DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
201
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn thiết kế - xây dựng Trọng TínAddress (after merge): 117A1, đưởng Võ Nguyên Giáp, ấp Bình Thạnh Address (before merger): 117A1, đưởng Võ Nguyên Giáp, ấp Bình Thạnh, xã Bình Phú, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Ngọc Huẩn
|
1300470255
|
00017062
|
202
|
Công ty TNHH Tư vấn kiến trúc và Đầu tư xây dựng Nhà XinhAddress (after merge): Số 192K, khu phố 3 Address (before merger): Số 192K, khu phố 3, phường Phú Tân, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Khổng Minh Sơn
|
1300418921
|
00017061
|
203
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI - VẬT LIỆU XÂY DỰNG MINH TIẾNAddress (after merge): Số 57, ấp Tân Hòa Nhài Address (before merger): Số 57, ấp Tân Hòa Nhài, Xã Tân Phú Tây, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Văn Tùng
|
1300822771
|
00017060
|
204
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG NAM MÊ KÔNGAddress (after merge): 103/C3, ấp Phú Hào (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 64) Address (before merger): 103/C3, ấp Phú Hào (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 64), xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Quách Thanh Thông
|
1300961983
|
00017059
|
205
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mỏ Cày BắcAddress (after merge): Đường tỉnh 882, ấp Phước Hậu Address (before merger): Đường tỉnh 882, ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Hồ Xuân Lãm
|
00015675
|
|
206
|
Công ty TNHH MTV Trần Thái NgọcAddress (after merge): Số 119/3, ấp Thạnh Quí Address (before merger): Số 119/3, ấp Thạnh Quí, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trần Văn Nghĩa
|
1300355622
|
00014545
|
207
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế và xây dựng Chợ LáchAddress (after merge): Ấp Bình An B (Thửa đất số 296, Tờ bản đồ số 31) Address (before merger): Ấp Bình An B (Thửa đất số 296, Tờ bản đồ số 31), Thị Trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đặng Nhựt Bình
|
1300623688
|
00014544
|
208
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn - Xây dựng Kim LongAddress (after merge): 22B7, khu phố 4 Address (before merger): 22B7, khu phố 4, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Văn Thế
|
1300442603
|
00014543
|
209
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Giồng TrômAddress (after merge): Khu phố 2 Address (before merger): Khu phố 2, thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Hữu Nghĩa
|
00014542
|
|
210
|
Công ty TNHH xây dựng công trình Thuận ThànhAddress (after merge): Số nhà 66/313 đường tỉnh 887, Ấp 3 Address (before merger): Số nhà 66/313 đường tỉnh 887, Ấp 3, xã Long Mỹ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trần Văn Giêm
|
1300646406
|
00014540
|
211
|
Công ty TNHH MTV tư vấn và xây dựng Hào Quang PhátAddress (after merge): Số 58A1, khu phố Bình Khởi Address (before merger): Số 58A1, khu phố Bình Khởi, Phường 6, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Đoàn Thị Cẩm Nhung
|
1301025144
|
00014131
|
212
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Bến TreAddress (after merge): Tầng 5, Tòa nhà Sacombank, 14C1, Đại lộ Đồng Khởi, khu phố 6 Address (before merger): Tầng 5, Tòa nhà Sacombank, 14C1, Đại lộ Đồng Khởi, khu phố 6, phường Phú Khương, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Phạm Hoàng Anh
|
00012470
|
|
213
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Minh ThứcAddress (after merge): 196/10A, khu phố 1 Address (before merger): 196/10A, khu phố 1, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trần Văn Ngoạn
|
1300549258
|
00011089
|
214
|
Công ty Cổ phần Viễn thông và Thương mại dịch vụ Quốc TếAddress (after merge): 122E3, khu phố Mỹ Tân Address (before merger): 122E3, khu phố Mỹ Tân, phường 7, TP.Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Mai Thanh Liêm
|
1300490237
|
00011088
|
215
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng và sản xuất thương mại Kiến GiaAddress (after merge): Số 368A6, đường Võ Nguyên Giáp, khu phố Bình Khởi Address (before merger): Số 368A6, đường Võ Nguyên Giáp, khu phố Bình Khởi, phường 6, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Trần Thị Cẩm Tú
|
1300629048
|
00011087
|
216
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG HUỲNH VĂN YÊNAddress (after merge): Số 15/3, Ấp 4 Address (before merger): Số 15/3, Ấp 4, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Huỳnh Văn Yên
|
1300547814
|
00011085
|
217
|
Công ty TNHH MTV xây dựng Hồng MinhAddress (after merge): 368/18 B khu phố 2 Address (before merger): 368/18 B khu phố 2, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Nguyễn Hồng Minh
|
1300356256
|
00011084
|
218
|
Công ty TNHH xây dựng Minh NghĩaAddress (after merge): Số 2 đường Phan Bội Châu, khu phố Phước Trung II Address (before merger): Số 2 đường Phan Bội Châu, khu phố Phước Trung II, Thị Trấn Gò Quao, Huyện Gò Quao, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Bến Tre |
Bùi Văn Đắng
|
1300423061
|
00009757
|
219
|
Công ty CP tư vấn - xây dựng Tường PhátAddress (after merge): Số 10 I, đường Nguyễn Thị Định Address (before merger): Số 10 I, đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Ngô Thành Sơn
|
1300420455
|
00009756
|
220
|
Doanh nghiệp tư nhân Hữu ToànAddress (after merge): 207/11, ấp Sơn Qui Address (before merger): 207/11, ấp Sơn Qui, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
Huỳnh Văn Bé Sáu
|
1300504017
|
00009755
|
Search in: 0.794 - Number of results: 264