DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
701
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC TÂN GIAAddress (after merge): số 21 Đ36 Đồng Quốc Bình Address (before merger): số 21 Đ36 Đồng Quốc Bình, phường Đổng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Ngọc Tân
|
0201625259
|
00056785
|
702
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỊCH VỤ CNTAddress (after merge): Số 158 Hai Bà Trưng Address (before merger): Số 158 Hai Bà Trưng, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Cao Minh Tuấn; Nguyễn Chí Kiên
|
0201961765
|
00056690
|
703
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDC LONG HẢIAddress (after merge): Số 47 Phố Chợ Đôn Address (before merger): Số 47 Phố Chợ Đôn, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đào Thị Yến; Trần Quang Tuấn
|
0201811294
|
00056658
|
704
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ BẢO CHÂUAddress (after merge): Tầng 5, Số 5A Võ Thị Sáu Address (before merger): Tầng 5, Số 5A Võ Thị Sáu, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Thế Nam
|
0202111023
|
00056641
|
705
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TUYẾT NHIAddress (after merge): Số 539 khu phố An Tràng Address (before merger): Số 539 khu phố An Tràng, Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đức Cường
|
0201054679
|
00056628
|
706
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MBAddress (after merge): Lô 157, xóm Chu Address (before merger): Lô 157, xóm Chu, Xã Kênh Giang, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Thanh Bình
|
0201155074
|
00056625
|
707
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HẢI ĐĂNGAddress (after merge): Số 18 No13 Liên Phường, Khu đô thị Cựu Viên Address (before merger): Số 18 No13 Liên Phường, Khu đô thị Cựu Viên, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Hải Đăng
|
0201944079
|
00056624
|
708
|
CÔNG TY TNHH HP QUANG MINHAddress (after merge): Thôn Trấn Hải (tại nhà ông Nguyễn Văn Điệp) Address (before merger): Thôn Trấn Hải (tại nhà ông Nguyễn Văn Điệp), Xã Trấn Dương, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Điệp
|
0201965745
|
00056623
|
709
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI TIẾN THÀNHAddress (after merge): Thôn Tân Trung Address (before merger): Thôn Tân Trung, Xã Quang Trung, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Thị Phượng
|
0201046406
|
00056622
|
710
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XÂY DỰNG TRƯỜNG THÀNHAddress (after merge): Số 10, ngách 37/257 đường Lý Thánh Tông Address (before merger): Số 10, ngách 37/257 đường Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Trần Anh Tuấn
|
0202101709
|
00056621
|
711
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG – THƯƠNG MẠI HOÀNG TRUNGAddress (after merge): Ngõ 2 Bạch Đằng, Address (before merger): Ngõ 2 Bạch Đằng,, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Xuân Yên
|
0200530999
|
00056620
|
712
|
CÔNG TY TNHH TRUNG CƯỜNGAddress (after merge): Xóm 5 Address (before merger): Xóm 5, Xã Kỳ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Đôi
|
0200658188
|
00056619
|
713
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN THIẾT KẾ QHAddress (after merge): MHT 19-05, Khu đô thị Vinhomes Imperia Address (before merger): MHT 19-05, Khu đô thị Vinhomes Imperia, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Đức Hiếu
|
0202052924
|
00056618
|
714
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẠI HẢI NAMAddress (after merge): Khu phố trà khê 1 (tại nhà ông Hoàng Xuân Định) Address (before merger): Khu phố trà khê 1 (tại nhà ông Hoàng Xuân Định), Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hoàng Xuân Định
|
0201705786
|
00056617
|
715
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SỐ 9 HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 2/1/50 Lực Hành Address (before merger): Số 2/1/50 Lực Hành, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thanh Bình
|
0201871945
|
00056616
|
716
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AEAddress (after merge): Số nhà 20A, Phố Hòa Bình Address (before merger): Số nhà 20A, Phố Hòa Bình, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
0201798942
|
00056615
|
717
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI KHANG ĐIỀNAddress (after merge): Thôn Hải Sơn (tại nhà ông Nguyễn Văn Sắc) Address (before merger): Thôn Hải Sơn (tại nhà ông Nguyễn Văn Sắc), Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phan Văn Biên
|
0202108006
|
00056614
|
718
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN HÙNG CƯỜNGAddress (after merge): Số 38/56/292 Lạch Tray Address (before merger): Số 38/56/292 Lạch Tray, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Khúc Kim Hùng
|
0201318434
|
00056613
|
719
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NAM ANHAddress (after merge): Thôn Nhân Giả (tại nhà Ông Nguyễn Văn Nguyên) Address (before merger): Thôn Nhân Giả (tại nhà Ông Nguyễn Văn Nguyên), Xã Vinh Quang, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Ngọc Sơn
|
0201814305
|
00056611
|
720
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TIẾN HẢIAddress (after merge): Thôn Hỗ Đông (tại nhà ông Nguyễn Thanh Hải) Address (before merger): Thôn Hỗ Đông (tại nhà ông Nguyễn Thanh Hải), Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thanh Hải
|
0201295120
|
00056610
|
Search in: 0.053 - Number of results: 1.590