DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
81
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHƯỚC ĐẠI NAMAddress (after merge): Số 159-161, Đường 30 Tháng 4 Address (before merger): Số 159-161, Đường 30 Tháng 4, phường Hoà Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Lê Nghĩa Nam
|
0401902911
|
00080562
|
82
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XHOME ĐÀ NẴNGAddress (after merge): Số 236-238 Đường 30 tháng 4 Address (before merger): Số 236-238 Đường 30 tháng 4, phường Hoà Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Hoàng Phi Hùng
|
0401827132
|
00080539
|
83
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRÍ CHÂU THANHAddress (after merge): Lô 14,15-B3-15 Nguyễn Đình Hoàn Address (before merger): Lô 14,15-B3-15 Nguyễn Đình Hoàn, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trần Thanh Hiếu
|
0401693697
|
00080510
|
84
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NTD-HOUSEAddress (after merge): Số 136 Cách Mạng Tháng 8 Address (before merger): Số 136 Cách Mạng Tháng 8, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Tri Đức
|
0402207501
|
00080434
|
85
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG PE2TAddress (after merge): Số 10- Trần Quang Diệu Address (before merger): Số 10- Trần Quang Diệu, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Trần Thế Hữu
|
0401409713
|
00080430
|
86
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TÂN HẢIAddress (after merge): Số 332 Lê Thạch Address (before merger): Số 332 Lê Thạch, phường Hoà An, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Võ Công Hải
|
0402209410
|
00080423
|
87
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THIÊN MINHAddress (after merge): K1006/H23/21 Tôn Đản Address (before merger): K1006/H23/21 Tôn Đản, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ngô Ngọc Cường
|
0402170347
|
00080408
|
88
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NHÂN MINH VIỆTAddress (after merge): Số 49 Đường Phan Huy Ôn Address (before merger): Số 49 Đường Phan Huy Ôn, phường Hoà Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trần Thị Hương
|
0402225074
|
00080407
|
89
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KQ.COAddress (after merge): Thửa đất số 518, tờ bản đồ số 25, Tổ 4, thôn Quá Giáng 1 Address (before merger): Thửa đất số 518, tờ bản đồ số 25, Tổ 4, thôn Quá Giáng 1, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trương Thị Phương
|
0402212942
|
00080372
|
90
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SOLVINCOAddress (after merge): Số 10 Đường Phan Văn Trị Address (before merger): Số 10 Đường Phan Văn Trị, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Phan Lưu
|
0402212861
|
00080370
|
91
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ CƠ KHÍ QUANG CÔNGAddress (after merge): Thôn Quá Giáng 1 Address (before merger): Thôn Quá Giáng 1, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Phạm Xuân Thành
|
0401965929
|
00080367
|
92
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG NADOAddress (after merge): Lô 17/B1.114 KĐT Nam cầu Nguyễn Tri Phương Address (before merger): Lô 17/B1.114 KĐT Nam cầu Nguyễn Tri Phương, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Khánh
|
0401857578
|
00080263
|
93
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LẠC THIÊNAddress (after merge): Số 218 Nghiêm Xuân Yêm Address (before merger): Số 218 Nghiêm Xuân Yêm, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Văn Thành Trị
|
0402130707
|
00080256
|
94
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN THỊNHAddress (after merge): Số 66 Bàu Gia Thượng 2 Address (before merger): Số 66 Bàu Gia Thượng 2, phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Thế Tân
|
0402137597
|
00080252
|
95
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NHABAddress (after merge): Lô B2.36-08 khu đô thị FPT Address (before merger): Lô B2.36-08 khu đô thị FPT, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Bá Thắng
|
0402135977
|
00080168
|
96
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Building Minh TâmAddress (after merge): 14 Trần Quý Hai Address (before merger): 14 Trần Quý Hai, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Đinh Viết Tài
|
0402065310
|
00080156
|
97
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Minh Gia ĐạtAddress (after merge): K21/19 Ông Ích Khiêm Address (before merger): K21/19 Ông Ích Khiêm, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trần Chinh
|
0402084218
|
00080155
|
98
|
Công ty TNHH một thành viên Sơn Gia PhúcAddress (after merge): Lô 245 đường Hàm Trung 7 Address (before merger): Lô 245 đường Hàm Trung 7, phường Hòa Hiệp nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Duy Sơn
|
0401586254
|
00080154
|
99
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn HUNI PROJECTAddress (after merge): 29 Nguyễn Thị Minh Khai Address (before merger): 29 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Phạm Minh Hùng
|
0402040362
|
00080153
|
100
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG XANH PIEAddress (after merge): Số 20 Mai Lão Bạng Address (before merger): Số 20 Mai Lão Bạng, phường Thuận Phước, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Mạnh Tùng
|
0402092681
|
00080139
|
Search in: 0.347 - Number of results: 1.719