DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
121
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Q&MAddress (after merge): Số 10, khu 4 Address (before merger): Số 10, khu 4, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
|
2301090346
|
00077555
|
122
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP V-WATERAddress (after merge): Khu nhà ở Nguyễn Quyền Address (before merger): Khu nhà ở Nguyễn Quyền, phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Jung Sanghoon
|
2301096041
|
00077247
|
123
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ BOTH (VIETNAM)Address (after merge): Tầng 1 số 37 đường Ngô Sỹ Liên, khu Thị Chung Address (before merger): Tầng 1 số 37 đường Ngô Sỹ Liên, khu Thị Chung, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
CHEN JIE
|
2301256841
|
00077012
|
124
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH ANAddress (after merge): Số nhà 51 Lê Quý Đôn, khu 2 Address (before merger): Số nhà 51 Lê Quý Đôn, khu 2, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
DƯƠNG THẾ SƠN
|
2301109244
|
00077011
|
125
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG NĂNG LƯỢNG QUANG MINH VIỆT NAMAddress (after merge): Thôn Bút Tháp Address (before merger): Thôn Bút Tháp, xã Đình Tổ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRIỆU THỊ HUẾ
|
2301252526
|
00077010
|
126
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DĐ SUNAddress (after merge): Số 83 đường Phan Đăng Lưu Address (before merger): Số 83 đường Phan Đăng Lưu, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN DUY ĐẠT
|
2301210131
|
00077009
|
127
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XINGFAAddress (after merge): Lô H3-3, khu công nghiệp Quế Võ Address (before merger): Lô H3-3, khu công nghiệp Quế Võ, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ĐỖ MAI HOÀNG DUNG
|
2301260100
|
00077007
|
128
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DVTM BẮC NAMAddress (after merge): số 557 đường Hàn Thuyên Address (before merger): số 557 đường Hàn Thuyên, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH
|
2300978594
|
00077006
|
129
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SOUTH LEAD (VIỆT NAM)Address (after merge): Thửa đất số 146, tờ bản đồ số 26, khu phố Lê Hồng Phong Address (before merger): Thửa đất số 146, tờ bản đồ số 26, khu phố Lê Hồng Phong, phường Đông Ngàn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
YAO, HAIGUANG
|
2301256506
|
00077005
|
130
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÒNG SẠCH THIÊN KHOA VIỆT NAMAddress (after merge): Số 2 Trần Đăng Tuyển Address (before merger): Số 2 Trần Đăng Tuyển, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ DƯƠNG
|
2301223194
|
00077004
|
131
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI AMGAddress (after merge): Số nhà 24 đường Nguyễn Văn Siêu, khu 2 Address (before merger): Số nhà 24 đường Nguyễn Văn Siêu, khu 2, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN MINH THẮNG
|
2301052414
|
00077003
|
132
|
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH HENG LAIAddress (after merge): Tầng 2, số nhà 43 đường Nguyễn Đăng Đạo Address (before merger): Tầng 2, số nhà 43 đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
QIU, SHIMING
|
2301257186
|
00077002
|
133
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN HOA VIỆTAddress (after merge): Khu 7 Address (before merger): Khu 7, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Trần Bá Tưởng
|
2301255693
|
00076527
|
134
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KE WENAddress (after merge): Phòng 701, tầng 7, lô 3, tòa thương mại Cát Tường Eco, đường Lê Thái Tổ Address (before merger): Phòng 701, tầng 7, lô 3, tòa thương mại Cát Tường Eco, đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Dương Xuân Chiến
|
2301253512
|
00076494
|
135
|
CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO MÁY HUARE VIỆT NAMAddress (after merge): Số 01 khu Đạo Chân Address (before merger): Số 01 khu Đạo Chân, phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
2301192926
|
00076448
|
136
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUẾ GIANGAddress (after merge): Căn T2-70 khu đô thị BELHOMES VSIP Address (before merger): Căn T2-70 khu đô thị BELHOMES VSIP, phường Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
2300685982
|
00076447
|
137
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THABIVINAAddress (after merge): Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 19 Address (before merger): Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 19, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
PHẠM ĐÌNH KIỂM
|
0108110840
|
00076446
|
138
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BẮC THÁIAddress (after merge): Khu Bồ Sơn Address (before merger): Khu Bồ Sơn, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
BÙI ĐỨC DUYỆT
|
2300847993
|
00076445
|
139
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CƠ KHÍ SƠN TRƯỜNGAddress (after merge): Phòng 701, nhà B, Hoa Sơn Address (before merger): Phòng 701, nhà B, Hoa Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Mạnh Hùng
|
2300996378
|
00076114
|
140
|
CÔNG TY TNHH TIẾN THÀNH BẮC NINHAddress (after merge): Thôn Đạo Sứ Address (before merger): Thôn Đạo Sứ, thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
Nguyễn Văn Hiển
|
2301107328
|
00076112
|
Search in: 0.350 - Number of results: 1.074