DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
381
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG AN DIAddress (after merge): Số 109/7 đường Đông Thành, khu phố Đông Thành Address (before merger): Số 109/7 đường Đông Thành, khu phố Đông Thành, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phan Văn Trường
|
3702607753
|
00072287
|
382
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG KIM TÍN PHÁTAddress (after merge): Số B18, Đường số 4, KDC Bình Đức Tiến, Tổ 25, khu phố Bình Đức 1 Address (before merger): Số B18, Đường số 4, KDC Bình Đức Tiến, Tổ 25, khu phố Bình Đức 1, phường Lái Thiêu, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Minh Đức
|
3703043926
|
00072139
|
383
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ĐIỆN PHÚ GIÁOAddress (after merge): Số nhà 65, Đường Trần Quang Diệu, Tổ 7, Khu phố 1 Address (before merger): Số nhà 65, Đường Trần Quang Diệu, Tổ 7, Khu phố 1, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thị Mộng Dung
|
3703112753
|
00072098
|
384
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH THÁIAddress (after merge): Số 119/6/14, Đường Trương Định, Khu 07 Address (before merger): Số 119/6/14, Đường Trương Định, Khu 07, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Ngô Minh Thái
|
3703040611
|
00072020
|
385
|
CÔNG TY TNHH EVSIP VIỆT NAMAddress (after merge): Parkview Tower, Số 5A Đại Lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam – Singapore Address (before merger): Parkview Tower, Số 5A Đại Lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam – Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Chu Thanh Sơn
|
3702809460
|
00072013
|
386
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TƯ VẤN THIẾT KẾ THƯƠNG MẠI NGÔ VÕAddress (after merge): Số 109/11, khu phố Tân Phú 1 Address (before merger): Số 109/11, khu phố Tân Phú 1, phường Tân Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Võ Khắc Ngô
|
3702642677
|
00071961
|
387
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẠ TẦNG CƯỜNG PHÚ THỊNHAddress (after merge): Số 38 Đường số 8, Khu Dân Cư Hiệp Thành 3 Address (before merger): Số 38 Đường số 8, Khu Dân Cư Hiệp Thành 3, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Quốc Cường
|
3702826956
|
00071932
|
388
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN PHÁT LỘCAddress (after merge): Lô A21 KDC An Phú Hưng, đường An Phú 24, Khu phố 1B Address (before merger): Lô A21 KDC An Phú Hưng, đường An Phú 24, Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Duy Lượng
|
3701857983
|
00071922
|
389
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VẠN THỊNH PHÁTAddress (after merge): Số 14 Đường số 2, khu dân cư Đại Quang Address (before merger): Số 14 Đường số 2, khu dân cư Đại Quang, phường Tân Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Bá Linh
|
3702533526
|
00071842
|
390
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THI ĐỨCAddress (after merge): Số 382/6, Đường Hồ Văn Cống, Khu phố 6 Address (before merger): Số 382/6, Đường Hồ Văn Cống, Khu phố 6, phường Tương Bình Hiệp, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Thị Thi
|
3703107506
|
00071830
|
391
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUY THƯƠNGAddress (after merge): Thửa đất số 259-260, Tờ bản đồ số 274, Khu Dân Cư Việt Sing, Khu phố 4 Address (before merger): Thửa đất số 259-260, Tờ bản đồ số 274, Khu Dân Cư Việt Sing, Khu phố 4, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Chống Lỷ Ốn
|
3702702679
|
00071826
|
392
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG MẠNH HÙNG TÍNAddress (after merge): Số 304, Đường Huỳnh Văn Cù, ấp Chánh Lộc 1 Address (before merger): Số 304, Đường Huỳnh Văn Cù, ấp Chánh Lộc 1, xã Chánh Mỹ, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Võ Mạnh Hùng
|
3702001472
|
00071823
|
393
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SANG PHÁT BÌNH DƯƠNGAddress (after merge): Ô 09, Lô PC, B37- Khu tái định cư Phú Chánh Address (before merger): Ô 09, Lô PC, B37- Khu tái định cư Phú Chánh, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Châu Sang
|
3702696792
|
00071618
|
394
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRẦN ĐINHAddress (after merge): Số 453/96/12/7A, Tổ 6, Khu 3 Address (before merger): Số 453/96/12/7A, Tổ 6, Khu 3, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đinh Thế Tùng
|
3702928468
|
00071599
|
395
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xây dựng Sao TiếnAddress (after merge): Số 4 đường N3A, KDC Bình An, Khu phố Ngãi Thắng Address (before merger): Số 4 đường N3A, KDC Bình An, Khu phố Ngãi Thắng, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Xuân Cường
|
3702875110
|
00071574
|
396
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TMZ (VIỆT NAM)Address (after merge): Số 249/50/25D, Lê Hồng Phong, Tổ 4, Khu phố 8 Address (before merger): Số 249/50/25D, Lê Hồng Phong, Tổ 4, Khu phố 8, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thị Hoàng Yên
|
3703098604
|
00071428
|
397
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHẠM HUẤN BGAddress (after merge): Số 1A/70, Khu phố Bình Đường 4 Address (before merger): Số 1A/70, Khu phố Bình Đường 4, phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phạm Bá Huấn
|
3702842468
|
00071370
|
398
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN ĐẠT THÀNH CÔNGAddress (after merge): Số 568 Bùi Thị Xuân, khu phố Tân Thắng Address (before merger): Số 568 Bùi Thị Xuân, khu phố Tân Thắng, phường Tân Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Hoài Mười
|
3703028244
|
00071364
|
399
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG VY TRƯỜNG PHÁTAddress (after merge): Ô 18A, Lô 61, Đường NL 19, Khu phố 3B Address (before merger): Ô 18A, Lô 61, Đường NL 19, Khu phố 3B, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Huỳnh Thanh Bình
|
3702358779
|
00071363
|
400
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ CƠ KHÍ XÂY DỰNG TIẾN TIẾN PHÁTAddress (after merge): Số 49/5 Khu phố Tây B Address (before merger): Số 49/5 Khu phố Tây B, phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Văn Thường
|
3701777368
|
00071319
|
Search in: 0.072 - Number of results: 1.795