DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
81
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TOÀN ANH PHÁTAddress (after merge): Số 33, Đường GS15 Khu Quảng Trường Xanh, KP. Tây A Address (before merger): Số 33, Đường GS15 Khu Quảng Trường Xanh, KP. Tây A, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
NGUYỄN TẤN TÀI
|
3703172449
|
00078988
|
82
|
CÔNG TY TNHH MTV TM XD LONG SHENGAddress (after merge): Số G38.9, khu dự án nhà ở Suncasa, đường K1D Address (before merger): Số G38.9, khu dự án nhà ở Suncasa, đường K1D, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Cún Nàm Sầu
|
3702886264
|
00078985
|
83
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT ĐẦU TƯ XÂY DỰNG XUÂN QUỲNHAddress (after merge): Thửa đất số 1061, Tờ bản đồ số 28, Khu phố 1 Address (before merger): Thửa đất số 1061, Tờ bản đồ số 28, Khu phố 1, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Hoàng Quỳnh
|
3702518750
|
00078949
|
84
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH PHONGAddress (after merge): Số 129A/2, khu phố Thạnh Lợi Address (before merger): Số 129A/2, khu phố Thạnh Lợi, phường An Thạnh, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thanh Phong
|
3700869256
|
00078915
|
85
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TAM HỮU PHÁTAddress (after merge): Số 151 Trần Quang Khải, khu phố Đông Tác Address (before merger): Số 151 Trần Quang Khải, khu phố Đông Tác, phường Tân Đông Hiệp, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Võ Tự Cường
|
3702761272
|
00078883
|
86
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG KIỆT PHÁTAddress (after merge): Số 39, Đường Nguyễn Đức Thuận, khu phố Khánh Lộc Address (before merger): Số 39, Đường Nguyễn Đức Thuận, khu phố Khánh Lộc, phường Tân Phước Khánh, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phạm Thị Thuỷ Tiên
|
3703156158
|
00078856
|
87
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC CẢNH QUAN - XÂY DỰNG THÁI BÌNHAddress (after merge): Thửa đất số 402, Tờ bản đồ số 16, khu phố Phú Thọ Address (before merger): Thửa đất số 402, Tờ bản đồ số 16, khu phố Phú Thọ, phường Phú Chánh, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Thái Bình Dân
|
3702516520
|
00078843
|
88
|
CÔNG TY TNHH PANASONIC ELECTRIC WORKS VIỆT NAMAddress (after merge): Số 01-03 VSIP II-A, Đường số 12, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II-A Address (before merger): Số 01-03 VSIP II-A, Đường số 12, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II-A, phường Vĩnh Tân, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Sakabe Masashi
|
3702150604
|
00078830
|
89
|
Công ty TNHH Lắp đặt cơ điện Trần NguyễnAddress (after merge): Số 382 khu phố Thạnh Phú Address (before merger): Số 382 khu phố Thạnh Phú, phường An Thạnh, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Thế Ngọc
|
3702515478
|
00078749
|
90
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QUANG TRƯỜNGAddress (after merge): 193/6 Đại lộ Bình Dương, Khu phố 2 Address (before merger): 193/6 Đại lộ Bình Dương, Khu phố 2, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
LƯU QUANG TRƯỜNG
|
3702450365
|
00078741
|
91
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LÊ NGUYÊN ĐỨCAddress (after merge): Số 39/7, Khu 8 Address (before merger): Số 39/7, Khu 8, phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Lê Đình Dũng
|
3702283876
|
00078715
|
92
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ CÔNG NGHIỆP HIẾN PHÁTAddress (after merge): Số 300/72/7 Đường Phạm Ngọc Thạch, Tổ 99, Khu phố 7 Address (before merger): Số 300/72/7 Đường Phạm Ngọc Thạch, Tổ 99, Khu phố 7, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Văn Hiến
|
3703094695
|
00078647
|
93
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁTAddress (after merge): Số 021, Đường N2, khu dân cư Hiệp Phát, Khu phố 5 Address (before merger): Số 021, Đường N2, khu dân cư Hiệp Phát, Khu phố 5, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Đào Thị Kim Nguyệt
|
3702630417
|
00078630
|
94
|
CÔNG TY TNHH KHAI THÁC SAN LẤP XÂY DỰNG CƠ KHÍ CÔNG NGHIỆP QUANG TUÂNAddress (after merge): Số 3A/47A, đường N1, khu phố Bình Phước B Address (before merger): Số 3A/47A, đường N1, khu phố Bình Phước B, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Văn Dịnh
|
3703042513
|
00078593
|
95
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XUÂN ĐẠT HDAddress (after merge): Số 99B, đường Chòm Sao khu phố Hưng Phước Address (before merger): Số 99B, đường Chòm Sao khu phố Hưng Phước, phường Hưng Định, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Phạm Việt Hùng
|
3703064965
|
00078585
|
96
|
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG BÌNH DƯƠNG MỚIAddress (after merge): Số 874 Đại lộ Bình Dương, Khu 1 Address (before merger): Số 874 Đại lộ Bình Dương, Khu 1, phường Định Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Hoàng Huỳnh Nhi
|
4601000008
|
00078495
|
97
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TÂM ĐỨCAddress (after merge): Số 53, Đường số 11, khu dân cư Hiệp Thành 3 Address (before merger): Số 53, Đường số 11, khu dân cư Hiệp Thành 3, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Nguyễn Minh Quân
|
3702311890
|
00078470
|
98
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP ĐỒNG TIẾNAddress (after merge): Thửa đất số 779 tờ bản đồ số 7, Tổ 7, Đường Hội Nghĩa 21, Khu phố 3 Address (before merger): Thửa đất số 779 tờ bản đồ số 7, Tổ 7, Đường Hội Nghĩa 21, Khu phố 3, phường Hội Nghĩa, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Trần Cao Đồng
|
3702417135
|
00078467
|
99
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TM - DV HĐCONSAddress (after merge): Số 21/DC2 Đường Bình Chuẩn 37, Tổ 16, khu phố Bình Phước B Address (before merger): Số 21/DC2 Đường Bình Chuẩn 37, Tổ 16, khu phố Bình Phước B, phường Bình Chuẩn, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
La Thành Hiệp
|
3703147072
|
00078454
|
100
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG DOANH ĐỨCAddress (after merge): Ô 326 DC 48, Khu phố 4 Address (before merger): Ô 326 DC 48, Khu phố 4, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bình Dương Moderator: Bình Dương |
Mã Thị Hà
|
3702365889
|
00078377
|
Search in: 0.269 - Number of results: 1.593