DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
181
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ NHÀ ĐẸP GREENAddress (after merge): Số 10, tổ 4, Đồng Minh Address (before merger): Số 10, tổ 4, Đồng Minh, phường Phương Đông,thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thị Kim Dung
|
5701959153
|
00074559
|
182
|
CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH PHÁT QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 17A, khu 5A Address (before merger): Tổ 17A, khu 5A, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lê Đình Trọng
|
5702090130
|
00074558
|
183
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẠN THỊNH PHÁT 19.2Address (after merge): Số 38, tổ 5, khu Vĩnh Trung Address (before merger): Số 38, tổ 5, khu Vĩnh Trung, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Thị La Minh
|
5702126299
|
00074446
|
184
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÙNG LÂM QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 12A, khu 2 Address (before merger): Tổ 12A, khu 2, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thị Thùy
|
5702048883
|
00074236
|
185
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ TRẦN GIAAddress (after merge): Thôn Đạm Thủy Address (before merger): Thôn Đạm Thủy, xã Thủy An, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Trung Hiếu
|
5702123481
|
00074235
|
186
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NINH - TRUNG TÂM TƯ VẤN THIẾT KẾ, GIÁM SÁT VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNGAddress (after merge): Khu Hợp Thành Address (before merger): Khu Hợp Thành, phường Phương Nam, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Trọng Hiệt
|
5700100263-018
|
00074234
|
187
|
CÔNG TY TNHH BẠCH ĐẰNG QNAddress (after merge): Số 90 phố Đinh Tiên Hoàng Address (before merger): Số 90 phố Đinh Tiên Hoàng, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đỗ Xuân Tùng
|
5702082299
|
00074233
|
188
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NINHAddress (after merge): Khu Kim Lăng Address (before merger): Khu Kim Lăng, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Công Hưởng
|
5702112842
|
00074186
|
189
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG DƯƠNG IDCAddress (after merge): Khu Mễ Xá 2 Address (before merger): Khu Mễ Xá 2, phường Hưng Đạo, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Thị Ngọc
|
5702120667
|
00073971
|
190
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI LỘCAddress (after merge): Phố Ngô Quyền Address (before merger): Phố Ngô Quyền, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thùy Dương
|
5701853090
|
00073825
|
191
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG UYÊN LINHAddress (after merge): Số nhà 940, đường Hoàng Quốc Việt Address (before merger): Số nhà 940, đường Hoàng Quốc Việt, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Đào Thị Vân
|
5702135906
|
00073805
|
192
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN NAM CƯỜNGAddress (after merge): Tổ 67, khu Diêm Thủy Address (before merger): Tổ 67, khu Diêm Thủy, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Hà Duy Hưng
|
5702050508
|
00073644
|
193
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG GLOBAIAddress (after merge): Số nhà 26, tổ 1, khu 6 Address (before merger): Số nhà 26, tổ 1, khu 6, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Bùi Văn Quỳnh
|
5702036269
|
00073606
|
194
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SƠN HÀ ĐTAddress (after merge): Khu Xuân Cầm Address (before merger): Khu Xuân Cầm, phường Xuân Sơn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phùng Văn Cường
|
5701824452
|
00073605
|
195
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỮU PHÚCAddress (after merge): Số 30, tổ 6, khu 5 Address (before merger): Số 30, tổ 6, khu 5, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Hữu Mai
|
5702034993
|
00073604
|
196
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DƯƠNG QUẢNGAddress (after merge): Thôn 1 Address (before merger): Thôn 1, xã Thống Nhất, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Lê Thị Thương
|
5702064469
|
00073603
|
197
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ CẦU ĐƯỜNG QUẢNG NINHAddress (after merge): Tổ 7B, khu 9B Address (before merger): Tổ 7B, khu 9B, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Phạm Văn Hòa
|
5702087152
|
00073268
|
198
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HỒNG QUẢNGAddress (after merge): Số 245, tổ 13, khu 2 Address (before merger): Số 245, tổ 13, khu 2, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Đình Hùng
|
5702125457
|
00073161
|
199
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG MINH CHÂUAddress (after merge): Tổ 8, khu Gia Mô Address (before merger): Tổ 8, khu Gia Mô, phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Hà Anh Dũng
|
5701739976
|
00073160
|
200
|
CÔNG TY TNHH MTV THÀNH PHÁT 68Address (after merge): Ô 25, B10 khu đô thị Bãi Muối Address (before merger): Ô 25, B10 khu đô thị Bãi Muối, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Trần Thanh Nguyệt
|
5702120610
|
00072943
|
Search in: 0.166 - Number of results: 1.154