No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00054577 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/05/2031 |
3 |
VIP-00054577 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/05/2031 |
4 |
VIP-00054577 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ. |
III |
19/05/2031 |