DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
501
|
Công ty TNHH Thương mại Tư vấn Xây dựng Hoàng ThịnhAddress: Số 118/25/4 đường Cao Thắng, phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Nguyễn Thị Thảo
|
1702156641
|
00040364
|
502
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG KIỀU XUÂNAddress: Khu phố 3, Phường Tô Châu, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Nguyễn Văn Điền
|
1702147083
|
00040210
|
503
|
Công ty TNHH Xây dựng An Kiên ĐạtAddress: Lầu 1, số 34, đường Lê Chân, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Huỳnh Văn Phúc
|
1702160704
|
00039991
|
504
|
Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Dịch vụ xuất nhập khẩu Đoàn Thuận PhongAddress: Thửa đất số 91, tờ bản đồ số 1, tổ 1, ấp Suối Đá, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Văn Thị Mùa
|
1702052970
|
00039990
|
505
|
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Thương mại Thuận Gia PhátAddress: Lô 12 căn 5, khu dân cư Vĩnh Quang, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
M.Mohamed Ali
|
1702155415
|
00039989
|
506
|
Công ty TNHH Xây dựng Xuyên ThanhAddress: Thửa đất số 302, tờ bản đồ số 25, tổ 3, ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Ngô Văn Xuyên
|
1702191188
|
00039988
|
507
|
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng Thành NguyễnAddress: Tổ NDTQ số 1, Ấp Trung Đoàn, Xã An Minh Bắc, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Nguyễn Thị Xuân
|
1702176856
|
00039987
|
508
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng P C MAddress: Số H2 - 42, đường Huyền Trân Công Chúa, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Lê Huy Cường
|
1702118741
|
00039777
|
509
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Nhật Chung PhátAddress: Số 132, tổ 8, khu phố Chòm Sao, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Trần Văn Chung
|
1702119600
|
00039603
|
510
|
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng HKCAddress: X05 Lê Hồng Phong, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Trương Thanh Khanh
|
1702142977
|
00039602
|
511
|
Doanh nghiệp tư nhân Văn Trọng NghĩaAddress: Số 126, tổ 8, ấp Hỏa Ngọn, Xã Thạnh Yên A, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Nguyễn Hoàng Nam
|
1702190924
|
00039601
|
512
|
Công ty TNHH Một thành viên Đặng Thành TháiAddress: Số 553A, đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Đặng Văn Tiệm
|
1701966410
|
00039600
|
513
|
Công ty TNHH Xây dựng và Dịch vụ Đầu tư Vạn PhátAddress: 584A Ngô Quyền, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Trịnh Vương Nguyễn
|
1702182881
|
00039599
|
514
|
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Vũ Tiến PhátAddress: Số 814, tổ 12, khu phố Sơn Tiến, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Lê Huy Tiến
|
1702188428
|
00039598
|
515
|
Công ty TNHH Thiết kế kiến trúc Bông SenAddress: Số 778, đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Vũ Văn Nút
|
1701514647
|
00039597
|
516
|
Công ty TNHH Một thành viên Tư vấn Đầu tư Mai NguyênAddress: Tổ 2, ấp Cây Thông Ngoài, đường Nguyễn Trung Trực, xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang, Việt Nam. Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Vũ Thị Tuyết Mai
|
1702138561
|
00039596
|
517
|
Chi nhánh Phú Quốc Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Phú An GiaAddress: Số 224 Trần Phú, khu phố 9, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Đặng Thành Tiến
|
1401790597-001
|
00039595
|
518
|
Công ty TNHH Một thành viên Tư vấn Xây dựng Thiên An Phát Kiên GiangAddress: Số 52, ấp Kênh 9B, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Nguyễn Ngọc Sơn
|
1702060410
|
00039594
|
519
|
Công ty TNHH Một thành viên Vạn Thịnh Phát Kiên GiangAddress: Số 115/8 Khu phố Kênh B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Nguyễn Đức Thịnh
|
1702073547
|
00039593
|
520
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẶNG KHÁNH XUÂNAddress: Tổ 1, ấp Suối Mây, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang Provinces/Cities (After Merger): Kiên Giang Provinces/Cities (Before Merger): Kiên Giang Moderator: Kiên Giang |
Đặng Đình Thủy
|
1702079108
|
00039430
|
Search in: 0.053 - Number of results: 810