DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
61
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Ninh PhướcAddress (after merge): Số 24 Nguyễn Huệ, Khu phố 4 Address (before merger): Số 24 Nguyễn Huệ, Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Quảng Thúc Đoan
|
00077286
|
|
62
|
Công ty TNHH xây dựng 379 NTAddress (after merge): thôn An Thạnh 2 Address (before merger): thôn An Thạnh 2, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Tấn Hòa
|
4500663242
|
00076757
|
63
|
Công ty TNHH Thuận Phát ConstructionAddress (after merge): Số 232 Thống Nhất Address (before merger): Số 232 Thống Nhất, phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Võ Đức Trọng
|
4500663387
|
00076756
|
64
|
Công ty TNHH thương mại và Xây lắp tổng hợp 68Address (after merge): thôn Thành Tín Address (before merger): thôn Thành Tín, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Đàng ngọc Thúy Vy
|
4500663443
|
00076755
|
65
|
Công ty TNHH XD Minh Nhật Ninh ThuậnAddress (after merge): Số 17/49/9 đường Thống Nhất Address (before merger): Số 17/49/9 đường Thống Nhất, phường Đài Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phạm Quốc Hải
|
4500663274
|
00076754
|
66
|
Công ty TNHH Dịch vụ tổng hợp TMTAddress (after merge): Số 29/17 đường Trường Chinh Address (before merger): Số 29/17 đường Trường Chinh, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lê Hồng Văn
|
4500657305
|
00076360
|
67
|
Công ty TNHH tư vấn KBGAddress (after merge): Số 136 đường Huỳnh Phước, khu phố 14 Address (before merger): Số 136 đường Huỳnh Phước, khu phố 14, thị trấn Ninh Phước, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Huỳnh Hồng Tâm
|
4500662947
|
00076359
|
68
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng Bình QuýAddress (after merge): Số 68/38/1 đường Trương Định Address (before merger): Số 68/38/1 đường Trương Định, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Võ Nguyên Thân
|
4500662954
|
00076358
|
69
|
Công ty TNHH Quang Ngọc Ninh ThuậnAddress (after merge): đường 16 tháng 4, Khu phố 1 Address (before merger): đường 16 tháng 4, Khu phố 1, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Hữu Quang
|
4500652201
|
00076357
|
70
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại và Xây dựng Minh ĐăngAddress (after merge): Số 283B đường 21 tháng 8 Address (before merger): Số 283B đường 21 tháng 8, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Mang Thị Lệ Hồng
|
4500635598
|
00075971
|
71
|
CÔNG TY TNHH TRẮC ĐỊA - XÂY DỰNG TOÀN ĐẠTAddress (after merge): Số 03 Đường Hồ Xuân Hương Address (before merger): Số 03 Đường Hồ Xuân Hương, phường Kinh Dinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Toàn Quyền
|
4500661414
|
00075951
|
72
|
Công ty TNHH Giải pháp công nghệ Thạch PhátAddress (after merge): Số 18/01/21/04 đường Lương Ngọc Quyến Address (before merger): Số 18/01/21/04 đường Lương Ngọc Quyến , phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Quang Thạch
|
4500660072
|
00075545
|
73
|
Công ty TNHH thương mại & Xây dựng Hoa SongAddress (after merge): Số 452 Lê Duẩn Address (before merger): Số 452 Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lê Huy Hòa
|
4500636464
|
00075544
|
74
|
Công ty TNHH thương mại xây dựng Phước NamAddress (after merge): Tổ 01, khu phố 01 Address (before merger): Tổ 01, khu phố 01, phường Bảo An, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lại Lương Phước
|
4500661090
|
00075543
|
75
|
Công ty TNHH Phòng cháy chữa cháyAddress (after merge): Số 17 Tôn Thất Thuyết Address (before merger): Số 17 Tôn Thất Thuyết, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phạm Đức Đồng
|
4500575243
|
00074985
|
76
|
Công ty TNHH Xây dựng và Trang trí nội thất Thuận PhongAddress (after merge): Quốc lộ 1A, thôn Ba Tháp Address (before merger): Quốc lộ 1A, thôn Ba Tháp, xã Bắc Phong,, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Thành Trung
|
4500659380
|
00074984
|
77
|
Công ty TNHH một thành viên Hoàng Vi ViênAddress (after merge): Số 345/1 Thống Nhất Address (before merger): Số 345/1 Thống Nhất, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang –Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Võ Nhật Vi
|
4500602708
|
00074983
|
78
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế xây dựng Phú Thành QuânAddress (after merge): Số 02 đường Tôn Đản Address (before merger): Số 02 đường Tôn Đản, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Thành Quang Dự
|
4500661608
|
00074390
|
79
|
Công ty TNHH thiết bị PCCC Hồng HàAddress (after merge): Số 26 Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số 26 Nguyễn Văn Cừ, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phạm Văn Thuần
|
4100542980
|
00074389
|
80
|
Công ty TNHH TM&DV Song Anh Ninh ThuậnAddress (after merge): Số 53/3B Lê Đại Hành Address (before merger): Số 53/3B Lê Đại Hành, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phạm Văn Tân
|
4500659895
|
00074388
|
Search in: 0.338 - Number of results: 518