DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
741
|
Công ty TNHH Xây dựng B&SAddress (after merge): Khóm 5 Address (before merger): Khóm 5, thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trần Thanh Bình
|
2100621653
|
00011167
|
742
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng và Dịch vụ mỹ thuật Thái Xiêm STAddress (after merge): Ấp Chông Nô 3 Address (before merger): Ấp Chông Nô 3, xã Hòa Tân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Thái Xiêm
|
2100600251
|
00011166
|
743
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Trần Sơn LâmAddress (after merge): Ấp Mai Hương Address (before merger): Ấp Mai Hương, xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trần Văn Sơn
|
2100617216
|
00011165
|
744
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Thương mại Vạn Hòa HưngAddress (after merge): Ấp Xoài Thum Address (before merger): Ấp Xoài Thum, xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lai Văn Hùng
|
2100342709
|
00011164
|
745
|
Công ty cổ phần công trình đô thị Trà VinhAddress (after merge): Số 377, Phạ Ngũ Lão, khóm 3 Address (before merger): Số 377, Phạ Ngũ Lão, khóm 3, phường 2, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Phạm Hoàng Minh
|
2100234397
|
00011162
|
746
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Hương DươngAddress (after merge): Số 15/1 Nguyễn Thị Minh Khai, khóm 9 Address (before merger): Số 15/1 Nguyễn Thị Minh Khai, khóm 9, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Hàng Hoàng Hải
|
2100511178
|
00011161
|
747
|
Công ty TNHH Quang TrungAddress (after merge): Số 52B, Quang Trung Address (before merger): Số 52B, Quang Trung, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Mã Văn Khóa
|
2100281446
|
00011160
|
748
|
Công ty Cổ phần Tư vấn và Xây dựng Hạ tầng kỹ thuật bền vững Cửu LongAddress (after merge): Số 01 đường Nguyễn Tấn Liềng, ấp Vĩnh Yên Address (before merger): Số 01 đường Nguyễn Tấn Liềng, ấp Vĩnh Yên, xã Long Đức, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Trần Nguyên Khôi
|
2100578775
|
00010100
|
749
|
Công ty Cổ phần xây dựng kỹ thuật hạ tầng Thăng LongAddress (after merge): Số 21/13, QL 53, ấp Trì Phong Address (before merger): Số 21/13, QL 53, ấp Trì Phong, xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Sơn Phước Tân
|
2100605877
|
00010099
|
750
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng 719Address (after merge): Số 179, Phan Đình Phùng, Khóm 1 Address (before merger): Số 179, Phan Đình Phùng, Khóm 1, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Phạm Hoàng Dinh
|
2100477576
|
00010098
|
751
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG DƯƠNG MINHAddress (after merge): Đường Võ Nguyên Giáp, khóm 9 Address (before merger): Đường Võ Nguyên Giáp, khóm 9, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lâm Thị Ánh Nguyệt
|
2100467680
|
00010097
|
752
|
Công ty TNHH Một thành viên Năm ĐệAddress (after merge): Số 108 C Bạch Đằng, ấp Long Bình Address (before merger): Số 108 C Bạch Đằng, ấp Long Bình, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Công Đệ
|
2100413156
|
00008482
|
753
|
Công ty TNHH Vạn XuânAddress (after merge): D58/4, Lê Lợi, khóm 4, phường 1, thành phố Trà Vinh, tình Trà Vinh Address (before merger): D58/4, Lê Lợi, khóm 4, phường 1, thành phố Trà Vinh, tình Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Huỳnh Khánh Tường
|
2100444637
|
00008481
|
754
|
Công ty cổ phần Xây dựng và Phát triển nhà Trà VinhAddress (after merge): Số 20 Bạch Đằng Address (before merger): Số 20 Bạch Đằng, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Thị Tuyết Hương
|
2100118087
|
00008480
|
755
|
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Phú MinhAddress (after merge): Khóm 4 Address (before merger): Khóm 4, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Cao Đăng Hùng
|
2100386671
|
00008479
|
756
|
Công ty cổ phần Thiết kế Xây dựng Thiên ÂnAddress (after merge): Đường Sơn Thông, Khóm 1 Address (before merger): Đường Sơn Thông, Khóm 1, Phường 7, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Phạm Thanh Tuấn
|
2100454459
|
00008478
|
757
|
Công ty TNHH Xây dựng Tài NguyễnAddress (after merge): Lô 1A, chung cư Lò Hột, khóm 1 Address (before merger): Lô 1A, chung cư Lò Hột, khóm 1, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Nguyễn Văn Ni
|
2100396359
|
00008477
|
758
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Mai HùngAddress (after merge): Ấp Chợ Address (before merger): Ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Bùi Duy Xuân
|
2100513785
|
00008476
|
759
|
Công ty TNHH Tư vấn Kiến trúc Vĩnh TràAddress (after merge): Số 73, đường Phạm Ngũ Lão, khóm 4 Address (before merger): Số 73, đường Phạm Ngũ Lão, khóm 4, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lâm Thành Út
|
2100265973
|
00007463
|
760
|
Công ty TNHH Trung Nhân HậuAddress (after merge): Hương lộ 35, ấp Hòa Hưng Address (before merger): Hương lộ 35, ấp Hòa Hưng, xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Trà Vinh Moderator: Trà Vinh |
Lê Thành Trung
|
2100411092
|
00007462
|
Search in: 0.510 - Number of results: 807