DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
81
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUỐC TRUNGAddress: Nhà ông Nguyễn Thế Dũng, khu Thị Tứ, xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phan Thị Sim
|
1000910804
|
00075211
|
82
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TUẤN ĐẠTAddress: số nhà 201, phố Nguyễn Thị Minh Khai, tổ dân phố số 15, phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Thanh Tuấn
|
1001071855
|
00075205
|
83
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TUẤN ĐẠTAddress: Số nhà 201, phố Nguyễn Thị Minh Khai, tổ dân phố số 15, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình , Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Thanh Tuấn
|
1001071855
|
00075069
|
84
|
Công ty TNHH máy tính Toàn Cầu Q &AAddress: Số 106 phố Nguyễn Thị Minh Khai, tổ 12, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Văn Long
|
1000374254
|
00074934
|
85
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TL THÁI BÌNHAddress: Tổ 2, đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Thanh Tùng
|
1001220680
|
00074895
|
86
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 576Address: Số nhà 499, đường Lý Thường Kiệt, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Ngọc Định
|
1001122154
|
00074748
|
87
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT ĐỖ GIAAddress: Xóm 13, thôn Thanh Nội, xã Minh Lãng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Hữu Đản
|
1001239586
|
00074744
|
88
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HỢP TÁC QUỐC TẾ ROYALAddress: Tổ dân phố Hùng Thắng, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Quyết Thắng
|
1001188878
|
00074736
|
89
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ tổng hợp T&GAddress: Số 374, đường Lý Bôn, tổ dân phố 19-20, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Bá Hiếu
|
1001129819
|
00074671
|
90
|
Công ty TNHH xây dựng Manda consAddress: Cầu Trà Lý 2, thôn Tân Tiến, xã Thái Đô, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Thị Hằng
|
1001231393
|
00074670
|
91
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BÙI GIA VIỆT NAMAddress: Nhà ông Nhuận, thôn Khánh Mỹ, xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Bùi Trọng Nhuận
|
1001110649
|
00074511
|
92
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VŨ CHÂUAddress: Lô 20, đường số 1, khu TĐC thôn Tống Thỏ Nam, xã Đông Mỹ, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Tuấn
|
1001266572
|
00074510
|
93
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ANH THƯAddress: Thôn Phúc Khánh, xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Song
|
1001256905
|
00074027
|
94
|
Công ty TNHH tư vấn quản lý xây dựng Minh PhươngAddress: Xóm 7, thôn Trung Nghĩa, xã Đông Hòa, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Chưởng Văn Phú
|
1001248615
|
00073966
|
95
|
Công ty cổ phần điện tử Thái BìnhAddress: Số 456, phố Lý Bôn, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lưu Minh Sơn
|
1000215222
|
00073728
|
96
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH CHIẾNAddress: Số nhà 22, ngõ 132, đường Hùng Vương, tổ 15, phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Toàn
|
1000949047
|
00073645
|
97
|
Công ty TNHH dịch vụ xây dựng Xuân HảiAddress: Thôn Tri Chỉ Nam, xã Thụy Trường, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Mai Văn Bấn
|
1000337196
|
00073531
|
98
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ANDAddress: Lô số 13-CL05, khu TĐC Trần Lãm, phố Ngô Thì Nhậm, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lưu Tuấn Anh
|
1000554070
|
00073255
|
99
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG MINH KHÔIAddress: Xóm 6, thôn Thnah Miếu, xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trịnh Quang Anh
|
1001263042
|
00073223
|
100
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MINH PHÁTAddress: Thôn Tiền Phong, xã Tây Sơn, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Bình Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Thị Thắm
|
1001211781
|
00073108
|
Search in: 0.809 - Number of results: 631