DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
201
|
CÔNG TY TNHH KAKIVIAddress (after merge): Số 110/3D, đường DT 743, khu phố Tân An Address (before merger): Số 110/3D, đường DT 743, khu phố Tân An, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Quốc Khánh
|
3703126555
|
00079555
|
202
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG TỰ LỰCAddress (after merge): E 8:10 khu đô thị Thịnh Gia Address (before merger): E 8:10 khu đô thị Thịnh Gia, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thị Tây
|
3702851624
|
00079447
|
203
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THIÊN MINH LONGAddress (after merge): Số 8 Đường số 4, khu TĐC Dapark, khu phố Đông Tác Address (before merger): Số 8 Đường số 4, khu TĐC Dapark, khu phố Đông Tác, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đỗ Văn Minh
|
3702587987
|
00079424
|
204
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIẾN NGHIỆP VNAddress (after merge): Ô 93 DC78, Đường NA12 Khu Dân Cư Việt Sing, khu phố Bình Đáng Address (before merger): Ô 93 DC78, Đường NA12 Khu Dân Cư Việt Sing, khu phố Bình Đáng, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
3703136176
|
00079413
|
205
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT KẾ XÂY DỰNG MẠNH CƯỜNG PHÁTAddress (after merge): Số 15/DC1, Tổ 30, khu phố Bình Phước B Address (before merger): Số 15/DC1, Tổ 30, khu phố Bình Phước B, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Tiến Mạnh
|
3702643342
|
00079304
|
206
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG HTAddress (after merge): Số 45/23, khu phố Bình Phước B Address (before merger): Số 45/23, khu phố Bình Phước B, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Văn Hoàng
|
3703128351
|
00079275
|
207
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNH QUAN HẢI PHONGAddress (after merge): Số 38, đường N, TTHC Dĩ An, khu phố Nhị Đồng 2 Address (before merger): Số 38, đường N, TTHC Dĩ An, khu phố Nhị Đồng 2, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Hà Minh Phong
|
3702051226
|
00079267
|
208
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TOÀN TÂMAddress (after merge): Số 07 đường Tân Mỹ 02, ấp Vườn Vũ Address (before merger): Số 07 đường Tân Mỹ 02, ấp Vườn Vũ, xã Tân Mỹ, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Thái Văn Tiên
|
3703169654
|
00079187
|
209
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ANH KHÔIAddress (after merge): Số 41, Đường 13/3 Address (before merger): Số 41, Đường 13/3, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Hà Minh Đặng
|
3703064482
|
00079131
|
210
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG JIATAIAddress (after merge): Lô M17, ô 003, Đường Lương Thế Vinh Address (before merger): Lô M17, ô 003, Đường Lương Thế Vinh, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Chen, Bin
|
3703178190
|
00079101
|
211
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG QUANG THỊNH PHÁTAddress (after merge): Số 38, đường ĐX 47, Khu phố 4 Address (before merger): Số 38, đường ĐX 47, Khu phố 4, phường Phú Mỹ, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Ánh Nguyệt
|
3703177849
|
00079065
|
212
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG GIA CÁTAddress (after merge): Số 1/95 Lê Hồng Phong, Khu 7, Tổ 9 Address (before merger): Số 1/95 Lê Hồng Phong, Khu 7, Tổ 9, phường Phú Thọ, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Tăng Thành Huy
|
3703138173
|
00079058
|
213
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TOÀN ANH PHÁTAddress (after merge): Số 33, Đường GS15 Khu Quảng Trường Xanh, KP. Tây A Address (before merger): Số 33, Đường GS15 Khu Quảng Trường Xanh, KP. Tây A, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
NGUYỄN TẤN TÀI
|
3703172449
|
00078988
|
214
|
CÔNG TY TNHH MTV TM XD LONG SHENGAddress (after merge): Số G38.9, khu dự án nhà ở Suncasa, đường K1D Address (before merger): Số G38.9, khu dự án nhà ở Suncasa, đường K1D, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Cún Nàm Sầu
|
3702886264
|
00078985
|
215
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT ĐẦU TƯ XÂY DỰNG XUÂN QUỲNHAddress (after merge): Thửa đất số 1061, Tờ bản đồ số 28, Khu phố 1 Address (before merger): Thửa đất số 1061, Tờ bản đồ số 28, Khu phố 1, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Hoàng Quỳnh
|
3702518750
|
00078949
|
216
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH PHONGAddress (after merge): Số 129A/2, khu phố Thạnh Lợi Address (before merger): Số 129A/2, khu phố Thạnh Lợi, phường An Thạnh, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thanh Phong
|
3700869256
|
00078915
|
217
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TAM HỮU PHÁTAddress (after merge): Số 151 Trần Quang Khải, khu phố Đông Tác Address (before merger): Số 151 Trần Quang Khải, khu phố Đông Tác, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Võ Tự Cường
|
3702761272
|
00078883
|
218
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG KIỆT PHÁTAddress (after merge): Số 39, Đường Nguyễn Đức Thuận, khu phố Khánh Lộc Address (before merger): Số 39, Đường Nguyễn Đức Thuận, khu phố Khánh Lộc, phường Tân Phước Khánh, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phạm Thị Thuỷ Tiên
|
3703156158
|
00078856
|
219
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC CẢNH QUAN - XÂY DỰNG THÁI BÌNHAddress (after merge): Thửa đất số 402, Tờ bản đồ số 16, khu phố Phú Thọ Address (before merger): Thửa đất số 402, Tờ bản đồ số 16, khu phố Phú Thọ, phường Phú Chánh, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Thái Bình Dân
|
3702516520
|
00078843
|
220
|
CÔNG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VIỆT NAMAddress (after merge): Số 01-03 VSIP II-A, Đường số 12, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II-A Address (before merger): Số 01-03 VSIP II-A, Đường số 12, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II-A, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Sakabe Masashi
|
3702150604
|
00078830
|
Search in: 0.077 - Number of results: 1.795