DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
441
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHANAddress: 33/17 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phan Khắc Hải
|
3301596984
|
00030693
|
442
|
Công ty Cổ phần đầu tư và xây dựng Vĩnh HảiAddress: Lô B5-17 Khu Quy hoạch Xuân Phú, phường Xuân Phú, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Đức Tài
|
3301343535
|
00030496
|
443
|
Công ty TNHH Một thành viên Đức DũngAddress: Số 84 Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lưu Tiến Dũng
|
3301234536
|
00030495
|
444
|
Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng IBAddress: Số 146 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phan Quốc Cường
|
3301541343
|
00030494
|
445
|
Công ty TNHH Một thành viên Tân TiếnAddress: Khuông Phò, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, tỉnh ThừaThiên Huế Provinces/Cities (After Merger): ThừaThiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Văn Thiện
|
3300363352
|
00030493
|
446
|
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Vishnu HuếAddress: Lô D11, LK2 Khu đô thị An Vân Dương, phường An Đông, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hoàng Văn Luận
|
3300516665
|
00030492
|
447
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Hải LâmAddress: Thôn Thủ Lễ, xã Quảng Phước, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Khắc Đức
|
3301571556
|
00030491
|
448
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn đầu tư xây dựng Hoàng NamAddress: Số 1/120 Phan Bội Châu, phường Trường An, thành phố Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên - Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Ngô Thị Thanh Hà
|
3301250432
|
00030490
|
449
|
Công ty TNHH Xây dựng SMSAddress: Số 50 Lê Ngô Cát, phường Thủy Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Thái Sơn
|
3301394804
|
00030489
|
450
|
Công ty TNHH HÀ Quang Song MãAddress: Số 7/2 Kiệt 137 Đinh Tiên Hoàng, phường Thuận lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hà Quang Thoại
|
3301561251
|
00030488
|
451
|
Cong ty TNHH Tư vấn thiết kế và xây dựng nhà mớiAddress: Số 05 Trần Quóc Toản, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Mẫn
|
3300479124
|
00030487
|
452
|
Công ty Cổ phần xây dựng và thiết bị tổng hợp Nam ÁAddress: 171 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Đỗ Đức Hùng
|
3301589722
|
00030486
|
453
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng Thành Minh TiếnAddress: Số 24 Kiệt 3 Trần Bá Song, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thành Khánh
|
3301605974
|
00030485
|
454
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ AN HƯNGAddress: Số 10 Vân Dương, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trần Đình Bá
|
3301377968
|
00030394
|
455
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG KHÁNH PHƯƠNGAddress: 163 Phan Bội Châu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lưu Minh Vỹ
|
3103000286
|
00030336
|
456
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIỂM ĐỊNH TRƯỜNG THANHAddress: Số 32 đường Đào Tấn, Phường Trường An, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trần Hữu Lộc
|
3301644772
|
00029988
|
457
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Nông nghiệpAddress: Nhà 8 Kiệt 11 Nguyễn Phúc Thái, Phường Kim Long, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phan Viết Phụng
|
3300844190
|
00029501
|
458
|
Công ty TNHH MTV Xây dựng thương mại Dương QuangAddress: Thôn Đức Trọng, xã Quảng Vinh, huyện Quaqngr Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Dương Quang
|
3301320866
|
00029500
|
459
|
Cong ty TNHH Tư vấn Đầu tư và xây dựng 156Address: 12/41 Nguyễn Thiện Thuật, phường Thuận Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thành Nguyên
|
3301625113
|
00029499
|
460
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Sơn Minh HưngAddress: Số 15 Dương VĂn An, phường Xuân Phú, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trần Quốc Nhân
|
3301624656
|
00029498
|
Search in: 0.199 - Number of results: 716