DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
341
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Tiến Minh.Address: Tổ dân phố 7, Phường Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Trần Đức Thụ.
|
5600232058
|
00024784
|
342
|
Công ty TNHH Phú Thịnh Điện Biên.Address: SN 164, Tổ 4, Phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Nguyễn Ngọc Dân.
|
5600184968
|
00024783
|
343
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Hải Thương tỉnh Điện Biên.Address: SN 691, Tổ 8, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Nguyễn Thị Thương.
|
5600250593
|
00024782
|
344
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Quyết Tiến tỉnh Điện Biên.Address: Tổ dân phố 10, Phường Thanh Trường, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Nguyễn Viết Tuấn.
|
5600234922
|
00024779
|
345
|
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ XÂY DỰNG THÁI SƠNAddress: Số nhà 01, tổ dân phố 12, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên, tỉnh Điện Biên Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Bộ Xây dựng |
Đỗ Thế Thái
|
5600188835
|
00003891
|
346
|
Công ty TNHH Tuấn Tâm tỉnh Điện Biên.Address: Tổ dân phố 7, Thị trấn Mường Ảng, Huyện Mường Ảng. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Lê Văn Tuấn.
|
5600242722
|
00022757
|
347
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Mạnh Linh.Address: Tổ 10 - P. Na Lay - TX. Mường Lay - T. Điện Biên Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Phạm Quang Mạnh.
|
6203000025
|
00022756
|
348
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Minh Quý Điện Biên.Address: Tổ dân phố 10, thị trẩn Mường Ảng, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Nguyễn Đình Nghiệp.
|
5600181318
|
00022755
|
349
|
Doanh nghiệp tư nhân Công Hoan tỉnh Điện Biên.Address: SN 05, Tổ dân phố 5, Phường Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Chu Văn Hoan.
|
5600295361
|
00022754
|
350
|
Doanh nghiệp tư nhân Sơn Tùng tỉnh Điện Biên.Address: Tổ dân phố 6 (đường quy hoạch 13m kênh tả), Phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Đặng Văn Toán.
|
5600236239
|
00022753
|
351
|
Công ty TNHH Quang Vấn tỉnh Điện Biên.Address: Tổ dân phố 8, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Lê Công Vấn.
|
5600238123
|
00022752
|
352
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Hải Đăng.Address: Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - H. Điện Biên - T. Điện Biên Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Phạm Thế Tự.
|
5600184982
|
00022751
|
353
|
Công ty cổ phần xây dựng Thủy lợi Điện Biên.Address: Tổ dân phố 8, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Lê Văn Anh (Lê Văn Quang).
|
6203000026
|
00022750
|
354
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Kim Yến tỉnh Điện Biên.Address: Bản Co Mỵ - xã Thanh Chăn - huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Khổng Kim Yến.
|
5600237867
|
00022749
|
355
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Bình Trọng tỉnh Điện Biên.Address: SN 19, Tổ 12, Phường Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Đặng Văn Sáng.
|
5600252142
|
00022747
|
356
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế và xây dựng Tất Thành tỉnh Điện Biên.Address: SN 59, Tổ 16, Phường Thanh Bình, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Trần Tất Thành.
|
5600267861
|
00021975
|
357
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Khương Hiền Điện Biên.Address: Trung tâm 1, Xã Nà Tấu, Huyện Điện Biên. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Phạm Thị Xuân.
|
5600291945
|
00021974
|
358
|
Công ty TNHH Hoàng Bắc Điện Biên.Address: Tổ dân phố Thành Công, Thị trấn Tủa Chùa, Huyện Tủa Chùa. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Hoàng Văn Biển.
|
5600190658
|
00021973
|
359
|
Công ty cổ phần xây dựng Điện Biên tỉnh Điện Biên.Address: SN 491, Tổ dân phố 15, Phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Nguyễn Quốc Việt.
|
5600100301
|
00021971
|
360
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn tư vấn thiết kế Công Phú.Address: SN 113, tổ dân phố 3, P. Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Đào Công Phú.
|
5600165718
|
00021563
|
Search in: 0.986 - Number of results: 457