DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
121
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HÀ BẮCAddress (after merge): Thôn Tằng My Address (before merger): Thôn Tằng My, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Thị Xuyến
|
0108684203
|
00080291
|
122
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÙNG GIA GROUPAddress (after merge): Xóm 7, thôn Gò Mè Address (before merger): Xóm 7, thôn Gò Mè, xã Tiến Xuân, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Phùng Thanh Tùng
|
0109575687
|
00080289
|
123
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NTDAddress (after merge): Số nhà 2, Ngách 84/44 đường Yên Bình, Tổ 15 Address (before merger): Số nhà 2, Ngách 84/44 đường Yên Bình, Tổ 15, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Trần Quang Vũ
|
0110595543
|
00080284
|
124
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TADASHIAddress (after merge): Tầng 24 toà nhà Viwaseen, Số 48 đường Tố Hữu Address (before merger): Tầng 24 toà nhà Viwaseen, Số 48 đường Tố Hữu, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Tống Văn Linh
|
0110312555
|
00080282
|
125
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ATPAddress (after merge): Nhà 6A, Ngách 24, Ngõ 112, phố Định Công Thượng Address (before merger): Nhà 6A, Ngách 24, Ngõ 112, phố Định Công Thượng, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Văn Hiếu
|
0110184208
|
00080274
|
126
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV TRANG MINH TPTAddress (after merge): Số 16/1 Đường Đê La Thành Address (before merger): Số 16/1 Đường Đê La Thành, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Cường Trung
|
0105210533
|
00080271
|
127
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN UNIONAddress (after merge): Số 35 ngõ 64 Vũ Trọng Phụng Address (before merger): Số 35 ngõ 64 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Vũ Đức Long
|
0108544439
|
00080268
|
128
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP & VẬN TẢI ĐỨC ANHAddress (after merge): Số nhà 61 ngõ 816 đường Kim Giang Address (before merger): Số nhà 61 ngõ 816 đường Kim Giang, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Lê Văn Nam
|
0109400260
|
00080265
|
129
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐIỆN MÁY TÀI PHÁTAddress (after merge): Số 79, phố Trung Liệt Address (before merger): Số 79, phố Trung Liệt, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Thế Tài
|
0105400284
|
00080212
|
130
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VẠN THỊNH ĐẠTAddress (after merge): Số 61 Phúc Thành, tổ dân phố Yên Thành Address (before merger): Số 61 Phúc Thành, tổ dân phố Yên Thành, phường Biên Giang, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Trần Huy Thông
|
0109863798
|
00080201
|
131
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HƯNG THIỆN MVMAddress (after merge): Số 38 Phố Kẻ Vẽ Address (before merger): Số 38 Phố Kẻ Vẽ, phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Lưu Ngọc Hà
|
0110353054
|
00080180
|
132
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH VÀ XÂY DỰNG THÀNH NAMAddress (after merge): Ngõ 7 Tổ 7 đường Huyền Kỳ Address (before merger): Ngõ 7 Tổ 7 đường Huyền Kỳ, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Văn Nam
|
0110490519
|
00080179
|
133
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AKEI VIỆT NAMAddress (after merge): Số 15 ngõ 276 đường La Phù Address (before merger): Số 15 ngõ 276 đường La Phù, xã La Phù, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Minh Đức
|
0110622405
|
00080172
|
134
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TỨ HẢI VIỆT NAMAddress (after merge): Số 56 TT XNK Thuỷ Sản Address (before merger): Số 56 TT XNK Thuỷ Sản, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Đào Thị Thu
|
0110425502
|
00080169
|
135
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NAVIGATEAddress (after merge): Số 23, Ngách 638/25 Đường Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 23, Ngách 638/25 Đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Trương Thị Minh Phương
|
0110596882
|
00080115
|
136
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MAXCONS VIỆT NAMAddress (after merge): Khu TĐC Tổ 7 Address (before merger): Khu TĐC Tổ 7, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Đoàn Ngọc An
|
0110501591
|
00080092
|
137
|
CÔNG TY TNHH BPWIN VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 3, Số 40 Đường Ngô Gia Tự Address (before merger): Tầng 3, Số 40 Đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Trần Trọng Phương
|
0109100027
|
00080074
|
138
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HD MÊ LINHAddress (after merge): Xóm 4, Thôn 1 Address (before merger): Xóm 4, Thôn 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Lê Văn Hùng
|
0110609203
|
00080032
|
139
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THANG MÁY VẠN LỘCAddress (after merge): Số nhà 50, Ngõ 206 Trương Định Address (before merger): Số nhà 50, Ngõ 206 Trương Định, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Trương Thế Anh
|
0107621828
|
00080030
|
140
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TTP ĐẠI PHÁTAddress (after merge): Đội 9 Address (before merger): Đội 9, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Đăng Dung
|
0109223117
|
00080006
|
Search in: 0.102 - Number of results: 11.915