DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1641
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP 5Address: Lô B1-03, đường B, khu nhà ở Him Lam Phú Đông, phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bộ Xây dựng |
Phạm Đức Bình
|
3700146955
|
00021122
|
1642
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHỤ KIỆN VÀ NHÀ THÉP NHẤTAddress: Thửa đất số 214, tờ bản đồ số 22, khu phố Long Bình, phường Khánh Bình, Tx Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bộ Xây dựng |
Trần Lê Quốc Thái
|
3700778489
|
00020729
|
1643
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG ĐỒNG PHONG (VIỆT NAM)Address: Lô E-10A-CN, KCN Mỹ Phước II, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bộ Xây dựng |
Lin, Kuan-Hung
|
3700798848
|
00020647
|
1644
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG THUẬN PHÁTAddress: Số 18, lô B10, khu dân cư Thuận Giao, phường Thuận Giao, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bộ Xây dựng |
Lai Mỹ Thanh
|
3700383392
|
00019744
|
1645
|
CÔNG TY TNHH QUỐC VIỆTAddress: số 84/1 đường Thích Quảng Đức, phường Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bộ Xây dựng |
Phạm Quang Trọng
|
3700431159
|
00019392
|
1646
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG THIÊN PHÁT LỘCAddress: Số 1, đường số 2, Khu TĐC Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Trung Kiên
|
3700755731
|
00018921
|
1647
|
CÔNG TY TNHH TONG CHANG ELECTRIC MACHINERYAddress: KCN Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bộ Xây dựng |
Chang,Ching-Huang
|
3700349698
|
00018189
|
1648
|
CÔNG TY TNHH ISU VINAAddress: Lô D đường số 1, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bộ Xây dựng |
Kim Jin Soo
|
0303349907
|
00017849
|
1649
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Đô Thị MớiAddress: Số 44 đường N25, khu phố 1, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Anh Tuấn
|
3702631890
|
00017850
|
1650
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THẢO ĐIỀNAddress: Số 54/9 đường Vĩnh Phú 40, Khu phố Hòa Long, phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Ngọc Hưng
|
3702314718
|
00017848
|
1651
|
Công ty TNHH An toàn Kỹ thuật Xây lắp Hải AnAddress: Số 136/31/37, đường ĐX 013, khu phố 7, phường Phú Mỹ, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phùng Việt Dũng
|
3702529914
|
00017847
|
1652
|
Công ty TNHH Xây dựng Dịch vụ Thương mại Dũng TuyếtAddress: Số 19/2, khu phố Hòa Long, phường Lái Thiêu, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Tăng Thị Dũng Tuyết
|
3701406363
|
00017846
|
1653
|
CÔNG TY TNHH THANH SƠNAddress: Số 21/21, Khu phố 2, Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đặng Thanh Đạm
|
3700370499
|
00017845
|
1654
|
Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng và Thương mại Quốc PhúAddress: Số 39, đường N7, khu dân cư Phú Hòa 1, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Minh Cảnh
|
3701614571
|
00017842
|
1655
|
Công ty TNHH Xây dựng THE EAST UNIVERSEAddress: Thửa đất số 1964, tờ bản đồ số DC 27.4, khu dân cư Việt - Sing, khu phố 4, phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
TSAI, HSIU-FEN
|
0313991655
|
00017839
|
1656
|
Công ty TNHH Xây dựng Thuận Tín PhátAddress: Số 99/3C, khu phố Thạnh Hòa B, phường An Thạnh, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phạm Thị Tuyết Hương
|
3702303787
|
00017838
|
1657
|
Công ty Cổ phần Xây dựng U&IAddress: Tòa nhà U&I, số 9, đường Ngô Gia Tự, phường Chánh Nghĩa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Vũ Xuân Dương
|
3700348694
|
00017837
|
1658
|
Công ty TNHH Tư vấn Kiến trúc - Quy hoạch A.A.PAddress: Lô F11, (Khu nhà C2, C4), đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Minh Trung
|
3702700953
|
00017836
|
1659
|
Công ty TNHH Thiết kế Xây dựng Nội thất Sinh Phúc LộcAddress: Số 276/70/6, đường Phạm Ngọc Thạch, khu 5, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Lê Cao Sinh
|
3702142716
|
00017835
|
1660
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Quỳnh LộcAddress: Số 52/15, Tổ 3, Khu 1, Phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): Bình Dương Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Thị Kiều Oanh
|
3702192516
|
00017829
|
Search in: 0.294 - Number of results: 1.795