DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
241
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG TÀIAddress: Số 9, Tổ 3, Nam Thượng, Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Quang Định
|
3301674632
|
00046180
|
242
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THIẾT KẾ CẢNH QUAN XANH HƯƠNG TRÀAddress: 06 Trần Thánh Tông, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Xuân Phú
|
3301680280
|
00046179
|
243
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HA VIAddress: Số 2/66 Xuân Diệu, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Vĩnh
|
3300483610
|
00046178
|
244
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG MKAddress: 109 Dương Thanh Bình, phường Thủy Lương, thị xẫ Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phạm Phước Minh
|
3301664105
|
00046177
|
245
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC ANH TÀIAddress: Tổ 8, PhườngThủyXuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
PhanXuânTài
|
3301644476
|
00046176
|
246
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG MẪN NHIAddress: Lô C24, KQH Đông Nam Thủy An, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Lê Tấn Doản
|
3301676943
|
00046175
|
247
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG LOGINCOAddress: 01 Bùi Dục Tài, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Phi Long
|
3301606255
|
00045679
|
248
|
CÔNG TY ĐIỆN LỰC THỪA THIÊN HUẾAddress: 32 Lý Thường Kiệt, phường vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hà Thanh Long
|
0400101394-003
|
00045358
|
249
|
CÔNG TY TNHH MTV LONG TƯỜNGAddress: Tổ 7, Khu vực 4, phường An Tây, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Dương Văn Tường
|
3301257798
|
00045357
|
250
|
CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGHIỆP KHẢ LÂMAddress: Lang Xá Cồn, xã Thủy Thanh, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Minh Thuần
|
3301637486
|
00045356
|
251
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI PHÚ LÂMAddress: TDP5, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Phan Thanh Phú
|
3301673798
|
00045355
|
252
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG - CÔNG NGHỆ TRƯỜNG SƠN BPAddress: 78 Bến Nghé, phường Phú Hội, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Đình Ngọc Thụy
|
3301669304
|
00045354
|
253
|
CÔNG TY TNHH TOÀN TRUNG PHÁTAddress: 131A Hàn Mặc Tử, phường Vỹ Dạ, thành phố huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Hoàng Công Thanh
|
3301597480
|
00045353
|
254
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN MIỀN TRUNGAddress: 56 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Viết Minh
|
3301660100
|
00045352
|
255
|
CÔNG TY TNHH SẢN XuẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG THỊNH WINDOWAddress: Thôn Nhất Phong, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Văn Thạnh
|
3301608132
|
00044856
|
256
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH ĐIỆN MẶT TRỜI TLPAddress: Số 63 đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Đức Phương
|
3301668290
|
00044855
|
257
|
CÔNG TY TNHH MTV TRƯỜNG SƠN VĨNH THỊNHAddress: Thôn Ngọc Anh, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Kim Sơn
|
3301594916
|
00044689
|
258
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN LONG PHÚAddress: Số 179/3 Nguyễn Lộ Trạch, phường Xuân Phú, thành phố Huế, tỉnh thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Đặng Hữu Thảo
|
3301566796
|
00044688
|
259
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG DUY THÀNHAddress: 24B Kiệt 59 Lý Nam Đế, phường Hương Long, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Duy Lâm
|
3301648287
|
00044687
|
260
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HNTAddress: Xóm 5, Thôn lại Thế, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Provinces/Cities (After Merger): Thừa Thiên - Huế Provinces/Cities (Before Merger): Thừa Thiên Huế Moderator: Thừa Thiên - Huế |
Nguyễn Đằng Bảo Hoàng
|
3301680668
|
00044686
|
Search in: 0.820 - Number of results: 716