DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
781
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG GIA HƯNGAddress (after merge): Lô 18, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 Address (before merger): Lô 18, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375, phường Hoà Phát, quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Ngô Đình Hùng
|
0401686322
|
00053695
|
782
|
XÍ NGHIỆP XÂY LẮP SỐ 1 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VN ĐÀ THÀNHAddress (after merge): Tầng 10 - 105 Lê Lợi Address (before merger): Tầng 10 - 105 Lê Lợi, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Liễu
|
0401509274-002
|
00053678
|
783
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC NỘI THẤT FAMILY HOUSEAddress (after merge): Số 36 Cẩm Chánh 5 Address (before merger): Số 36 Cẩm Chánh 5, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Bùi Phương Bình
|
0402078359
|
00053666
|
784
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG C.D.PAddress (after merge): Số 258 Nguyễn Hữu Thọ Address (before merger): Số 258 Nguyễn Hữu Thọ, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Mai Quốc Thịnh
|
0400611733
|
00053527
|
785
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG AN HUY HOÀNGAddress (after merge): Số 24 Nguyễn Trung Ngạn Address (before merger): Số 24 Nguyễn Trung Ngạn, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Hoàng Anh Duy
|
0401927497
|
00053472
|
786
|
CÔNG TY TNHH VĨNH XUÂN PHÁTAddress (after merge): K72/18 Phạm Nhữ Tăng Address (before merger): K72/18 Phạm Nhữ Tăng, phường Hoà Khê, quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Phùng Văn Hạnh
|
0401809415
|
00053466
|
787
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC HỒI XƯAAddress (after merge): Số 28 An Thượng 4 Address (before merger): Số 28 An Thượng 4, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Vũ Công Thành
|
0401964724
|
00053465
|
788
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG AN LỘC HƯNGAddress (after merge): Số 151 Vũ Đình Liên Address (before merger): Số 151 Vũ Đình Liên, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Quốc Việt
|
0402064412
|
00053455
|
789
|
CÔNG TY TNHH MTV PHAN NGỌC WOODAddress (after merge): Thửa đất số 103, tờ bản đồ số 160 Address (before merger): Thửa đất số 103, tờ bản đồ số 160, phường Hoà Quý, quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Phan Thắng
|
0401874559
|
00053451
|
790
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ AN PHÚCAddress (after merge): Số 03 Trần Kim Xuyến Address (before merger): Số 03 Trần Kim Xuyến, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Lan Tuyết
|
0402042017
|
00053446
|
791
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & XÂY DỰNG PHÚ AN BÌNHAddress (after merge): Lô 33, Tổ 143 Address (before merger): Lô 33, Tổ 143, phường Hoà Khánh Nam, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Võ Trung Giang
|
0401747159
|
00053444
|
792
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIẢI PHÁP MÔI TRƯỜNG BÁCH HÂNAddress (after merge): K35/75 Tô Hiến Thành Address (before merger): K35/75 Tô Hiến Thành, phường Phước Mỹ, quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trương Minh Tuấn
|
0401559074
|
00053440
|
793
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ PHAN GIA THỊNHAddress (after merge): Lô 35,B2-5 Khu phức hợp dịch vụ thương mại, đường Hoàng Minh Chấn Address (before merger): Lô 35,B2-5 Khu phức hợp dịch vụ thương mại, đường Hoàng Minh Chấn, phường Hoà Khánh Nam, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Mai Thị Như Trang
|
0401981448
|
00053436
|
794
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHATRACOAddress (after merge): Số 09/27 Lạc Long Quân Address (before merger): Số 09/27 Lạc Long Quân, phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Hoàng Tiến Sinh
|
0401810516
|
00053417
|
795
|
CÔNG TY TNHH PHÚC TÂN THÔNGAddress (after merge): Số 392 Phạm Hùng Address (before merger): Số 392 Phạm Hùng, Xã Hoà Phước, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Hồ Thị Mỹ Sương
|
0401885656
|
00053414
|
796
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP THUẬN PHƯỚCAddress (after merge): Số 69/21 Lê Văn Thứ Address (before merger): Số 69/21 Lê Văn Thứ, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Lê Đằng Giang
|
0402003547
|
00053360
|
797
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN LONG TIẾN THỊNHAddress (after merge): Tổ 11, Thôn La Bông Address (before merger): Tổ 11, Thôn La Bông, Xã Hoà Tiến, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Lê Thái Hoàng
|
0401736414
|
00053305
|
798
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIÊN HỢP PHÁTAddress (after merge): K177H20/15 Lê Trọng Tấn Address (before merger): K177H20/15 Lê Trọng Tấn, phường Hoà Phát, quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Trần Tấn Anh
|
0401668919
|
00053160
|
799
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN HƯNG LỘCAddress (after merge): Số 456/2 Tôn Đản Address (before merger): Số 456/2 Tôn Đản, phường Hoà An, quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Đắc Tiến
|
0401488987
|
00053149
|
800
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI AN NGUYÊN ANAddress (after merge): Số 37 Nguyễn Quang Bích Address (before merger): Số 37 Nguyễn Quang Bích, phường Hoà Cường Bắc, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Đào Hữu Bình
|
0401305739
|
00053144
|
Search in: 0.075 - Number of results: 1.719