DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
141
|
CÔNG TY TNHH MINH NGUYÊN QUẢNG NINHAddress (after merge): Số nhà 10, ngõ 77, phố Bà Triệu Address (before merger): Số nhà 10, ngõ 77, phố Bà Triệu, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Minh Quang
|
5702140261
|
00077175
|
142
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG M.A.TAddress (after merge): Số 6, tổ 3, khu 4 Address (before merger): Số 6, tổ 3, khu 4, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Đức Thuận
|
5702142780
|
00077174
|
143
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐẤT MỎAddress (after merge): Số 4, ngõ 11 đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số 4, ngõ 11 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Thanh Nhà
|
5701696465
|
00077173
|
144
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG PHÚC ANAddress (after merge): Số 24, tổ 4, khu Nam Tân Address (before merger): Số 24, tổ 4, khu Nam Tân, phường Nam Khê, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Mạnh Hùng
|
5702139308
|
00077019
|
145
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XÂY DỰNG ĐẠI NAMAddress (after merge): Tổ 2, khu Hoàng Hoa Thám Address (before merger): Tổ 2, khu Hoàng Hoa Thám, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Thị Phương Loan
|
5701943354
|
00077018
|
146
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐỨC THỊNHAddress (after merge): Tầng 2, số nhà 417, đường Quang Trung Address (before merger): Tầng 2, số nhà 417, đường Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Tạ Hữu Hòa
|
5701831675
|
00077017
|
147
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG 389Address (after merge): Số nhà 10, tổ 3, khu 6B Address (before merger): Số nhà 10, tổ 3, khu 6B, phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Vân
|
5701824981
|
00077016
|
148
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUY CƯỜNGAddress (after merge): Số 265, An Tiêm, tổ 54, khu 5 Address (before merger): Số 265, An Tiêm, tổ 54, khu 5, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Văn Nhã
|
5702140783
|
00077015
|
149
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANHAddress (after merge): Số 64 - tổ 4C - khu 7A Address (before merger): Số 64 - tổ 4C - khu 7A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Trung Kiên
|
5701895213
|
00077014
|
150
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG MINH LONGAddress (after merge): Tổ 6, khu Tân Lập 3 Address (before merger): Tổ 6, khu Tân Lập 3, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thế Minh
|
5702141508
|
00077013
|
151
|
CÔNG TY TNHH 1TV TH QUẢNG NINHAddress (after merge): Số nhà 34, thôn Xóm Nương Address (before merger): Số nhà 34, thôn Xóm Nương, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Trọng Tuấn
|
5702140014
|
00076677
|
152
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀNG THANH THỦYAddress (after merge): Tổ 12, khu 4B Address (before merger): Tổ 12, khu 4B, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Quách Thị Lan
|
5701876556
|
00076676
|
153
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TÂM NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 46, khu 5 Address (before merger): Tổ 46, khu 5, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đoàn Hải Yên
|
5701928638
|
00076304
|
154
|
CÔNG TY TNHH VŨ GIA QUẢNG NINHAddress (after merge): Số nhà 68 KDL Đông Hùng Thắng Address (before merger): Số nhà 68 KDL Đông Hùng Thắng, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Minh Tùng
|
5702064229
|
00076303
|
155
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐỨC PHÁTAddress (after merge): Tổ 46, khu 4 Address (before merger): Tổ 46, khu 4, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Đức Sự
|
5702140832
|
00076302
|
156
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ UÔNG BÍ QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 7, khu 1 Address (before merger): Tổ 7, khu 1, phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Hoàng Văn Đồng
|
5700315389
|
00076186
|
157
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG AN 86Address (after merge): Khu Tràng Bảng 2 Address (before merger): Khu Tràng Bảng 2, phường Tràng An, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trịnh Xuân Đào
|
5702133842
|
00076185
|
158
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG HƯNG ĐẠOAddress (after merge): Số 40 phố Sư Tuệ, khu 1 Address (before merger): Số 40 phố Sư Tuệ, khu 1, phường Đông Triều, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Ngọc Anh
|
5702115554
|
00076036
|
159
|
CÔNG TY TNHH GẠCH LONG TÙNGAddress (after merge): Khu 5 Address (before merger): Khu 5, phường Hải Hòa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Sỹ Túc
|
5702088766
|
00076035
|
160
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MAXHOUSEAddress (after merge): Số 01, Bến Đoan Address (before merger): Số 01, Bến Đoan, phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Trung Hiếu
|
5701929656
|
00076034
|
Search in: 0.060 - Number of results: 1.154