DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
441
|
Công ty TNHH Xây dựng và thương mại Hòa PhátAddress (after merge): Số 62 đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số 62 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lê Thị Bích Uyên
|
4500241628
|
00006978
|
442
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng FACAddress (after merge): Số 201/16 đường 21 tháng 8 Address (before merger): Số 201/16 đường 21 tháng 8, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
VẠN ĐỎ
|
4500618955
|
00006977
|
443
|
Công ty TNHH MTV Triệu Linh-Ninh ThuậnAddress (after merge): Thôn Hộ Diêm Address (before merger): Thôn Hộ Diêm, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Huỳnh Ngọc Khải
|
4500578734
|
00006976
|
444
|
Công ty TNHH Toàn HưngAddress (after merge): Số 234 Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 234 Ngô Gia Tự, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Hồ Hồng Hải
|
4500284491
|
00006597
|
445
|
Công ty TNHH Nam TiếnAddress (after merge): Số 07 đường Võ Trường Toản Address (before merger): Số 07 đường Võ Trường Toản, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Đặng Quỳnh Như
|
4500449714
|
00006595
|
446
|
Công ty TNHH Xây dựng TBTAddress (after merge): Số 48/18 đường Minh Mạng Address (before merger): Số 48/18 đường Minh Mạng, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Bảo Trị
|
4500604102
|
00006593
|
447
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Thuận PhướcAddress (after merge): A1.602 tầng 6, tòa A1 Hacom Galacity, đường Đông Hồ Address (before merger): A1.602 tầng 6, tòa A1 Hacom Galacity, đường Đông Hồ, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Trung Khanh
|
4500496873
|
00006215
|
448
|
Công ty TNHH Phú NghĩaAddress (after merge): Khu phố 1 Address (before merger): Khu phố 1, phường Bảo An, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Phú Nghĩa
|
4500240832
|
00006214
|
449
|
Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại và Xây dựng Nguyên TrươngAddress (after merge): Thôn Triệu Phong Address (before merger): Thôn Triệu Phong, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trương Trọng Tài
|
4500574458
|
00006213
|
450
|
Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Hoàng Phát ASIAAddress (after merge): Tân Sơn 2 Address (before merger): Tân Sơn 2, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phạm Ngọc Hoàng
|
4500598071
|
00006211
|
451
|
Công ty TNHH Thiết kế Xây dựng Hoàng PhúAddress (after merge): Khu phố Ninh Chữ 2 Address (before merger): Khu phố Ninh Chữ 2, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lê Bá Nhân
|
4500351973
|
00006209
|
452
|
Công ty TNHH Sơn TùngAddress (after merge): Hẻm 33 đường Hải Thượng Lãn Ông Address (before merger): Hẻm 33 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Tấn Tài, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Văn Thành
|
4500218530
|
00006207
|
453
|
Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Đăng ThịnhAddress (after merge): Lô TM 13-24 Khu đô thị mới Đông Bắc (khu K1) Address (before merger): Lô TM 13-24 Khu đô thị mới Đông Bắc (khu K1), phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Ngọc Hải
|
4500506289
|
00006206
|
454
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHÚ BÌNHAddress (after merge): Số 257/14/16 đường 21/8 Address (before merger): Số 257/14/16 đường 21/8, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang-Tháp chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
LÊ XUÂN THANH
|
4500280257
|
00005638
|
455
|
Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng Nguyễn DuyAddress (after merge): Số 85 A Trần Quang Diệu Address (before merger): Số 85 A Trần Quang Diệu, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Thanh Liêm
|
4500361918
|
00005637
|
456
|
Công ty TNHH Xây dựng Quảng Thịnh PhátAddress (after merge): Số 1/3 đường Huỳnh Tấn Phát Address (before merger): Số 1/3 đường Huỳnh Tấn Phát, phường Đài Sơn, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Đinh Hải Dương
|
4500601849
|
00005636
|
457
|
Doanh nghiệp Tư nhân Thương mại và Xây dựng Trường PhátAddress (after merge): Số 103 Thống Nhất Address (before merger): Số 103 Thống Nhất, phường Đài Sơn, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Võ Đức Trung
|
4500204827
|
00005635
|
458
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Ninh ThuậnAddress (after merge): Số 53 Nguyễn Văn Trỗi Address (before merger): Số 53 Nguyễn Văn Trỗi, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lâm Thành Nhân
|
4500221195
|
00005634
|
459
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Nguyễn CôngAddress (after merge): Số 01 đường Pi Năng Tắc, khu phố 4 Address (before merger): Số 01 đường Pi Năng Tắc, khu phố 4, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Hoài Nam
|
4500606879
|
00005633
|
460
|
Công ty TNHH Xây dựng và Tư vấn thiết kế Thái HoàngAddress (after merge): Số 210 đường 21 tháng 8 Address (before merger): Số 210 đường 21 tháng 8, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Đặng Kim Sơn
|
4500236547
|
00005632
|
Search in: 0.085 - Number of results: 518