DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1141
|
Công ty TNHH Bình KhánhAddress (after merge): Khu Đường Ngang Address (before merger): Khu Đường Ngang, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thanh Bình
|
5700452459
|
00006184
|
1142
|
CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN VƯỢNG HỒIAddress (after merge): Khu 7 Address (before merger): Khu 7, phường Nam Hoà, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Ngô Doãn Vượng
|
5701581062
|
00006183
|
1143
|
Công ty cổ phần Tư vấn và Xây dựng dân dụng - công nghiệpAddress (after merge): Tổ 1, khu 6A Address (before merger): Tổ 1, khu 6A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
BÙI QUANG CHẤT
|
5700513126
|
00006182
|
1144
|
Công ty cổ phần Đầu tư và xây dựng công trình điệnAddress (after merge): Tổ 67, khu 8 Address (before merger): Tổ 67, khu 8, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Tạ Hồng Thức - Giám đốc
|
5701443601
|
00005579
|
1145
|
Công ty cổ phần Xây dựng Triều VũAddress (after merge): Tổ 76, khu 5B Address (before merger): Tổ 76, khu 5B, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Minh Hoài
|
5701615924
|
00005365
|
1146
|
Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Định ĐạtAddress (after merge): Số 38 phố Lý Thường Kiệt Address (before merger): Số 38 phố Lý Thường Kiệt, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Hứa Văn Định
|
5701580291
|
00005364
|
1147
|
Tổng Công ty Đông BắcAddress (after merge): Tổ 3, khu 8 Address (before merger): Tổ 3, khu 8, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phương Kim Minh
|
5700101468
|
00005363
|
1148
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI 369Address (after merge): Số 28, tổ 2, khu 4 Address (before merger): Số 28, tổ 2, khu 4, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Xuân Miễn
|
5700661614
|
00004656
|
1149
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐÔNG DƯƠNG HẠ LONGAddress (after merge): Tổ 4, khu 8, phố Hải Hà Address (before merger): Tổ 4, khu 8, phố Hải Hà, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
VŨ QUẾ LÂM
|
5700868048
|
00004655
|
1150
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG THỜI ĐẠIAddress (after merge): Số 731 Address (before merger): Số 731, phường Trần Hưng Đạo, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Quang Trung
|
5701837331
|
00003733
|
1151
|
Công ty CP Đầu tư và Phát triển nông nghiệp nông thôn Quảng NinhAddress (after merge): Số 13, phố Tô Vĩnh Diện, tổ 10, khu 1. phường Ka Long Address (before merger): Số 13, phố Tô Vĩnh Diện, tổ 10, khu 1. phường Ka Long, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lê Văn Trung
|
5701646619
|
00001656
|
1152
|
Công ty cổ phần tư vấn xây lắp đầu tư An Phú Quảng NinhAddress (after merge): Tổ 39, khu 4 Address (before merger): Tổ 39, khu 4, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Thành Luân
|
5701438249
|
00001655
|
1153
|
Trung tâm tư vấn kỹ thuật và giám sát công trình xây dựng - Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng NinhAddress (after merge): Số 333, đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số 333, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Duy Lưỡng
|
00000527
|
|
1154
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN VỐN SỰ NGHIỆP GIAO THÔNGAddress (after merge): Tầng 9, trụ sở liên cơ quan số 3 Address (before merger): Tầng 9, trụ sở liên cơ quan số 3, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Văn Bắc
|
00000034
|
Search in: 0.079 - Number of results: 1.154