DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
181
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG TÀI ĐỨCAddress (after merge): Thửa đất số 621, Tờ bản đồ số 24, khu phố Bình Hoà 2 Address (before merger): Thửa đất số 621, Tờ bản đồ số 24, khu phố Bình Hoà 2, phường Tân Phước Khánh, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phạm Minh Đức
|
3702641440
|
00080280
|
182
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP SỬA CHỮA ĐIỆN 24HAddress (after merge): Số 54/14 Khu phố Tây B Address (before merger): Số 54/14 Khu phố Tây B, phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thị Nga
|
3702921920
|
00080199
|
183
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP HƯNG PHƯỚCAddress (after merge): B_4B3_CN, Khu công nghiệp Mỹ Phước 3 Address (before merger): B_4B3_CN, Khu công nghiệp Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Ngọc Phương
|
3703172689
|
00080189
|
184
|
CÔNG TY TNHH NHÀ THÉP HƯNG THỊNH PHÁTAddress (after merge): Thửa đất số 1769, tờ bản đồ số 44, khu phố Khánh Vân Address (before merger): Thửa đất số 1769, tờ bản đồ số 44, khu phố Khánh Vân, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
NGUYỄN TIẾN MƯỜI
|
3702533646
|
00080145
|
185
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN THIẾT KẾ & XÂY DỰNG PHÚ HOÀ PHÁTAddress (after merge): Số 41 Nguyễn Hữu Cảnh Address (before merger): Số 41 Nguyễn Hữu Cảnh, phường Phú Thọ, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đào Văn Tiên
|
3703156510
|
00080077
|
186
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ĐIỆN & XÂY DỰNG LÊ GIA PHÁT - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNGAddress (after merge): Số 162 Đường ĐX 27 Address (before merger): Số 162 Đường ĐX 27, phường Phú Mỹ, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Lê Thành Trụ
|
0316146936-001
|
00080002
|
187
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT KẾ XÂY DỰNG VŨ ANHAddress (after merge): Số 310 đường Nguyễn Tri Phương, Khu phố 8 Address (before merger): Số 310 đường Nguyễn Tri Phương, Khu phố 8, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
HẠ QUANG ĐỨC
|
3702847434
|
00079941
|
188
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KIẾN TRÚC XÂY DỰNG HÙNG NHÀ MỚIAddress (after merge): Số 07 Lô LKE, Khu đường D1, khu nhà ở An Phú, KP. 1B Address (before merger): Số 07 Lô LKE, Khu đường D1, khu nhà ở An Phú, KP. 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Văn Hùng
|
3703190335
|
00079916
|
189
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THUẬN AN PHÁTAddress (after merge): Số 339/3D Đại lộ Bình Dương,khu phố Thạch Bình Address (before merger): Số 339/3D Đại lộ Bình Dương,khu phố Thạch Bình, phường An Thạnh, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đặng Thị Xuân Hương
|
3702919054
|
00079882
|
190
|
CÔNG TY TNHH TM XÂY DỰNG PHÚC THIÊNAddress (after merge): Số 64/59 đường Đông Tác Address (before merger): Số 64/59 đường Đông Tác, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phạm Thế Hiền
|
3703116758
|
00079876
|
191
|
CÔNG TY TNHH VOLBIN ELECTRONNIC ENGINEERING TECHNOLOGY (VIỆT NAM)Address (after merge): Số 22 đường Dân Chủ, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, khu liên hợp công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương Address (before merger): Số 22 đường Dân Chủ, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, khu liên hợp công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Huang, Yen-Chen
|
3700955346
|
00079870
|
192
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẢI ĐĂNGAddress (after merge): Thửa đất 3640, Tờ bản đồ số 33, Đường NL14, Khu tái định cư Mỹ Phước 3 Address (before merger): Thửa đất 3640, Tờ bản đồ số 33, Đường NL14, Khu tái định cư Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trịnh Văn Quyết
|
3703031543
|
00079811
|
193
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TOÀN GIA PHÁTAddress (after merge): Số 6/52 Đường Lê Văn Tách, Khu phố 3 Address (before merger): Số 6/52 Đường Lê Văn Tách, Khu phố 3, phường Tương Bình Hiệp, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Bảo Toàn
|
3703160549
|
00079806
|
194
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUỐC HUYAddress (after merge): Số 571/1 Quốc Lộ 1K, Khu phố Nội Hóa 2 Address (before merger): Số 571/1 Quốc Lộ 1K, Khu phố Nội Hóa 2 , phường Bình An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Mai Văn Sông
|
3702832004
|
00079798
|
195
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TRƯỜNG PHÚ THỊNHAddress (after merge): Số 25/15 Đường ĐX 102 Khu Phố 8 Address (before merger): Số 25/15 Đường ĐX 102 Khu Phố 8, phường Hiệp An, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thị Nhung
|
3703185279
|
00079731
|
196
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐĂNG KHÔIAddress (after merge): Số 014 Tổ 4, ấp An Thành Address (before merger): Số 014 Tổ 4, ấp An Thành, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Văn Hận
|
3703123480
|
00079670
|
197
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CƠ ĐIỆN ĐẠI LONGAddress (after merge): Thửa đất số 1016, Tờ bản đồ số 84, khu phố Bình Đáng Address (before merger): Thửa đất số 1016, Tờ bản đồ số 84, khu phố Bình Đáng, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Quang Huy
|
3702911979
|
00079649
|
198
|
CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO TƯ VẤN PHONG THỦY - THIẾT KẾ - XÂY DỰNG - MÔI GIỚI BẤT ĐỘNG SẢN VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẶNG CÁTAddress (after merge): Số 237 đường Tạo Lực 2, Khu phố 2 Address (before merger): Số 237 đường Tạo Lực 2, Khu phố 2, phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Vũ Quốc Bảo
|
3703185938
|
00079616
|
199
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT XÂY DỰNG PHÚ CƯỜNGAddress (after merge): Số 541/53 Đường Hồ Văn Cống Address (before merger): Số 541/53 Đường Hồ Văn Cống, phường Tương Bình Hiệp, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Lương Hoài Mỹ
|
3703181186
|
00079614
|
200
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG ĐẠI GIA PHÁTAddress (after merge): Số 44 Đường Trương Định, Tổ 107, Khu 8 Address (before merger): Số 44 Đường Trương Định, Tổ 107, Khu 8, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Đức Côn
|
3702987181
|
00079563
|
Search in: 0.083 - Number of results: 1.795