No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00052428 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
23/03/2031 |
3 |
VIP-00052428 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, thoát nước). |
III |
23/03/2031 |
4 |
VIP-00052428 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ. |
III |
23/03/2031 |