DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
661
|
Công ty Cổ phần xây dựng và Thương mại Trang NgọcAddress (after merge): Số nhà 405, đại lộ Lê Thanh Nghị Address (before merger): Số nhà 405, đại lộ Lê Thanh Nghị, phường Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Tùng Ngọc
|
0800961122
|
00008052
|
662
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT KHÁNHAddress (after merge): Đội 4, thôn Cộng Hòa Address (before merger): Đội 4, thôn Cộng Hòa, xã Gia Lương, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Văn Dâng
|
0800988540
|
00008051
|
663
|
Công ty TNHH MTV Huỳnh Phát HDAddress (after merge): Thôn Cao Lý Address (before merger): Thôn Cao Lý, xã Gia Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Trần Văn Ngũ
|
0801095074
|
00007325
|
664
|
Công ty Cổ phần xây dựng Thủy lợi Hải DươngAddress (after merge): Khu 11 Address (before merger): Khu 11, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Trí Quang
|
0800289084
|
00007324
|
665
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG CÔN SƠNAddress (after merge): Khu dân cư Chi Ngãi Address (before merger): Khu dân cư Chi Ngãi, phường Cộng Hòa, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Quốc Bình
|
0800296892
|
00007320
|
666
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ BÌNH MINHAddress (after merge): Thôn Mỹ Trạch Address (before merger): Thôn Mỹ Trạch, xã Bình Minh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN
|
0801082660
|
00007318
|
667
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Hoàng PhúcAddress (after merge): Số nhà 18, phố Mạc Đĩnh Chi Address (before merger): Số nhà 18, phố Mạc Đĩnh Chi, phường Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Hoàng Văn Dự
|
0800864859
|
00007317
|
668
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Phương BắcAddress (after merge): Thôn Phúc Giới Address (before merger): Thôn Phúc Giới, xã Thanh Quang, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Lê Quý Quyết
|
0800697333
|
00007316
|
669
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Hải Dương AZAddress (after merge): Lô 77.43 Khu Đô thị phía Tây Address (before merger): Lô 77.43 Khu Đô thị phía Tây, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Vũ Kim Phong
|
0801175756
|
00007315
|
670
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG LANH CƯỜNGAddress (after merge): Số 39, phố Đức Phong Address (before merger): Số 39, phố Đức Phong, thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
ĐỖ TIẾN PHONG
|
0801092771
|
00006290
|
671
|
Công ty CP Nam QuangAddress (after merge): Km3 đường Nguyễn Lương Bằng Address (before merger): Km3 đường Nguyễn Lương Bằng, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Văn Hanh
|
0800288771
|
00005437
|
672
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng và thương mại Chi ÂnAddress (after merge): Thôn Xuân Trì Address (before merger): Thôn Xuân Trì, xã Tân Quang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
LÊ VĂN HẠNH
|
0800923550
|
00005426
|
673
|
Công ty TNHH một thành viên Tiến MạnhAddress (after merge): số 251 đường Tuệ Tĩnh Address (before merger): số 251 đường Tuệ Tĩnh, Thị trấn Thanh Miện, tỉnh Hải Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Bùi Đức Cư
|
0800303162
|
00005425
|
674
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG TÂN ÁAddress (after merge): Số nhà 1, ngõ 33, đại lộ Lê Thanh Nghị Address (before merger): Số nhà 1, ngõ 33, đại lộ Lê Thanh Nghị, phường Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Mạnh Hà
|
0801056195
|
00004977
|
675
|
Công ty CP sản xuất VLXD Thành Công IIIAddress (after merge): Cụm công nghiệp Hiệp Sơn Address (before merger): Cụm công nghiệp Hiệp Sơn, phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Thị Tâm Hoa
|
0800297991
|
00004489
|
676
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG, THƯƠNG MẠI VẬN TẢI THIÊN NGAAddress (after merge): Thôn Bằng Lai Address (before merger): Thôn Bằng Lai, xã Ngũ Phúc, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Vũ Văn Thiện
|
0800622899
|
00004485
|
677
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN 281Address (after merge): Số nhà 136, đường Ngô Quyền Address (before merger): Số nhà 136, đường Ngô Quyền, phường Tân Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Vũ Hồng Đặng
|
0800920327
|
00004479
|
678
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Đại ThànhAddress (after merge): Số 221, phố Quang Trung Address (before merger): Số 221, phố Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Bùi Văn Oanh
|
0800810116
|
00003715
|
679
|
Công ty cổ phần xây dựng Trường ThànhAddress (after merge): Số 8 Nguyễn Tuấn Trình Address (before merger): Số 8 Nguyễn Tuấn Trình, phường Hải Tân, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Phạm Thành Trung
|
0800877618
|
00003033
|
680
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PQTAddress (after merge): Số 169 đường Trường Chinh Address (before merger): Số 169 đường Trường Chinh, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
PHẠM QUANG THÀNH
|
0800376227
|
00002597
|
Search in: 0.809 - Number of results: 698