRẦN VIỆT CƯỜNG
|
0202186519
|
00071013
|
444
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT BHOMEAddress: Số 18 Đào Nhuận, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
BÙI DUY MINH
|
0202089113
|
00071012
|
445
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PT THƯƠNG MẠI 189Address: Số 762 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
ĐẶNG VĂN TUYỀN
|
0201821398
|
00071001
|
446
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ NAM KIÊNAddress: Số 138 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
TRẦN VĂN TUYỂN
|
0201263023
|
00071000
|
447
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG MIỀN BẮCAddress: Số 156 đường Đồng Hòa, Tổ dân phố Đồng Lập, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
PHẠM DUY THUẤN
|
0201789218
|
00070999
|
448
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT MINHAddress: Số 50/60 Phan Bội Châu, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
TRẦN TĂNG CÔNG
|
0202185804
|
00070998
|
449
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SDC THÁI SƠNAddress: Thôn Du Viên (nhà ông Đặng Xuân Duy), Xã Tân Viên, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
VŨ DOÃN SƠN
|
0201860894
|
00070997
|
450
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ĐÔNG THÀNHAddress: Số 99A, tổ 7, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
PHẠM THỊ HƯƠNG
|
0202185755
|
00070996
|
451
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGỌC HÀ GROUPAddress: Số nhà 56 đường Đồng Hòa, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
PHÙNG QUỐC NGỌC
|
0202182289
|
00070995
|
452
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THÀNH DƯƠNGAddress: Số 15 Trần Minh Thắng, Tổ 1B, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
NGUYỄN THÀNH DƯƠNG
|
0200789663
|
00070994
|
453
|
CÔNG TY TNHH 114 HẢI PHÒNGAddress: Ngõ 92 Phạm Hải ( nhà bà Đỗ Thị Nhài ), Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
ĐỖ TIẾN THÀNH
|
0202160704
|
00070993
|
454
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HIỀN KHANGAddress: Số 235 TL 351 thôn Cách Thượng, xã Nam Sơn, huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Dương Đào An
|
0202020658
|
00070847
|
455
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG VIỆT COMAddress: Thửa đất số N11C, tổ dân phố 16, phường Thành Tô, quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lương Đức Hùng
|
0202013499
|
00070594
|
456
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VPROCONAddress: Số 28 lô 3 khu đô thị Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Triệu Quốc Đạo
|
0202179695
|
00070583
|
457
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LONG PHI TRƯỜNGAddress: số 12B/801, đại lộ Tôn Đức Thắng, phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thị Thùy Linh
|
0202085380
|
00070516
|
458
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN KNAddress: Số 12/40/191 Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
TRẦN ANH CHIẾN
|
0202184504
|
00070285
|
459
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MADAddress: Thôn Kim Đới 1 (tại nhà ông Đặng Văn Phòng) , Xã Hữu Bằng, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
ĐỖ HOÀNG ANH
|
0202183645
|
00070283
|
460
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI PHÒNG – BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN LƯỚI ĐIỆN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNGAddress: Số 09 Trần Hưng Đạo, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
MAI VĂN TUẤN
|
0200340211-008
|
00070282
|
Search in: 0.185 - Number of results: 1.629