DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
401
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI NGỌCAddress: Tổ 12 Phường Thủy Phương, thị xxa Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Ngọc
|
3300531290
|
00034521
|
402
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG KHU CÔNG NGHIỆPAddress: khu công nghiệp Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Ngô Hữu Quý
|
3301285386
|
00034520
|
403
|
CÔNG TY TNHH MTV PHƯỚC DŨNGAddress: Thôn Phước Hưng, xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Tống Phước Dũng
|
3300298706
|
00034519
|
404
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI AN GIA THỊNHAddress: 05 Lê Trung Đình, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thanh Phong
|
3301604434
|
00034518
|
405
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN CƠ S.D.CAddress: Số 4, đường số 3, cụm Công nghiệp làng nghề Hương Sơ. phường An hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hoàng Mai Sơn
|
3300322606
|
00034517
|
406
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG SONG LONGAddress: Thôn Ngọc Anh, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Thân Văn Tuệ
|
3301609425
|
00034516
|
407
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DIAMONDAddress: Số 33, đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Xuân Phú, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Minh Châu
|
3301630145
|
00034515
|
408
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI TÚ ANHAddress: 5/1 Lê Thành Hinh, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Chí Thịnh
|
3301593334
|
00034514
|
409
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CỘNG ĐỒNGAddress: 171 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phạm Ngọc Tiến
|
3301530775
|
00034513
|
410
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TU BỔ DI TÍCH TRUNG ƯƠNG - VINAREMON MIỀN TRUNGAddress: Khu quy hoạch Hương Sơ, Phường Hương Sơ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Trần Văn Khanh
|
3301632103
|
00034424
|
411
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG KHÁNH QUÂNAddress: Thôn Phổ Lại, Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hồ Tấn Quang
|
3301543950
|
00033696
|
412
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế và xây dựng Chí Thành HuếAddress: Số 6/214 Phan Bội Châu, phường Trường An, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Đỗ Viết Tài
|
3301616302
|
00032696
|
413
|
Công ty TNHH Xây dựng Miền TrungAddress: 36/48 Ngự Bình, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Long
|
3301659218
|
00032695
|
414
|
Công ty TNHH Xây dựng Ánh Bình MinhAddress: Số 124 Nguyễn Duy, phường Hương Sơ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn NGọc Minh
|
3301315337
|
00032694
|
415
|
Công ty TNHH MTV Tư vấn và Xây dựng Thiên Phú TânAddress: Xóm 1 Thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Duy Tân
|
3301644469
|
00032693
|
416
|
Công ty TNHH Tư vấn và xây dựng Nhất NguyễnAddress: Số 12 đường Quỳnh Trên, thị trấn A Lưới Provinces/Cities (After Merger): thị trấn A Lưới Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Giáp
|
3301647903
|
00032692
|
417
|
Công ty TNHH MTV Khôi AnAddress: Tỏ 11, phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Thị Thảo
|
3301303204
|
00032691
|
418
|
Công ty Cổ phần đầu tư và du lịch Thiên ÂnAddress: Lô 12, Khu đô thị mới Đông Nam Thủy An, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hà Văn Tấn
|
3301611657
|
00032690
|
419
|
Công ty TNHH xây dựng tổng hợp Nguyên MẫnAddress: Số 1025 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Ngô Đức Hiếu
|
3301642038
|
00032689
|
420
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn đầu tư xây dựng ViWaTaAddress: Thôn Mong A, xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Thị Hằng
|
3301654516
|
00032688
|
Search in: 0.810 - Number of results: 716