DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1161
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VILA 16Address: Thôn Đại Độ (tại nhà ông Phan Thành Long), Xã Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phan Thành Long
|
0201282530
|
00030143
|
1162
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIỆT SÁNGAddress: Số 32 Lô 11 Xi Măng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Hoài Việt
|
0201059116
|
00030142
|
1163
|
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG IMTRACOAddress: Số 5/54 Đằng Giang, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Văn Truyền
|
0201721724
|
00030141
|
1164
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH MINH PHƯỢNGAddress: Số 68 Kiến Thiết, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Quang Suốt
|
0200459834
|
00030139
|
1165
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ALCAddress: Số 71 Nguyễn Bình, Phường Đổng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Tuấn Anh
|
0201702827
|
00030138
|
1166
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẢI PHONGAddress: Số 122 Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Hải Hồng
|
0201963427
|
00030136
|
1167
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG THỊNH VƯỢNGAddress: Số 151, Lô NO-4, Khu đô thị mới Sở Dầu, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Tiến Dụng
|
0201174951
|
00030134
|
1168
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐỊA ỐC BEE HOUSEAddress: Số 16 C69 Trại Chuối, Phường Trại Chuối, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Quốc Tuấn
|
0201818444
|
00029756
|
1169
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT NAMAddress: Lô 85 + 86, tổ 9 đường Cựu Viên, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Hồng Tân
|
0201121420
|
00029755
|
1170
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VÀ KẾT CẤU THÉP HƯNG THỊNH PHÁTAddress: Số 9/274 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Thị Toán
|
0201559172
|
00029754
|
1171
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG VÀ XÂY DỰNG HẢI PHÒNGAddress: Số 1235 Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Sáu
|
0200534915
|
00029724
|
1172
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH HOÀNG LINHAddress: Số 5/45 Đông Trà, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Văn Diệu
|
0201208569
|
00029723
|
1173
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HOÀNG GIAAddress: Số 403A Miếu Hai Xã, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Huy Hoằng
|
0201106398
|
00029722
|
1174
|
CÔNG TY TNHH KHÔNG GIAN XANH HẢI PHÒNGAddress: Số 46 đường Mương An Kim Hải, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Kim Mạnh
|
0201576241
|
00029721
|
1175
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CDSAddress: Số 337 Ngô Gia Tự, khu Lực Hành, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Trung Tuyên
|
0201202260
|
00029706
|
1176
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TAM LONGAddress: Tổ 3, Gò Công 2, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thế Dũng
|
0200719112
|
00029705
|
1177
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU KHOÁNG SẢN BẢO NAMAddress: Phòng 501, tầng 5, tòa nhà Saigonbank, số 02 lô 3B Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Hiền
|
0201654764
|
00029692
|
1178
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TH ĐÔNG BẮCAddress: Số 37/781 Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Thành
|
0201880844
|
00029483
|
1179
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG MAXHOMEAddress: Số 12A3/98 Khúc Thừa Dụ, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lại Đức Sơn
|
0201964325
|
00029482
|
1180
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH VŨAddress: Số 29/30 Nguyễn Lương Bằng, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Kim Toàn
|
0201012911
|
00029481
|
Search in: 0.067 - Number of results: 1.590