DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1301
|
Công ty CP Tư vấn xây dựng Đại Tấn PhátAddress (after merge): Số 06 Trần Thuyết, Khối phố 6 Address (before merger): Số 06 Trần Thuyết, Khối phố 6, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Lê Trung Hiếu
|
4001068350
|
00009154
|
1302
|
Công ty TNHH Xây dựng và mua bán thiết bị Hùng HậuAddress (after merge): 444 Phan Chu Trinh Address (before merger): 444 Phan Chu Trinh, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Nguyễn Xuân Hùng
|
4000439563
|
00009153
|
1303
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng Nam ThịnhAddress (after merge): 31 Nguyễn Hiền Address (before merger): 31 Nguyễn Hiền, Thị Trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Võ Văn Đạo
|
4000851223
|
00009151
|
1304
|
Công ty TNHH Phát Phú HưngAddress (after merge): Thôn Tân Phú Address (before merger): Thôn Tân Phú, Xã Tam Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Nguyễn Trường Hận
|
4000900199
|
00009150
|
1305
|
Công ty CP Tư vấn đầu tư và xây dựng Tân TiếnAddress (after merge): Số 34 Trương Chí Cương Address (before merger): Số 34 Trương Chí Cương, phường Hoà Thuận, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Trịnh Quang Vinh
|
4000903954
|
00009149
|
1306
|
Công ty CP Kim Đồng SơnAddress (after merge): Khối phố Thuận Trà Address (before merger): Khối phố Thuận Trà, Phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Lương Quang Đệ
|
4000824903
|
00009148
|
1307
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TOÀN TIẾNAddress (after merge): 100 Hồ Nghinh Address (before merger): 100 Hồ Nghinh, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Trịnh Hùng Vương
|
4001023906
|
00009147
|
1308
|
Công ty Cổ phần phát triển Quảng NamAddress (after merge): Khối phố Mỹ Hòa Address (before merger): Khối phố Mỹ Hòa, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Phạm Hữu Nhật
|
4000810668
|
00009146
|
1309
|
Công ty CP Xây dựng 24.3 Quảng NamAddress (after merge): Tổ 1, thôn Vĩnh Xuân Address (before merger): Tổ 1, thôn Vĩnh Xuân, xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Thái Nguyên Thảo
|
4000813429
|
00009145
|
1310
|
Công ty CP Đăng TrungAddress (after merge): 79 Phan Bội Châu Address (before merger): 79 Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Lê Duy Tốn
|
4000453342
|
00009144
|
1311
|
CÔNG TY TNHH THUẬN GIAAddress (after merge): Thôn 5 Address (before merger): Thôn 5, Thị trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Trần Đình Thuận
|
4000466662
|
00009143
|
1312
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRÀ CAIAddress (after merge): Tổ 24, Thôn Châu Lâm Address (before merger): Tổ 24, Thôn Châu Lâm, Xã Bình Trị, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Nguyễn Thị Thắm
|
4000909995
|
00009141
|
1313
|
Công ty CP Tư vấn xây dựng Bắc Quảng NamAddress (after merge): Số 5, tổ 5, thôn Phước Mỹ 2 Address (before merger): Số 5, tổ 5, thôn Phước Mỹ 2, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Nguyễn Công Sơn
|
4000443249
|
00009140
|
1314
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng thương mại và dịch vụ An Thành LũyAddress (after merge): Thị trấn Hương An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam. Address (before merger): Thị trấn Hương An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam. Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Từ Văn Trí
|
4000802610
|
00009139
|
1315
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn xây dựng Trung ViệtAddress (after merge): Số 50 Phạm Phú Thứ Address (before merger): Số 50 Phạm Phú Thứ, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Hoàng Quốc Việt
|
4000980275
|
00009138
|
1316
|
Công ty CP Môi trường Đô thị Tam KỳAddress (after merge): Lô 01-02 khu B02, khu tái định cư ADB Address (before merger): Lô 01-02 khu B02, khu tái định cư ADB, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Đỗ Xuân Đức
|
4001029859
|
00009137
|
1317
|
Công ty TNHH Một thành viên Thăng TrườngAddress (after merge): Tổ 1A, Thôn Tất Viên Address (before merger): Tổ 1A, Thôn Tất Viên, Xã Bình Phục, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Trần Ái Ân
|
4000811862
|
00009135
|
1318
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT HUY GROUPAddress (after merge): ổ 2, thôn Liễu Trì Address (before merger): ổ 2, thôn Liễu Trì, xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Trương Anh Vũ
|
4000446779
|
00009134
|
1319
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÍN CHÂUAddress (after merge): 222 Phạm Văn Đồng, khối 2 Address (before merger): 222 Phạm Văn Đồng, khối 2, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Châu Ngọc Quân
|
4000739091
|
00009133
|
1320
|
Công ty CP Tư vấn-Thiết kế và Xây dựng A.D.CAddress (after merge): Số 306 Lý Thường Kiệt Address (before merger): Số 306 Lý Thường Kiệt, phường Tân An, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam. Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Bùi Phước Lâm
|
4000687929
|
00009132
|
Search in: 0.961 - Number of results: 1.372