DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
21
|
Công ty TNHH xây dựng Thái QuỳnhAddress (after merge): Số 393, đường số 11, tổ 10 Address (before merger): Số 393, đường số 11, tổ 10, phường Kỳ Bá, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Kim Môn
|
1001246368
|
00084318
|
22
|
Hợp tác xã thương binh và người tàn tật số 1 Vũ HòaAddress (after merge): Thôn 5 Address (before merger): Thôn 5, xã Vũ Hòa, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Đình Đức
|
1001273925
|
00084286
|
23
|
Công ty TNHH xây dựng vận tải Phương HuyAddress (after merge): Số 506, đường số 29, khu đô thị 5, tổ 8 Address (before merger): Số 506, đường số 29, khu đô thị 5, tổ 8, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Quang Thuận
|
1001281595
|
00084285
|
24
|
Công ty TNHH kỹ thuật điện ZETAAddress (after merge): Nhà ông Chung, tổ 4 Address (before merger): Nhà ông Chung, tổ 4, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Quang Chung
|
0109644901
|
00084284
|
25
|
Công ty cổ phần TATCONSAddress (after merge): Số 01A, đường Kỳ Đồng Address (before merger): Số 01A, đường Kỳ Đồng, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Hoàng Minh
|
1001275344
|
00084283
|
26
|
Công ty TNHH tư vấn Phương NguyễnAddress (after merge): Số nhà 12, đường số 1, thôn Tống Thỏ Nam Address (before merger): Số nhà 12, đường số 1, thôn Tống Thỏ Nam, xã Đông Mỹ, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Dụng
|
1001281210
|
00084282
|
27
|
Công ty TNHH Toàn ThànhAddress (after merge): Thôn Bộ La Address (before merger): Thôn Bộ La, xã Vũ Vinh, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lê Phúc Toản
|
1000420246
|
00084073
|
28
|
Công ty TNHH NA94Address (after merge): Số 22, đường Bồ Xuyên, tổ 1 Address (before merger): Số 22, đường Bồ Xuyên, tổ 1, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đặng Ngọc Lợi
|
1001231971
|
00084072
|
29
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế và đầu tư Tâm Thành PhátAddress (after merge): Số nhà 81, đường Trần Thủ Độ Address (before merger): Số nhà 81, đường Trần Thủ Độ, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Văn Thành
|
1001264663
|
00083034
|
30
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế xây dựng hạ tầng Thành ĐôAddress (after merge): SN 14/26 ngõ 85, đường Phan Bá Vành, tổ 16 Address (before merger): SN 14/26 ngõ 85, đường Phan Bá Vành, tổ 16, phường Kỳ Bá, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Quốc An
|
1001279853
|
00083033
|
31
|
Công ty TNHH thương mại và xây dựng Thái QuangAddress (after merge): Nhà ông Quy, thôn 3 Hoành Sơn Address (before merger): Nhà ông Quy, thôn 3 Hoành Sơn, xã Thụy Văn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Đình Quy
|
1001254577
|
00081716
|
32
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Bảo DươngAddress (after merge): Lô 149, tổ 49, khu đô thị Kỳ Bá Address (before merger): Lô 149, tổ 49, khu đô thị Kỳ Bá, phường Kỳ Bá, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lại Thế Dương
|
1001148473
|
00080917
|
33
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NGUYÊN PHÁTAddress (after merge): Số nhà 36, Đường số 10, Tổ 3 Address (before merger): Số nhà 36, Đường số 10, Tổ 3, Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Đăng Tiến
|
1001275785
|
00080651
|
34
|
Công ty TNHH vận tải và xây dựng Thành HưngAddress (after merge): Thôn Quang Trung Address (before merger): Thôn Quang Trung, xã Vũ Đông, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Lâm
|
1001254457
|
00080462
|
35
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Sơn HùngAddress (after merge): Nhà ông Phạm Văn Sơn, thôn Thái Hòa Address (before merger): Nhà ông Phạm Văn Sơn, thôn Thái Hòa, xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Sơn
|
1000879054
|
00080461
|
36
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ & xây dựng Phú Hưng ViNaAddress (after merge): Lô 17/05, thôn Xuân Lôi Address (before merger): Lô 17/05, thôn Xuân Lôi, xã Phú Xuân, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Mạnh Quỳnh
|
1001275746
|
00080460
|
37
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư xây dựng Nam Thành PhátAddress (after merge): Thôn Tam Đồng Address (before merger): Thôn Tam Đồng, xã Vũ Lăng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đào Văn Thiểm
|
1001262585
|
00080459
|
38
|
CÔNG TY TNHH NHẬT LỆAddress (after merge): Số nhà 170, phố Hai Bà Trưng, Tổ 1 Address (before merger): Số nhà 170, phố Hai Bà Trưng, Tổ 1, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Tống Thị Lệ
|
1000773146
|
00080267
|
39
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG GIAO THÔNG THÁI BÌNHAddress (after merge): Số nhà 38, Đường Nguyễn Đức Cảnh Address (before merger): Số nhà 38, Đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Tống Kiên Trung
|
1001274559
|
00079939
|
40
|
Công ty cổ phần Bảo HàAddress (after merge): Số nhà 203, đường Nguyễn Văn Năng, tổ 5 Address (before merger): Số nhà 203, đường Nguyễn Văn Năng, tổ 5, thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Hữu Hiển
|
1000673462
|
00079896
|
Search in: 0.196 - Number of results: 631