DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
161
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NAM PHONGAddress (after merge): Ô 48, lô B6, khu đô thị Bãi Muối Address (before merger): Ô 48, lô B6, khu đô thị Bãi Muối, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Đông Sơn
|
5702140536
|
00076033
|
162
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH ĐỨC HẠ LONGAddress (after merge): Số nhà 30, ngõ 1, tổ 1 Address (before merger): Số nhà 30, ngõ 1, tổ 1, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Hoàng Văn Nam
|
5701968172
|
00075823
|
163
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG NHẬT MAIAddress (after merge): Tổ 6, khu Tân Lập 3 Address (before merger): Tổ 6, khu Tân Lập 3, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thị Hợp
|
5702036292
|
00075822
|
164
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LINH NGHĨAAddress (after merge): Căn 01 - Lô A1 Khu đô thị Hà Lan Address (before merger): Căn 01 - Lô A1 Khu đô thị Hà Lan, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đào Ngọc Linh
|
5702089199
|
00075821
|
165
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH HẠ LONG 228Address (after merge): Số nhà 50, tổ 1, khu 8 Address (before merger): Số nhà 50, tổ 1, khu 8, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Xuân Thanh
|
5702121942
|
00075820
|
166
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ TÙNG KHÁNHAddress (after merge): Số 52, tổ 2, khu Vĩnh Xuân Address (before merger): Số 52, tổ 2, khu Vĩnh Xuân, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Tiến Tùng
|
5702099422
|
00075819
|
167
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI QUANG TRÍ HLAddress (after merge): Số 10, tổ 4, khu 4 Address (before merger): Số 10, tổ 4, khu 4, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Văn Thành
|
5702120515
|
00075753
|
168
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HÀ NHƯAddress (after merge): Tổ 2, khu 2 Address (before merger): Tổ 2, khu 2, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Thị Xuân
|
5701044438
|
00075651
|
169
|
CÔNG TY TNHH TMDV VÀ XÂY DỰNG NGUYỄN GIAAddress (after merge): Số nhà 26, tổ 92, khu 7B Address (before merger): Số nhà 26, tổ 92, khu 7B, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Hợp
|
5702139019
|
00075650
|
170
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ HẠ LONGAddress (after merge): Số 110, tổ 43, khu 4 Address (before merger): Số 110, tổ 43, khu 4, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Tạ Thị Thúy Vân
|
5702014926
|
00075381
|
171
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT WINTIMEAddress (after merge): Số nhà 66, tổ 7, khu 8 Address (before merger): Số nhà 66, tổ 7, khu 8, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Thắng
|
5701817367
|
00075380
|
172
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG, SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG GIANGAddress (after merge): Tổ 6, khu 6A Address (before merger): Tổ 6, khu 6A, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Giang
|
5700954593
|
00075379
|
173
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH TRƯỜNGAddress (after merge): Số nhà 31, đường Ngô Văn Sở, tổ 4, khu 3 Address (before merger): Số nhà 31, đường Ngô Văn Sở, tổ 4, khu 3, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Trọng Duy
|
5701446793
|
00075378
|
174
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN NHƯ Ý 1Address (after merge): Thôn Xuân Bình Address (before merger): Thôn Xuân Bình, xã Bình Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Hảo
|
5702118481
|
00075138
|
175
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TCNAddress (after merge): Số 8 ngõ 229, đường Trần Phú Address (before merger): Số 8 ngõ 229, đường Trần Phú, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thị Nguyệt
|
5701677920
|
00075116
|
176
|
CÔNG TY TNHH MINH ANH 86Address (after merge): Khu Mễ Xá 2 Address (before merger): Khu Mễ Xá 2, phường Hưng Đạo, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Như Dương
|
5702108726
|
00075115
|
177
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐO ĐẠC ĐỊA CHÍNH VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 5/5Address (after merge): Tổ 1, khu Nam Sơn 2 Address (before merger): Tổ 1, khu Nam Sơn 2, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Trường
|
5701203423
|
00075073
|
178
|
CÔNG TY TNHH 1TV QUẢNG NINH 666Address (after merge): Số 44, thôn Bốn Address (before merger): Số 44, thôn Bốn, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Văn Vinh
|
5702136346
|
00074944
|
179
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG CITILIFEAddress (after merge): Số nhà 62, tổ 9, khu 5 phường Yết Kiêu Address (before merger): Số nhà 62, tổ 9, khu 5 phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Trọng Nghĩa
|
5702132038
|
00074673
|
180
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TẠO PHÚCAddress (after merge): Khu Thuận Thành Address (before merger): Khu Thuận Thành, phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Mạnh Tuyển
|
5701690551
|
00074672
|
Search in: 0.067 - Number of results: 1.154