DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
81
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 369 HÀ NỘIAddress (after merge): CL16-26 KĐT Him Lam Address (before merger): CL16-26 KĐT Him Lam, phường Đại phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN HỮU THẮNG
|
2301097937
|
00079400
|
82
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI KINH BẮC STARAddress (after merge): Số 565 đường Nguyễn Quyền Address (before merger): Số 565 đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
CHU CÔNG TÙNG
|
2301262813
|
00079399
|
83
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG TRUNG HIẾUAddress (after merge): Thôn Phú Mỹ Address (before merger): Thôn Phú Mỹ, xã Đình Tổ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
LÊ VĂN HIẾN
|
2300340498
|
00079043
|
84
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ SH BẮC NINHAddress (after merge): Số 27, đường Lạc Long Quân Address (before merger): Số 27, đường Lạc Long Quân, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN HÀ
|
2301272032
|
00079042
|
85
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG TRÌNH HAO CHENAddress (after merge): Số 18 đường Lý Tự Trọng Address (before merger): Số 18 đường Lý Tự Trọng, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN THỊ THÙY
|
2301211008
|
00079041
|
86
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG BẮC NINHAddress (after merge): Thôn Giới Tế Address (before merger): Thôn Giới Tế, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG
|
2301140325
|
00079040
|
87
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HONG SHENG JIAAddress (after merge): Số 06, đường Võ Cường 13 Address (before merger): Số 06, đường Võ Cường 13, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
WANG, SHAOQING
|
2301244187
|
00079039
|
88
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THÀNH BẮCAddress (after merge): Tầng 4, chung cư Cát Tường New, đường Lý Thái Tổ Address (before merger): Tầng 4, chung cư Cát Tường New, đường Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HOÀNG LAN ANH
|
2300852111
|
00079038
|
89
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XÂY DỰNG JINXING VIỆT NAMAddress (after merge): Số CL5-35, đường D2, khu đô thị Himlam Green Park Address (before merger): Số CL5-35, đường D2, khu đô thị Himlam Green Park, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
WANG, YI
|
2301267191
|
00079037
|
90
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XU FENG (VIỆT NAM)Address (after merge): Phòng 204, tầng 2, số nhà 62, đường Lê Văn Thịnh Address (before merger): Phòng 204, tầng 2, số nhà 62, đường Lê Văn Thịnh, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
RUAN, JIANFENG
|
2301263359
|
00079036
|
91
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PCCC ĐỨC PHÚCAddress (after merge): Khu 6 Address (before merger): Khu 6, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
VŨ ĐĂNG HÀ
|
2301263486
|
00079035
|
92
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP HOÀNG ANH 99Address (after merge): Số 74 đường Thành Cổ Address (before merger): Số 74 đường Thành Cổ, phường Vệ An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN THỂ
|
2301139834
|
00078530
|
93
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI 89 LONG HẢIAddress (after merge): Số nhà 131 phố Hồ Address (before merger): Số nhà 131 phố Hồ, phường Hồ, thị xã Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ NGA
|
2300280457
|
00078529
|
94
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG NAMAddress (after merge): Thôn Đìa Address (before merger): Thôn Đìa, xã Bình Dương, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TRẦN THỊ HẠNH
|
2301253946
|
00078528
|
95
|
CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP HOA BẢO (VIỆT NAM)Address (after merge): Số 180 đường Nguyễn Quyền Address (before merger): Số 180 đường Nguyễn Quyền, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN THỊ QUÝ PHƯƠNG
|
2301252300
|
00078527
|
96
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DERAddress (after merge): Số 40, Lê Thánh Tông, khu Khả Lễ Address (before merger): Số 40, Lê Thánh Tông, khu Khả Lễ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
HOÀNG THỊ XUÂN
|
2301267970
|
00078526
|
97
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP HƯNG NGUYÊNAddress (after merge): Tầng 2, SH-05, Lotus central, số 28, Lý Thái Tổ Address (before merger): Tầng 2, SH-05, Lotus central, số 28, Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN NGUYÊN
|
2301206752
|
00078525
|
98
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI ĐỨC THẮNGAddress (after merge): Số 60, đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu Thị Chung Address (before merger): Số 60, đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu Thị Chung, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN XIÊM
|
2300788716
|
00078524
|
99
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI XUYÊN VIỆT NAMAddress (after merge): Tầng 1, Thửa đất số 380, tờ bản đồ số 33, đường Nguyễn Ấu Miễn, khu Lãm Làng Address (before merger): Tầng 1, Thửa đất số 380, tờ bản đồ số 33, đường Nguyễn Ấu Miễn, khu Lãm Làng, phường Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
ZHONG, QIUMIN
|
2301265973
|
00078523
|
100
|
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN YUENENG VIỆT NAMAddress (after merge): Số nhà 18 Đường Nguyễn Đương Hồ, khu Khả Lễ Address (before merger): Số nhà 18 Đường Nguyễn Đương Hồ, khu Khả Lễ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TU, YULEI
|
2301267120
|
00078522
|
Search in: 0.206 - Number of results: 1.074