DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
541
|
Công ty cổ phần Thương mại và Xây dựng Hoàng Hải ĐôngAddress (after merge): Thôn Tân Lập Address (before merger): Thôn Tân Lập, xã Hồng Thái Đông, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vương Hưng Đông
|
5701101245
|
00042941
|
542
|
Công ty cổ phần Cẩm ThịnhAddress (after merge): Số nhà 13, tổ 9, khu 3 Address (before merger): Số nhà 13, tổ 9, khu 3, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Lan Phương
|
5700554884
|
00042940
|
543
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG TÍN LỘCAddress (after merge): Khu Gia Mô Address (before merger): Khu Gia Mô, Phường Kim Sơn, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Văn Tài
|
5701928370
|
00042563
|
544
|
CÔNG TY TNHH MINH NHI KIỆTAddress (after merge): Số nhà 142 khu Bình Lục Thượng Address (before merger): Số nhà 142 khu Bình Lục Thượng, Phường Hồng Phong, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Dương Thanh Khương
|
5701975959
|
00042561
|
545
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG HẠ LONGAddress (after merge): Nhà điều hành khu công nghiệp Cái Lân Address (before merger): Nhà điều hành khu công nghiệp Cái Lân, phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lê Thị Thu
|
5701994711
|
00042263
|
546
|
Công ty TNHH Dịch vụ phát triển hạ tầng Phong TuấnAddress (after merge): Tổ 80B, khu 5 Address (before merger): Tổ 80B, khu 5, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Tô Thị Bích Ngọc
|
5700486948
|
00042123
|
547
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TKN68Address (after merge): Số 172 đường Phạm Ngọc Thạch Address (before merger): Số 172 đường Phạm Ngọc Thạch, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Mạnh Tuấn
|
5702038370
|
00042056
|
548
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN CẨM PHẢAddress (after merge): Số 822, Km 6 đường Trần Phú Address (before merger): Số 822, Km 6 đường Trần Phú, phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vương Hải Sơn
|
5700353419
|
00041742
|
549
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Toàn Đạt Quảng NinhAddress (after merge): Số nhà 68, ngõ 21, đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số nhà 68, ngõ 21, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Thế Toàn
|
5701941886
|
00041595
|
550
|
CÔNG TY CP TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG A&AAddress (after merge): Tổ 63, khu 7 Address (before merger): Tổ 63, khu 7, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Mạnh Cường
|
5701911673
|
00041504
|
551
|
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng Thịnh Vượng 68Address (after merge): Tổ 7, khu 1 Address (before merger): Tổ 7, khu 1, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Thị Thúy Vinh
|
5702040531
|
00041381
|
552
|
Công ty cổ phần cầu đường bộ I Quảng NinhAddress (after merge): Tổ 4, khu 1B, đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Tổ 4, khu 1B, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Minh Ngọc
|
5700471275
|
00041380
|
553
|
Côngty TNHH TMDV Thái DươngAddress (after merge): Tổ 20C, khu 2A Address (before merger): Tổ 20C, khu 2A, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lê Văn Hoành
|
5701679484
|
00041379
|
554
|
Công ty TNHH Toàn MỹAddress (after merge): Tổ 42, khu 3B Address (before merger): Tổ 42, khu 3B, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Hồng
|
5701401418
|
00041378
|
555
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THÁI BÌNH MCAddress (after merge): Số 102, phố Vườn Trầu Address (before merger): Số 102, phố Vườn Trầu, Phường Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Lộc
|
5701788099
|
00040875
|
556
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÁNH ĐẠT QNAddress (after merge): Số nhà 62 phố Quảng Trường Address (before merger): Số nhà 62 phố Quảng Trường, Thị Trấn Bình Liêu, Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Quang Hòa
|
5702040203
|
00040873
|
557
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN QUY HOẠCH VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG QGQAddress (after merge): Số nhà 275, tổ 7, khu 1B Address (before merger): Số nhà 275, tổ 7, khu 1B, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Thị Kim Chi
|
5702039180
|
00040872
|
558
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CẨM PHẢAddress (after merge): Tổ 7, khu Diêm Thủy Address (before merger): Tổ 7, khu Diêm Thủy, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
5701911024
|
00040871
|
559
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ THIẾT BỊ THÀNH CÔNGAddress (after merge): Km 8, tổ 1, khu 4 Address (before merger): Km 8, tổ 1, khu 4, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Viết Thành
|
5700655811
|
00040870
|
560
|
CÔNG TY TNHH MTV MINH KIÊN 68Address (after merge): Số 10, Khu đập nước 1 Address (before merger): Số 10, Khu đập nước 1, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Văn Kiên
|
5701947221
|
00040766
|
Search in: 0.074 - Number of results: 1.154